MÔ TẢ CHUNG VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:
- Hanna HI98325 là bút đo độ mặn nhỏ gọn, có thể bỏ túi, được thiết kế để đo độ mặn ở các vùng nông nghiệp ven biển nơi quan tâm đến giá trị độ mặn thấp.
- Máy có cảm biến nhiệt độ trực tiếp cho thời gian phản hồi kết quả nhanh và cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn. Để có độ phân giải và chính xác tốt nhất cho từng mẫu đo, máy luôn mặc định ở chế độ phạm vi tự động.
- Ngoài ra, người dùng có thể tùy chỉnh chế độ đọc cao hoặc thấp trong phần Thiết lập. Kết quả hiển thị theo parts per thousand (ppt), Practical Salinity Units (PSU), hoặc Specific Gravity (S.G.).
CHI TIẾT:
Kích thước bỏ túi
- Lý tưởng cho việc đo tại hiện trường.
Màn hình LCD
- Hiển thị giá trị độ mặn cùng nhiệt độ hiện tại của mẫu nước.
Pin Lion
- Đến 100 giờ sử dụng liên tục.
- Biểu tượng pin sẽ nhấp nháy để cho bạn biết đã đến lúc thay pin.
- Dạng pin phổ biến dễ dàng tìm mua ở siêu thị, nhà sách, tạp hóa...
Điện cực Graphite
- Không giống như cảm biến thép không gỉ, cảm biến graphite làm giảm các hiệu ứng phân cực và không bị ôxi hóa để có được các phép đo đáng tin cậy và chính xác hơn.
Tích hợp cảm biến nhiệt độ
- Độ mặn rất nhạy cảm với các biến đổi nhiệt độ.
- HI98319 có cảm biến nhiệt độ tiếp xúc đảm bảo đọc nhanh, chính xác ngay cả khi nhiệt độ dao động đột ngột.
Hiệu chuẩn tự động
- Máy có thể hiệu chuẩn để tăng độ chính xác cho phép đo.
- Máy cung cấp kèm 4 gói dung dịch chuẩn cho 4 lần hiệu chuẩn máy tiện lợi.
Hộp đựng bảo vệ
- Máy đo đi kèm với hộp đựng chắc chắn để giữ an toàn cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Độ mặn theo PPT(G/L)
Thang thấp
Thang đo
| 0.00 đến 10.00ppt (g/L)
|
Độ phân giải
| 0.01ppt (g/L)
|
Độ chính xác
| ±0.20ppt (g/L)
|
Thang cao
Thang đo
| 0.0 đến 70.0ppt (g/L)
|
Độ phân giải
| 0.1 ppt (g/L)
|
Độ chính xác
| ±1.0 ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
Tự động (mặc định)
Thang đo
| 0.00 đến 9.99ppt (g/L); 10.0 đến 70.0ppt (g/L)
|
Độ phân giải
| 0.01 / 0.1ppt (g/L)
|
Độ chính xác
| ±0.20ppt (g/L) (thang đo từ 0.00 đến 9.99); ±1.0ppt (g/L) (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0ppt (g/L) (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
Độ mặn theo PSU
Thang thấp
Thang đo
| 0.00 đến 10.00PSU
|
Độ phân giải
| 0.01PSU
|
Độ chính xác
| ±0.20PSU |
Thang cao
Thang đo
| 0.0 đến 70.0PSU
|
Độ phân giải
| 0.1PSU
|
Độ chính xác
| ±1.0PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
Tự động (mặc định)
Thang đo
| 0.00 đến 9.99PSU; 10.0 đến 70.0PSU
|
Độ phân giải
| 0.01 / 0.1PSU
|
Độ chính xác
| ±0.20PSU (thang đo từ 0.00 đến 9.99); ±1.0PSU (thang đo từ 0.0 đến 40.0); ±2.0PSU (thang đo từ 40.0 đến 70.0) |
Độ mặn theo S.G
Thang thấp
Thang đo
| 1.000 đến 1.007S.G.
|
Độ phân giải
| 0.001S.G.
|
Độ chính xác
| ±0.001S.G. |
Thang cao
Thang đo
| 1.000 đến 1.041S.G
|
Độ phân giải
| 0.001S.G.
|
Độ chính xác
| ±0.001S.G. |
Tự động (mặc định)
Thang đo
| 1.000 đến 1.041S.G.
|
Độ phân giải
| 0.001S.G.
|
Độ chính xác
| ±0.001S.G. |
Nhiệt độ
Thang đo
| 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
|
Độ phân giải
| 0.1 oC / 0.1 oF
|
Độ chính xác
| ±0.5 oC / ±0.1 oF
|
Phương pháp
| ppt: International Oceanographic Tables, 1966 PSU: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 B, Electrical Conductivity Method S.G.: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2520 C, Density Method
|
Hiệu chuẩn
| Tự động, 1 hoặc 2 điểm ở 5.00ppt hoặc 35.00ppt
|
Bù nhiệt
| Tự động từ 5.0 đến 50.0 oC (41.0 đến 122.0oF)
|
Pin
| 1 pin CR2032 3V Lithium-ion Sử dụng được khoảng 100 giờ liên tục
|
Tự động tắt
| Tùy chỉnh: Sau 8 phút, 60 phút Tắt tính năng tự động tắt
|
Môi trường
| 0 to 50 °C (32 °C to 122 °F); RH max 100%
|
Kích thước
| 160×40×17 mm (6.3×1.6×0.7”)
|
Khối lượng
| 68 g (2.4 oz.) (không pin)
|
BẢO HÀNH: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành).
CUNG CẤP GỒM:
- Máy đo HI98325,
- Pin (trong máy),
- Dung dịch hiệu chuẩn 5.00 ppt (2 gói) và 35.00 ppt (2 gói),
- Nắp bảo vệ,
- Hướng dẫn sử dụng,
- Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm,
- Hộp đựng bằnPhiếu bảo hành (chỉ bảo hành khi còn phiếu bảo hành)g nhựa.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Mô tả chức năng và màn hình LCD
Quy trình đo
1. Ngâm bút đo sâu 1,5” (38mm) vào mẫu cần thử.
2. Xoay bút đo trong mẫu để loại bỏ bọt khí và đợi biểu tượng ổn định mất. Máy tự bù nhiệt khi có thay đổi nhiệt độ.
3. Việc đo độ mặn được hiển thị với đơn vị đo được chọn cuối cùng (ppt, PSU hoặc S.G.) và theo thang đo được chọn. Nhiệt độ đo được hiển thị ở dòng 2.
4. Sau khi dùng, rửa điện cực với nước sạch và để khô.
5. Luôn đậy nắp bảo vệ sau khi dùng.
Hiệu chuẩn
* Hiệu chuẩn điện cực trước khi sử dụng. Để có kết quả tốt nhất nên làm thường xuyên. Ngoài ra, cũng cần hiệu chuẩn thiết bị khi:
- Yêu cầu độ chuẩn xác cao.
- Ít nhất 1 tháng nếu dùng thường xuyên.
* Quy Trình:
- Với chế độ thang High hoặc Low được chọn thủ công trong cài đặt, máy hỗ trợ hiệu chuẩn một điểm. Thang đo Auto cho phép hiệu chuẩn hai điểm.
1. Nhấn CAL để vào chế độ hiệu chuẩn. Máy báo “35.00 PPt USE” (High hoặc Auto) hoặc “5.00 PPt USE” (Low), với thẻ CAL nhấp nháy.
2. Cắt gói dung dịch. Đẩy cạnh của gói tạo thành phễu. Không bóp chặt gói hoặc làm nóng dung dịch bằng tay. Nên đổ hết gói vào cốc hiệu chuẩn.
3. Đặt máy đo vào dung dịch hiệu chuẩn. Đảm bảo các điện cực được ngâm hoàn toàn trong dung dịch.
4. Gõ nhẹ cốc thủy tinh để loại bỏ bọt khí. Máy đo tự động nhận diện dung dịch. “REC“ hiển thị đến khi giá trị đo ổn định và hiệu chuẩn được chấp nhận. Máy hiển thị “Stor” khi đang lưu điểm hiệu chuẩn, sau đó trở về chế độ đo. Với hiệu chuẩn 2 điểm, làm theo lời nhắc trên màn hình với thang đo đặt thành Auto.
* Lưu ý: Để thoát hiệu chuẩn không lưu thay đổi, nhấn nút CAL.
* Xóa Hiệu Chuẩn:
- Vào chế độ hiệu chuẩn và nhấn ON/OFF. “CLR” hiển thị.
- Máy đã được đưa về hiệu chuẩn mặc định.
Thay pin
- Máy có chỉ báo phần trăm tuổi thọ pin. Nếu mức pin tụt thấp dưới 10 %, biểu tượng pin sẽ nhấp nháy. Khi hết pin, “dEAd bAtt” hiển thị trong 2 giây trước khi máy tắt nguồn.
- Để thay pin, tắt máy, tháo nắp pin bằng cách xoay ngược chiều kim đồng hồ, tháo pin cũ và lắp pin mới.
* Lưu ý: Chỉ dùng loại pin đã được chỉ định. Pin cũ nên được thải bỏ theo quy định.
Lỗi và cảnh báo
“--- Err“ được hiển thị trong quá trình hiệu chuẩn cho biết giá trị đo nằm ngoài phạm vi được chấp nhận. Giá trị “10.00“ hoặc “70.0“ (khác nhau, tùy vào thang đo đã chọn) hiển thị nhấp nháy trong khi đo cho biết rằng giá trị đọc nằm ngoài phạm vi trong PPt. Giá trị 0.0°C hoặc 50.0°C hiển thị nhấp nháy trong khi đo cho biết nhiệt độ đo thấp hơn 0.0°C hoặc cao hơn 50.0°C.
Khuyến cáo người dùng
Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đảm bảo rằng nó hoàn toàn phù hợp nhu cầu của bạn và với môi trường mà nó được sử dụng. Bất kỳ tách động nào do người dùng đưa vào thiết bị đều có thể làm giảm hiệu suất của máy đo. Vì sự an toàn của bạn và máy đo, không sử dụng hoặc cất giữ nó trong môi trường nguy hiểm.