Giải thích các khái niệm cơ bản trong nuôi tôm
Với việc nuôi tôm chủ yếu là từ kinh nghiệm tích lũy qua nhiều năm nuôi hay được bạn bè nuôi tôm chia sẻ thì có thể có những khái niệm đã được bà con nông dân truyền miệng nhau sử dụng nhưng có thể đã hiểu sai hoặc chưa hiểu rõ về nó.
Trong bài viết này sẽ giúp bà con hiểu hơn về những khái niệm thường được sử dụng khi chọn giống và nuôi tôm.
Những khái niệm cần biết khi chọn tôm giống
Tôm Post và cỡ tôm giống
Có bao giờ bà con thắc mắc tôm post là tôm gì không? Và khi mua tôm giống post 15 thì số 15 này có phải 15 ngày tuổi của tôm?
Tôm post hay còn có tên gọi khác là tôm ấu trùng hay tôm giống, đều là những tên gọi chung dùng để chỉ những con tôm có kích cỡ nhỏ ở trong các trại giống.
Kích cỡ của tôm post được quy định theo ngày tuổi như PL10, PL15, PL20... Ví dụ như PL10 là con giống đã trải qua giai đoạn biến thái hoàn chỉnh, tôm post lúc này là 10 ngày tuổi. Trong thời gian này con giống đã hoàn thành quá trình phát triển hình thái và sinh lý của chúng.
Cụ thể hơn, tôm post có nghĩa là con tôm đã ương đến giai đoạn Postlarvae (Nauplius (N), Zoea (Z), Mysis (M), Postlarvae (PL)), và số 10, 15, 20 là số ngày lên post của tôm. Khác hẳn với số ngày tuổi từ khi tôm nở ra từ trứng.
Tôm SPF & SPR
Khi bà con mua tôm giống, người bán thường sẽ đề cập đến tôm SPF và SPR. Vậy đâu là cách hiểu đúng về hai thuật ngữ này?
Tôm SPF - Tôm sạch mầm bệnh
Liên quan đến định nghĩa chính xác của SPF, ở Châu Á đã xảy ra sự nhầm lẫn nghiêm trọng. Nhiều người tin rằng những con tôm được coi là "sạch mầm bệnh" tức là tôm SPF có khả năng tự động kháng bệnh và không thể nhiễm các loại virus mà chúng gặp trong quá trình nuôi. Tuy nhiên, điều này là một hiểu lầm.
Để làm rõ hơn, hãy xem xét định nghĩa chính xác của SPF:
SPF (Specific Pathogen Free) đơn giản chỉ đề cập đến tình trạng nhiễm mầm bệnh hiện tại của tôm đối với một số mầm bệnh cụ thể. Nó không liên quan đến khả năng tự động kháng bệnh hoặc tình trạng kháng mầm bệnh trong tương lai.
Ví dụ, nếu một con tôm được coi là SPF đối với mầm bệnh A, điều này chỉ đơn giản có nghĩa rằng tôm không nhiễm bệnh A vào thời điểm kiểm tra. Nó không đảm bảo rằng tôm sẽ không mắc bệnh A trong tương lai hoặc có khả năng tự động kháng lại bệnh.
Những con tôm SPF đích thực là những con tôm được sản xuất tại những cơ sở nuôi an toàn sinh học, được kiểm tra nhiều lần và được nhận định là không có một số mầm bệnh cụ thể. Tuy nhiên, chỉ khi những con tôm này được nuôi và giữ trong các điều kiện này thì mới có thể coi là tôm SPF thực sự.
Một khi những con tôm này ra khỏi cơ sở sản xuất SPF và được đưa vào các môi trường khác, chẳng hạn như các trang trại nuôi, chúng không còn được xem là SPF mà thay vào đó sẽ được gọi là Siêu khỏe (High Health – HH). Hiện chưa có quy tắc thống nhất trên phạm vi quốc tế đối với quá trình phát triển và quản lý tôm SPF, và chất lượng của các giống SPF có thể khác nhau.
Tôm SPR - Tôm kháng bệnh
SPR cũng là một thuật ngữ thường dễ bị hiểu sai. Nó thể hiện một đặc điểm di truyền về khả năng kháng lại một mầm bệnh cụ thể. Tôm SPR thường là kết quả của một chương trình gây giống cụ thể, nhằm tăng cường khả năng kháng bệnh đối với một loại virus nhất định.
Khái niệm SPF và SPR hoàn toàn độc lập và không nên bị lẫn lộn. Không phải tôm SPF nào cũng có tính năng kháng bệnh, và không phải tôm SPR nào cũng được xem là không nhiễm bệnh với tất cả các loại mầm bệnh. Cụ thể, tôm SPR thường chỉ kháng được một loại virus cụ thể và không liên quan đến tình trạng nhiễm mầm bệnh của tôm đối với các loại khác.
Cho đến nay chỉ mới có tạo được dòng tôm thẻ chân trắng kháng được hội chứng Taura. Một số bệnh khác đang được nghiên cứu tạo tính kháng là bệnh hoại tử cơ (IMN ) và bệnh đốm trắng (WSSV).
Những khái niệm cần biết trong quá trình nuôi tôm
Ao ương - ao lắng - ao nuôi
Trong nuôi trồng thủy sản đặc biệt là ngành nuôi tôm thẻ có ba loại ao chính được sử dụng: ao ương, ao lắng và ao nuôi. Mỗi loại ao này có đặc điểm và ứng dụng riêng, vậy hãy cùng tìm hiểu về 3 loại ao này nhé
Ao ương
Ao ương tôm thẻ được thiết kế đặc biệt để chăm sóc và nuôi dưỡng tôm thẻ (tôm post) khi chúng còn rất nhỏ. Điều này giúp người nuôi có khả năng quản lý và theo dõi tình trạng của tôm một cách cẩn thận, đặc biệt trong giai đoạn quan trọng của 40 ngày đầu. Trong giai đoạn này, tôm thẻ rất dễ bị tổn thương và mắc các bệnh.
Ao lắng
Ao lắng là một phần quan trọng trong hệ thống ao nuôi, thường được sử dụng để xử lý nước trong ao nuôi tôm. Chức năng chính của ao lắng là loại bỏ các hạt rắn, bùn đáy, chất thải hữu cơ và các chất tạp khác từ nước ao trước khi nước này được tái sử dụng hoặc xả ra môi trường.
Ao nuôi
Ao nuôi thường là nơi nuôi tôm từ khi chúng được chuyển từ bể/ao ương (nơi nuôi tôm thẻ nhỏ) cho đến khi tôm được thu hoạch. Ao nuôi hiện nay có rất nhiều thay đổi, mang lại hiệu quả gấp nhiều lần, cụ thể như; ao đất, ao đất lót bạt, ao xi măng, ao composite, ao khung thép lót bạt…
Ương vèo
Ương vèo là cách nuôi tôm giống trong diện tích nhỏ với mật độ cao, nhằm tạo điều kiện tối ưu để tôm con phát triển mạnh mẽ và đều đặn trước khi được thả vào ao nuôi lớn. Phương pháp này giúp giảm nguy cơ mắc các dịch bệnh cung cấp thuận lợi cho việc kiểm tra và quản lý tôm khi chúng còn nhỏ.
Canh nhá (vó)
Canh nhá (hoặc canh vó) trong nuôi tôm là một phương pháp đơn giản để quản lý lượng thức ăn cho tôm. Quá trình này bao gồm đặt một lượng thức ăn cố định vào ao nuôi tôm và sau đó quan sát trong vòng 2 giờ.
Nếu tôm ăn hết thức ăn trong thời gian này, điều này cho thấy rằng chúng đang đói và bạn có thể tiếp tục cung cấp thức ăn thêm. Tuy nhiên, nếu bạn thấy thức ăn còn lại nhiều, bạn nên giảm lượng thức ăn ở bữa tiếp theo để tránh thức ăn dư tồn trong ao, điều này có thể gây ô nhiễm nước ao.
Sau khi thăm nhá trong 2 giờ, bạn nên lấy nhá ra khỏi ao ngay lập tức. Đừng để nhá dưới ao quá lâu, vì điều này có thể làm cho tôm quen vị trí nhá, khó đánh giá tình trạng tôm và điều chỉnh lượng thức ăn.
Xiphon
Xi-phông (là từ tiếng Việt được việt hóa từ Xiphon trong tiếng Anh) là một phần quan trọng của hệ thống quản lý trong ngành thủy sản. Xi phông được sử dụng để hút và loại bỏ các chất thải, bao gồm chất thải hữu cơ, vỏ tôm, thức ăn thừa và các chất rắn khác từ đáy ao nuôi. Sau đó, chúng được bơm vào các bể lọc hoặc ao lắng khác để xử lý và loại bỏ, giúp duy trì môi trường nước trong ao sạch sẽ và ổn định. Điều này cải thiện chất lượng nước và tạo điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cá và tôm, đồng thời giảm nguy cơ ô nhiễm và tăng hiệu suất sản xuất trong ngành nuôi tôm và thủy sản.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về những thuật ngữ quan trọng trong ngành nuôi tôm. Từ tôm post, kích cỡ tôm giống, SPF, SPR, đến các loại ao như ao ương, ao lắng, và ao nuôi, cũng như ương vèo, canh nhá và siphon - tất cả đều là những khái niệm quan trọng mà người nuôi tôm cần phải hiểu rõ.
Trong giai đoạn sau khi đã lựa chọn giống và đã thả giống vào ao nuôi, quá trình chăm sóc tôm càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Khoảng thời gian đầu tiên, gần 1 tháng sau khi thả giống, đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với sức kháng của tôm và sự ổn định của hệ tiêu hóa.
Nếu bà con chưa biết mua những sản phẩm tăng sức đề kháng và ổn định đường ruột cho tôm của mình ở đâu UY TÍN - CHẤT LƯỢNG, có thể ghé ngay Farmext eShop.