MÔ TẢ CHUNG VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG:
- Cheker HANNA HI781 được thiết kế để xác định chính xác nồng độ Nitrate trong bể cá nước mặn và các ứng dụng sinh học biển.
- HI781 hoạt động bằng một nút bấm và dễ sử dụng. Màn hình LCD lớn dễ đọc và tính năng tự động tắt đảm bảo tuổi thọ pin sẽ không bị cạn kiệt.
CHI TIẾT:
Máy đo nitrate (thang thấp) trong nước biển
Nitrate là một sản phẩm của quá trình chuyển hóa nitrogen. Nếu hàm lượng quá cao, nitrate có thể tạo điều kiện cho các vi khuẩn không mong muốn như algae và dinoflagellates phát triển, còn nếu hàm lượng quá thấp, có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển của vài loại san hô và làm cho chúng bị mất màu.
Với HI781, người dùng có thể kiểm tra nhanh nitrate của nước biển rất dễ dàng và tiện lợi.
- Thiết kế tối ưu cho môi trường nước biển.
- Chính xác hơn các bộ testkit so màu.
- Kích thước nhỏ, tiện lợi.
Dễ sử dụng
Đo nhanh chỉ với 10mL và 1 nút bấm duy nhất.
Chi phí thấp - Độ chính xác cao
Tiết kiệm chi phí nhưng độ chính xác cao hơn bộ dụng cụ đo (test kit).
Cung cấp trọn bộ đầy đủ
Máy HI781 được cung cấp kèm đầy đủ mà không cần phải mua gì thêm:
- Máy đo HI781,
- Thuốc thử,
- 2 cuvet đựng mẫu có nắp,
- Hộp đựng bằng nhựa tiện lợi, chắc chắn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thang đo
| 0.00 đến 5.00 mg/L (ppm) NO3
|
Độ phân giải
| 0.01 ppm
|
Độ chính xác @25°C/77°F
| ±0.25ppm và ±2% giá trị đo
|
Nguồn đèn
| LED @525 nm
|
Hiệu chuẩn
| CHECKER không có chức năng hiệu chuẩn
|
Phương pháp
| So màu. Phản ứng giữa nitrat và thuốc thử tạo ra màu hồng/tím trong mẫu Checker HI781 này chỉ dùng để đo các dung dịch mẫu nước biển
|
Môi trường
| 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
|
Pin
| 1 pin 1.5V
|
Tự động tắt
| Sau 10 phút không sử dụng
|
Kích thước
| 81.5mm x 61mm x 37.5mm
|
Khối lượng
| 64 g
|
Bảo hành
| 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
|
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Mô tả chức năng và màn hình LCD
Quy trình đo
- Nhấn ON/OFF để mở máy. Tất cả phân đoạn hiển thị trong vài giây, sau đó “Add”, “C.1” với “Press” nhấp nháy.
Lưu ý: Đối với mẫu chứa 5-50 ppm nitrate, pha loãng mẫu theo quy trình ở trên.
- Sử dụng ống tiêm 10 mL, lấy chính xác 7 mL mẫu cho vào lọ vial.
- Sử dụng ống tiêm 5 mL, lấy chính xác 4 mL thuốc thử HI781A-0 cho vào lọ vial.
- Thêm một gói thuốc thử HI781B-0 vào lọ vial. Đóng nắp và lắc mạnh trong 1 phút.
- Tháo nắp lọ vial. Gắn kim tiêm vào ống tiêm10 mL, tháo nắp nhựa và hút dung dịch trong lọ vial vào ống tiêm.
- Vặn để tháo nắp kim tiêm. Để giấy lọc vào bộ màng lọc, kết nối ống tiêm 10 ml và bộ màng lọc qua khớp nối. Giữ ống tiêm và bộ màng lọc trên cuvette. Đẩy chậm pít tông vào ống tiêm10 mL cho đến vạch 10 mL trên cuvette và đóng nắp. Đặt cuvette vào máy và đóng nắp.
- Nhấn ON/OFF. Khi đó màn hình hiển thị “Add”, “C.2” với “Press” nhấp nháy, máy đã được zero.
- Lấy cuvette ra, tháo nắp và thêm vào 1 gói thuốc thử HI781C-0. Đóng nắp và lắc mạnh trong 2 phút.
- Đặt cuvette vào trong máy và đóng nắp.
- Nhấn và giữ nút ON/OFF. Màn hình hiển thị đồng hồ đếm ngược trước khi đo. Đợi 8 phút và nhấn nút.
- Khi hết thời gian đếm ngược máy sẽ bắt đầu đo. Máy hiển thị nồng độ Nitrate theo ppm NO3–. Máy tự động tắt sau 10 phút không sử dụng.
Mẹo có phép đo chính xác
- Đảm bảo mẫu không chứa bất kỳ mảnh vụn nào.
- Bất cứ khi nào đặt cuvet vào máy kiểm tra, bên ngoài cuvet phải khô và không có dấu vân tay, dầu và bụi bẩn.
- Lau kỹ cuvet bằng vải lau sợi nhỏ HI731318 hoặc vải không xơ trước khi lắp vào.
- Lắc cuvet có thể tạo ra bong bóng, làm kết quả bị lệch cao. Loại bỏ các bong bóng bằng cách xoáy hoặc gõ nhẹ vào cuvet.
- Không để mẫu đã phản ứng quá lâu trong cuvet sau khi đã thêm thuốc thử, kết quả đo sẽ bị ảnh hưởng.
- Bỏ mẫu ngay lập tức sau khi kết quả đọc, nếu không cuvet có thể bị ố màu vĩnh viễn.
Thay pin
Để tiết kiệm pin, Máy sẽ tắt sau 10 phút không sử dụng và 2 phút sau khi đọc.
Pin mới kéo dài tối thiểu 5000 phép đo. Khi hết pin, thiết bị sẽ hiển thị “bAd” sau đó đến ”bAt”,và tắt.
Để thay pin, hãy làm theo các bước sau:
1. Nhấn và giữ nút ON/OFF để tắt nguồn.
2. Lật ngược thiết bị và sử dụng tuốc nơ vít để mở vít và tháo nắp pin.
3. Thay bằng pin AAA 1.5V mới, lắp đầu âm vào trước.
4. Lắp lại nắp pin và vặn chặt ốc vít.
Lỗi và cảnh báo
- Light High: Có quá nhiều ánh sáng đi qua mẫu. Vui lòng kiểm tra lại quá trình chuẩn bị cuvette zero.
- Light Low: Có quá ít ánh sáng đi qua mẫu. Vui lòng kiểm tra lại quá trình chuẩn bị cuvette zero.
- Inverted Cuvettes: Thứ tự cuvette zero và cuvette mẫu bị đảo lộn.
- Under Range: “0.00” nhấp nháy cho thấy mẫu hấp thụ ít ánh sáng hơn mẫu zero. Kiểm tra lại quy trình đo và đảm bảo rằng sử dụng cùng một cuvette để zero và đo mẫu.
- Over Range: Giá trị nồng độ tối đa nhấp nháy cho thấy giá trị đo nằm ngoài giới hạn cho phép. Kiểm tra mẫu không chứa cặn bẩn. Pha loãng mẫu và đo lại.
- Battery Low: Cần thay pin sớm.
- Drained Battery: Pin đã hết, cần thay pin và khởi động lại máy.
Khuyến cáo người dùng
Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đảm bảo rằng nó hoàn toàn phù hợp nhu cầu của bạn và với môi trường mà nó được sử dụng. Bất kỳ tách động nào do người dùng đưa vào thiết bị đều có thể làm giảm hiệu suất của máy đo. Vì sự an toàn của bạn và máy đo, không sử dụng hoặc cất giữ nó trong môi trường nguy hiểm.