Bảng giá Thủy sản
| LOẠI | GIÁ | ĐƠN VỊ | NGÀY | NGUỒN | |
|---|---|---|---|---|---|
|
|
Tôm sú loại 20 con tại ao | 222.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Tôm sú 30 con (ao) | 170.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Tôm sú 40 con (ao) | 155.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Tôm đất Cà Mau | 160.000 | đ/kg | 03-01-2022 | |
|
|
Tôm hùm tại bè | 1.500.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Tôm thẻ (40 con/kg) tại ao | 136.000 | đ/ | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm thẻ (70 con/kg) tại ao | 120.000 | đ/ | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm thẻ (100con/kg) tại ao | 97.000 | đ/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm thẻ (20 con/kg) tại ao | 225.000 | đ/con/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm thẻ 50 con/kg tại ao | 125.000 | đ/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm càng xanh loại 15-20 con/kg | 110.000 | đ/kg | 01-08-2024 | |
|
|
Tôm thẻ (80con/kg) tại ao | 114.000 | đ/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm càng xanh tại ao | 160.000 | đ/kg | 22-01-2024 | |
|
|
Tôm thẻ (30 con/kg) tại ao | 165.000 | đ/con/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm càng xanh loại 6-15 con/kg | 160.000 | đ/kg | 26-08-2024 | |
|
|
Tôm thẻ (60 con/kg) tại ao | 121.000 | đ/ | 19-11-2025 | |
|
|
Tôm thẻ (90con/kg) tại ao | 104.000 | đ/con/kg | 19-11-2025 | |
|
|
Cua gạch | 950.000 | đ/kg | 05-02-2024 | |
|
|
Cua thịt | 300.000 | đ/kg | 05-02-2024 | |
|
|
Cá tra mỡ vàng | 20.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá tra tại ao | 29.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá diêu hồng tại chợ | 95.000 | đ/kg | 01-10-2023 | |
|
|
Cá lăng tại bè | 62.000 | đ/kg | 19-04-2022 | |
|
|
Lươn loại 1 (4-5 con/kg) tại trại | 85.000 | đ/kg | 03-04-2025 | |
|
|
Cá rô phi (tại ao) | 40.000 | đ/kg | 12-08-2024 | |
|
|
Cá điêu hồng tại ao | 47.000 | đ/kg | 24-09-2024 | |
|
|
Lươn Nhật (450g) | 400.000 | đ/kg | 16-02-2022 | |
|
|
Cá lóc nuôi tại ao | 34.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá lóc đồng | 100.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá rô tại ao | 35.000 | đ/kg | 24-09-2024 | |
|
|
Cá lóc nuôi tại chợ | 75.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá rô đầu nhím tại ao | 34.500 | đ/kg | 30-07-2024 | |
|
|
Cá bống tượng loại I | 550.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá kèo tại ao (40 con/kg) | 200.000 | đ/kg | 13-03-2024 | |
|
|
Cá kèo tại chợ (40 con/kg) | 150.000 | đ/kg | 26-02-2022 | |
|
|
Cá sặc rằn giống | 150.000 | đ/kg | 24-02-2023 | |
|
|
Cá thát lát còm | 72.000 | đ/kg | 24-09-2024 | |
|
|
Cá sặc rằn tại ao | 67.000 | đ/kg | 24-09-2024 | |
|
|
Cá chẽm tại chợ 1kg/con | 160.000 | đ/kg | 25-07-2024 | |
|
|
Cá chẽm tại ao 1kg/con | 75.000 | đ/kg | 12-03-2024 | |
|
|
Nghêu | 35.000 | đ/kg | 21-02-2024 | |
|
|
Sò huyết loại 60-70 con/kg | 200.000 | đ/kg | 16-02-2023 | |
|
|
Mực ống (17-24 con/kg) | 160.000 | đ/kg | 25-07-2024 | |
|
|
Cá mú loại 1 con/kg | 170.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Ếch (tại trại) | 43.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá chép tại ao | 45.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá trắm cỏ tại ao | 45.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Giá cá trôi tại ao | 60.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá trê lai tại ao | 30.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |
|
|
Cá mè hoa tại ao | 15.000 | đ/kg | 30-10-2025 | |