TIN THỦY SẢN

Các giống tôm cá chịu nhiệt, chịu mặn cao: Lựa chọn bền vững cho nuôi trồng thủy sản

Biến đổi khí hậu làm cho các giống thủy sản không thể thích nghi, vì vậy cần cải tiến giống phù hợp hơn Mây

Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến môi trường sống của các loài thủy sản, đặc biệt là nhiệt độ tăng cao và hiện tượng xâm nhập mặn ngày càng phổ biến.

Điều này đặt ra những thách thức lớn đối với ngành nuôi trồng thủy sản, nhưng cũng mở ra cơ hội để phát triển các giống tôm và cá có khả năng chịu nhiệt, chịu mặn cao. Đây là một trong những hướng đi quan trọng nhằm đảm bảo sản xuất ổn định, bền vững và thích nghi với những biến đổi môi trường.

Tại sao cần phát triển các giống tôm/cá chịu nhiệt, chịu mặn?

Biến đổi khí hậu gia tăng

Nhiệt độ trung bình toàn cầu ngày càng tăng, kéo theo đó là sự thay đổi lớn trong nhiệt độ nước ao, hồ và sông suối. Đồng thời, hiện tượng xâm nhập mặn ảnh hưởng nghiêm trọng đến các khu vực nuôi trồng ven biển và đồng bằng, đặc biệt là tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Giảm thiểu rủi ro cho người nuôi

Các giống thủy sản thông thường khó thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, dễ bị sốc môi trường dẫn đến năng suất thấp và tỷ lệ hao hụt cao. Phát triển các giống chịu nhiệt, chịu mặn cao sẽ giúp người nuôi giảm thiểu rủi ro và duy trì sản xuất ổn định.

Đáp ứng nhu cầu thị trường

Các giống thủy sản đặc biệt không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn đáp ứng được nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường trong và ngoài nước.

Các giống tôm chịu nhiệt, chịu mặn cao

Tôm thẻ chân trắng 

Tôm thẻ chân trắng là một trong những giống tôm phổ biến nhất trên thế giới và được biết đến với khả năng thích nghi tốt trong môi trường khắc nghiệt:

- Khả năng chịu nhiệt: Tôm có thể sống ở nhiệt độ từ 15-35°C, nhưng phát triển tốt nhất trong khoảng 28-32°C.

- Khả năng chịu mặn: Tôm thẻ có thể sống trong môi trường nước có độ mặn từ 0,5‰ đến 45‰, thậm chí vẫn phát triển tốt trong các ao nuôi nước lợ.

- Ưu điểm: Tôm thẻ có tốc độ tăng trưởng nhanh, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp (FCR), và nhu cầu thị trường lớn.

Tôm thẻ chân trắng là một trong những giống tôm phổ biến nhất trên thế giới

Tôm sú

Tôm sú là một loài bản địa tại Đông Nam Á và đã được phát triển mạnh mẽ trong ngành nuôi trồng:

- Khả năng chịu nhiệt: Tôm sú có thể sống ở nhiệt độ từ 20-35°C, phù hợp với các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.

- Khả năng chịu mặn: Độ mặn tối ưu cho tôm sú là 10-30‰, nhưng tôm cũng có thể thích nghi với môi trường nước ngọt hoặc nước biển.

- Ưu điểm: Thịt tôm sú có giá trị cao trên thị trường, phù hợp để xuất khẩu.

Tôm sú là một loài bản địa tại Đông Nam Á và có giá trị cao trên thị trường, phù hợp để xuất khẩu

Tôm càng xanh 

Tôm càng xanh là loài tôm nước ngọt nhưng có khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khác nhau:

- Khả năng chịu nhiệt: Tôm có thể sống ở nhiệt độ 22-34°C, phát triển mạnh mẽ trong các vùng khí hậu nóng.

- Khả năng chịu mặn: Tôm càng xanh có thể sống ở độ mặn từ 0-10‰, phù hợp với môi trường nước lợ nhẹ.

- Ưu điểm: Tôm càng xanh có sức đề kháng cao, ít bị bệnh và dễ nuôi.

Tôm càng xanh có khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi 

Các giống cá chịu nhiệt, chịu mặn cao

Cá rô phi 

Cá rô phi được mệnh danh là “loài cá của tương lai” nhờ vào khả năng chịu đựng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt:

- Khả năng chịu nhiệt: Cá rô phi có thể sống trong môi trường nước từ 8-42°C, nhưng nhiệt độ lý tưởng là 25-30°C.

- Khả năng chịu mặn: Loài cá này có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước lợ, và cả nước mặn với độ mặn lên đến 35‰.

- Ưu điểm: Cá rô phi có tốc độ tăng trưởng nhanh, ít bệnh, chi phí nuôi thấp và được thị trường ưa chuộng.

Cá chẽm 

Cá chẽm là loài cá đặc trưng cho các vùng ven biển và rất phổ biến trong ngành nuôi trồng:

- Khả năng chịu nhiệt: Cá chẽm phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 24-32°C.

- Khả năng chịu mặn: Cá chẽm có thể sống trong môi trường nước từ 0-40‰, phù hợp với cả nước ngọt và nước biển.

- Ưu điểm: Thịt cá chẽm thơm ngon, giá trị kinh tế cao và phù hợp để xuất khẩu.

Cá chẽm phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ từ 24-32°C

Cá bống tượng 

Cá bống tượng là loài cá nước ngọt nhưng có thể chịu đựng tốt trong điều kiện biến đổi môi trường:

- Khả năng chịu nhiệt: Cá bống tượng thích nghi tốt với nhiệt độ từ 20-35°C.

- Khả năng chịu mặn: Cá có thể sống ở môi trường nước lợ với độ mặn từ 0-15‰.

- Ưu điểm: Loài cá này có giá trị thương mại cao và rất được ưa chuộng trong thị trường nội địa.

Kỹ thuật nuôi các giống chịu nhiệt, chịu mặn

Chuẩn bị ao nuôi

Đảm bảo ao nuôi có hệ thống cấp thoát nước tốt, bờ ao chắc chắn để ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mặn hoặc nước lũ.

Sử dụng bạt lót đáy ao để kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường.

Quản lý chất lượng nước

Kiểm tra thường xuyên các chỉ số môi trường như pH, nhiệt độ, oxy hòa tan, và độ mặn.

Sử dụng vi sinh hoặc chế phẩm sinh học để ổn định môi trường nước và hạn chế mầm bệnh.

Lựa chọn thức ăn phù hợp

Đảm bảo thức ăn chất lượng cao, bổ sung đầy đủ khoáng chất và vitamin để tăng sức đề kháng cho tôm/cá.

Sử dụng chế độ ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của giống thủy sản.

Giám sát sức khỏe thủy sản

Theo dõi thường xuyên các dấu hiệu sức khỏe của tôm/cá để kịp thời phát hiện và xử lý bệnh.

Áp dụng các biện pháp phòng bệnh bằng cách duy trì môi trường sạch sẽ và tiêm phòng (nếu cần thiết).

Tiềm năng phát triển và hướng đi tương lai

Phát triển các giống tôm/cá chịu nhiệt, chịu mặn cao không chỉ là giải pháp thích nghi với biến đổi khí hậu mà còn là hướng đi bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản. Để đạt được điều này, cần sự hợp tác chặt chẽ giữa người nuôi, các cơ quan nghiên cứu và chính quyền địa phương:

- Nghiên cứu giống mới: Đầu tư nghiên cứu và phát triển các giống lai tạo có khả năng chịu đựng tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

- Chính sách hỗ trợ: Cung cấp vốn vay ưu đãi, đào tạo kỹ thuật và hỗ trợ vật tư cho người nuôi áp dụng mô hình mới.

- Thị trường tiêu thụ: Đẩy mạnh quảng bá sản phẩm từ các giống đặc biệt để mở rộng thị trường xuất khẩu.

Việc phát triển các giống tôm và cá chịu nhiệt, chịu mặn cao là một trong những giải pháp cấp thiết và hiệu quả để ứng phó với biến đổi khí hậu. Bằng cách lựa chọn giống phù hợp và áp dụng các kỹ thuật nuôi tiên tiến, người nuôi không chỉ đảm bảo năng suất mà còn góp phần xây dựng ngành nuôi trồng thủy sản bền vững trong tương lai. Đây là hướng đi không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng khắt khe.

Mây