Máy đo Kiềm HI772 HANNA

Giới thiệu

{-item.name-}

đ

đ

Máy đo hay Checker đo kiềm trong HANNA HI772 giúp đo nhanh, chính xác độ kiềm trong bể cá tôm. Thiết kế một nút bấm dễ thao tác, màn hình lớn dễ nhìn và tiết kiệm pin.
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Nhóm công dụng:
Nhóm thành phần:
Nhóm đối tượng:
CHI TIẾT:
Kiềm trong bể cá
Độ kiềm là một hệ thống có khả năng để đệm pH của nó khi axit được đưa vào. Trong hệ thống nước mặn, độ kiềm có mặt ở hai dạng chính: cacbonat (CO32-) và bicarbonate (HCO3-). Nó rất quan trọng để kiểm tra độ kiềm trong bể cá rạn san hô vì nó rất quan trọng đối với sự vôi hóa san hô và sự hình thành xương của nhiều sinh vật biển. Phạm vi được khuyến nghị cho độ kiềm trong bể cá rạn san hô là từ 142-215ppm hoặc 8-12 dKH.
Có nhiều giải pháp và hóa chất bạn có thể thêm vào bể san hô để tăng độ kiềm, chẳng hạn như sodium bicarbonate, Kalkwasser (Kalk / limwater) hoặc các hỗn hợp thương mại khác nhau. Độ kiềm quá cao có thể gây tổn hại cho các sinh vật trong bể cá và thậm chí gây bỏng kiềm, tẩy trắng san hô hoặc mất mô. Ngoài ra, mức độ kiềm cao khiến bể có nguy cơ bị kết tủa canxi cacbonat (hình thành đá vôi). Lượng mưa này đôi khi có thể làm hỏng thiết bị và khiến máy sưởi hoặc máy bơm hoạt động kém. Khi độ kiềm giảm quá thấp, bể của bạn dễ bị dao động pH bất lợi, khiến các sinh vật sử dụng độ kiềm không thể có được những gì chúng cần.
Ngoài ra, nếu sử dụng nước trong một bể cá, khuyến cáo rằng nên kiểm tra nồng độ photphat, cũng như silicat, ammonia, nitrat, nitrit, pH và độ kiềm.

Một nút bấm
Đo nhanh và hoạt động đơn giản chỉ với 1 nút bấm duy nhất.

Kích thước nhỏ gọn
Đo Kiềm chỉ với 10mL mẫu và thuốc thử đi kèm.

Chi phí thấp - Độ chính xác cao
Tiết kiệm chi phí nhưng độ chính xác cao hơn bộ dụng cụ đo (test kit).

Cung cấp trọn bộ đầy đủ

Máy HI772 được cung cấp kèm đầy đủ mà không cần phải mua gì thêm:

  • Máy đo HI772,
  • 1 chai thuốc thử HI772S cho 25 lần đo,
  • 2 cuvet đựng mẫu có nắp,
  • Hộp đựng bằng nhựa tiện lợi, chắc chắn.




THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thang đo

0.0 to 20.0 dKH CaCO3

*1dKH = 17.86 ppm (mg/L) CaCO3

Độ phân giải
0.1 dKH
Độ chính xác @25°C/77°F
±0.3 dKH và ±5% giá trị đo được
Nguồn đèn
LED @ 610 nm
Hiệu chuẩn
CHECKER không có chức năng hiệu chuẩn
Phương pháp
So màu 
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin
1 pin 1.5V 
Tự động tắt
Sau 10 phút không sử dụng
Kích thước
81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng
64 g
Bảo hành
06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
Mô tả chức năng và màn hình LCD


Quy trình đo 
1. Mở máy ON bằng cách bấm vào nút bấm trên thân máy. Sau khi màn hình hiển thị các thông số, “C.1”, “Add” xuất hiện cùng với “Press” nhấp nháy, máy lúc này đã sẵn sàng. 

2. Châm 10mL mẫu chưa xử lý vào cuvet rồi đậy nắp lại. Đặt cuvet vào trong máy đo và đậy nắp my đo.

3. Nhấn nút. Khi màn hình hiển thị “Add”, “C.2” cùng với “Press” nhấp nháy thì máy đã được hiệu chuẩn zero.

4. Lấy cuvet ra khỏi máy đo và mở nắp. Dùng ống tiêm 1mL thêm chính xác 1mL thuốc thử HI772S vào cuvet chứa mẫu. Đậy nắp và đảo ngược cuvet 5 lần. Đặt cuvet trở lại máy đo.
Chú ý: Không để thuốc thử tràn ra ngoài vì kết quả thu được có thể không chính xác.

5. Nhấn nút. Máy sẽ hiển thị kết quả độ kiềm theo đơn vị dKH. Độ kiềm được chuyển đổi sang CaCO3 như sau:
1 dKH = 17.86 ppm CaCO3 = 0.358 meq/L
Máy tự động tắt sau 10 phút.


Mẹo có phép đo chính xác
  • Đảm bảo mẫu không chứa bất kỳ mảnh vụn nào.
  • Bất cứ khi nào đặt cuvet vào máy kiểm tra, bên ngoài cuvet phải khô và không có dấu vân tay, dầu và bụi bẩn.
  • Lau kỹ cuvet bằng vải lau sợi nhỏ HI731318 hoặc vải không xơ trước khi lắp vào.
  • Lắc cuvet có thể tạo ra bong bóng, làm kết quả bị lệch cao. Loại bỏ các bong bóng bằng cách xoáy hoặc gõ nhẹ vào cuvet.
  • Không để mẫu đã phản ứng quá lâu trong cuvet sau khi đã thêm thuốc thử, kết quả đo sẽ bị ảnh hưởng.
  • Bỏ mẫu ngay lập tức sau khi kết quả đọc, nếu không cuvet có thể bị ố màu vĩnh viễn.

Thay pin 
  • Để tiết kiệm pin, Máy sẽ tắt sau 10 phút không sử dụng và 2 phút sau khi đọc.
  • Pin mới kéo dài tối thiểu 5000 phép đo. Khi hết pin, thiết bị sẽ hiển thị “bAd” sau đó đến ”bAt”,và tắt.
  • Để thay pin, hãy làm theo các bước sau:
1. Nhấn và giữ nút ON/OFF để tắt nguồn.
2. Lật ngược thiết bị và sử dụng tuốc nơ vít để mở vít và tháo nắp pin.
3. Thay bằng pin AAA 1.5V mới, lắp đầu âm vào trước.
4. Lắp lại nắp pin và vặn chặt ốc vít.


Lỗi và cảnh báo
  • Light High: Có nhiều ánh sáng trong quá trình đo. Kiểm tra lại quá trình chuẩn bị cuvette zero.

  • Light Low: Có ít ánh sáng trong quá trình đo. Kiểm tra lại quá trình chuẩn bị cuvette zero.

  • Inveted Cuvettes: Cuvette mẩu và cuvette zero đặt ngược nhau.

  • Under Range: Tín hiệu nháy “0.00” chỉ thị rằng mẩu đo hấp thụ ít ánh sáng hơn mẩu zero. Kiểm tra lại quá trình và chắc rằng bạn dùng cùng loại cuvette.

  • Over Range: Giá trị đọc lớn nhất nhấp nháy sẽ hiển thị rằng phép đo vượt thang đo. Nồng độ mẩu đo cao, nên pha loãng mẩu trước khi đo.

  • Battery low: Pin nên tiến hành thay thế sớm.

  • Dead battery: Chỉ thị rằng pin đã hết, phải thay ngay. Khi thông báo này xuất hiện, các vận hành bình thường của máy sẽ bị gián
đoạn. Thay pin và mở lại máy.


Khuyến cáo người dùng
Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đảm bảo rằng nó hoàn toàn phù hợp nhu cầu của bạn và với môi trường mà nó được sử dụng. Bất kỳ tách động nào do người dùng đưa vào thiết bị đều có thể làm giảm hiệu suất của máy đo. Vì sự an toàn của bạn và máy đo, không sử dụng hoặc cất giữ nó trong môi trường nguy hiểm.

{-item.name-}

đ

đ

{-quantityOption-} sản phẩm có sẵn

Sản phẩm hiện không khả dụng.

Tepbac Trading
Xem
268 Sản phẩm 4.9 Đánh giá 202 Đã bán
Đánh giá sản phẩm
Không có đánh giá nào
img-logo-cmt

{-item.username-}

{-item.add_time-}

{-item.total_like-} người thấy hữu ích

{-item.content-}

Phản hồi của người bán

{-rl.content-}

Bình luận

Số điện thoại không đúng

Email không đúng

{-item.username-}

{-item.add_time-}

{-item.content-}

Số điện thoại không đúng

Email không đúng

{-rl.username-}Quản trị viên

{-rl.add_time-}

{-rl.content-}

Sản phẩm tương tự
item.title
{-item.title_note-} {-item.title_note-} {-item.title_note-} {-item.title_note-}
{-item.title-}
{-item.price-}đ {-item.ratio-}%
{-item.footer.title-}