Bảng giá Thủy sản
LOẠI | GIÁ | ĐƠN VỊ | NGÀY | NGUỒN | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tôm sú loại 20 con tại ao | 400.000 | đ/kg | 24-01-2023 | |
![]() |
Tôm sú 30 con (ao) | 270.000 | đ/kg | 24-01-2023 | |
![]() |
Tôm sú 40 con (ao) | 190.000 | đ/kg | 24-01-2023 | |
![]() |
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 137.000 | đ/kg | 24-01-2023 | |
![]() |
Tôm thẻ (100con/kg) tại ao | 87.000 | đ/kg | 15-01-2023 | |
![]() |
Tôm thẻ (80con/kg) tại ao | 100.000 | đ/kg | 15-01-2023 | |
![]() |
Tôm càng xanh tại ao | 150.000 | đ/kg | 03-01-2022 | |
![]() |
Tôm càng xanh loại 6-15 con/kg | 270.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Tôm hùm tại bè | 1.400.000 | đ/kg | 23-12-2022 | |
|
Tôm đất Cà Mau | 160.000 | đ/kg | 03-01-2022 | |
![]() |
Tôm càng xanh loại 15-20 con/kg | 220.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cua gạch | 950.000 | đ/kg | 15-01-2023 | |
![]() |
Cua thịt | 350.000 | đ/kg | 15-01-2023 | |
![]() |
Cá tra mỡ vàng | 16.000 | đ/kg | 01-04-2022 | |
![]() |
Cá tra tại ao | 29.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Lươn Nhật (450g) | 400.000 | đ/kg | 16-02-2022 | |
![]() |
Lươn loại 1 (4-5 con/kg) tại trại | 130.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá rô phi (tại ao) | 39.000 | đ/kg | 15-09-2022 | |
|
Cá lăng tại bè | 62.000 | đ/kg | 19-04-2022 | |
![]() |
Cá diêu hồng tại chợ | 32.000 | đ/kg | 02-04-2022 | |
![]() |
Cá điêu hồng tại ao | 40.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá rô tại ao | 31.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá lóc đồng | 98.000 | đ/kg | 31-08-2022 | |
![]() |
Cá lóc nuôi tại ao | 43.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá lóc nuôi tại chợ | 48.000 | đ/kg | 09-07-2022 | |
![]() |
Cá rô đầu nhím tại ao | 34.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
|
Cá bống tượng loại I | 450.000 | đ/kg | 01-04-2022 | |
![]() |
Cá kèo tại ao (40 con/kg) | 130.000 | đ/kg | 01-04-2022 | |
|
Cá kèo tại chợ (40 con/kg) | 150.000 | đ/kg | 26-02-2022 | |
![]() |
Cá sặc rằn giống | 85.000 | đ/kg | 31-08-2022 | |
![]() |
Cá thát lát còm | 92.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá sặc rằn tại ao | 39.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá chẽm tại chợ 1kg/con | 110.000 | đ/kg | 04-03-2022 | |
![]() |
Cá chẽm tại ao 1kg/con | 145.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Sò huyết loại 60-70 con/kg | 200.000 | đ/kg | 16-06-2022 | |
|
Nghêu | 25.000 | đ/kg | 28-01-2019 | |
|
Mực ống (17-24 con/kg) | 160.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá mú loại 1 con/kg | 160.000 | đ/kg | 23-12-2022 | |
![]() |
Ếch (tại trại) | 48.000 | đ/kg | 11-01-2023 | |
![]() |
Cá chép tại ao | 35.000 | đ/kg | 02-04-2022 | |
![]() |
Cá trắm cỏ tại ao | 52.000 | đ/kg | 19-04-2022 | |
![]() |
Cá mè hoa tại ao | 15.000 | đ/kg | 02-04-2022 | |
![]() |
Cá trê lai tại ao | 15.000 | đ/kg | 04-03-2022 | |
![]() |
Cá trê vàng tại ao | 51.000 | đ/kg | 15-09-2022 | |
![]() |
Cá sát sọc tại ao | 120.000 | đ/kg | 11-01-2023 |