Cơ hội và tiềm năng phục hồi cho thủy sản Việt Nam
Trong bối cảnh đầy thách thức của thị trường thế giới, ngành thuỷ sản Việt Nam đang đối diện với những cơ hội và tiềm năng phục hồi đáng kể. Từ những thách thức về môi trường kinh doanh đến áp lực từ các yêu cầu xuất khẩu quốc tế, ngành này đang tìm kiếm những lối đi mới để phát triển một cách bền vững và hiệu quả.
Hãy cùng nhìn vào những triển vọng và cơ hội mà thủy sản Việt Nam đang chứng minh, và cách mà nó đang khai thác để tạo ra sự phục hồi và thành công trong thời gian tới.
Thực trạng
Ngành công nghiệp thủy sản của Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nặng nề. Theo thông tin từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường chính như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia đều đang ghi nhận sự suy giảm đáng kể. Trong 10 tháng gần đây, tổng kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt 7,4 tỷ USD, giảm 21% so với cùng kỳ năm trước.
Cụ thể, việc xuất khẩu các sản phẩm như tôm, cá tra, cá ngừ và các loại thủy sản khác đều giảm từ 22% đến 29% so với cùng kỳ năm trước. Thị trường Mỹ, là một trong những thị trường lớn nhất, đã ghi nhận mức giảm 32% trong kim ngạch nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam. Tương tự, Trung Quốc và các thị trường khác cũng đều ghi nhận sự suy giảm đáng kể trong việc nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam.
Tuy nhiên, có những dấu hiệu tích cực khi dự báo tình hình tiêu thụ và nhập khẩu tại Mỹ có thể cải thiện trong tháng 11 và 12 tới. Đặc biệt, ngành cá tra cũng đang ghi nhận một số dấu hiệu tích cực trong việc bán phi lê cá tra tẩm bột, đặc biệt là tại Trung Quốc.
Trong bối cảnh này, việc Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA) tiến hành mua 5,96 triệu pound phi lê cá tra, cá da trơn đông lạnh để sử dụng trong các chương trình phân phối thực phẩm trong nước cũng đang là một cơ hội quan trọng cho ngành thủy sản của Việt Nam.
Cơ hội và tiềm năng phục hồi
Ngành thủy sản của Việt Nam đang tận dụng những cơ hội mới mở ra từ các thỏa thuận thương mại quốc tế như Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA), mở ra tiềm năng xuất khẩu sang thị trường châu Âu. Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, nhưng một số mặt hàng thủy sản của Việt Nam vẫn giữ vững sức hút trên thị trường quốc tế.
Đáng chú ý, trong khi xuất khẩu của một số đối thủ cạnh tranh như Philippines giảm, thì xuất khẩu cá ngừ của Việt Nam lại đang tăng mạnh, đặc biệt là vào thị trường Ba Lan. Việc này chứng tỏ sự đa dạng và chất lượng cao của sản phẩm thủy sản của Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp trong ngành.
Thị trường Trung Quốc, mặc dù đã phải đối mặt với những thách thức từ đại dịch COVID-19, nhưng đang dần hồi phục và trở lại với giao thương thường lệ. Vị trí địa lý thuận lợi cùng chi phí logistics cạnh tranh của Việt Nam là những yếu tố quan trọng giúp các doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường này.
Để tận dụng tốt cơ hội này, các doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu. Đồng thời, việc tăng cường giao thương B2B và chia sẻ thông tin về nhu cầu và quy định thị trường cũng được coi là yếu tố quan trọng giúp ngành thủy sản của Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai.
Nhiều doanh nghiệp bứt phá
Trong 3 tháng đầu năm, ngành công nghiệp thủy sản của Việt Nam đã chứng kiến một bước phát triển tích cực, với kim ngạch xuất khẩu ước đạt hơn 1,9 tỷ USD, tăng gần 8% so với cùng kỳ năm 2023. Các doanh nghiệp xuất khẩu đến thị trường Mỹ và Trung Quốc đều ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng trong thời gian này.
Đặc biệt, xuất khẩu sang Mỹ đã tăng 16%, còn sang Trung Quốc thậm chí tăng hơn 30%. Trong khi đó, thị trường Nhật Bản chỉ tăng khiêm tốn hơn 5%, trong khi Hàn Quốc duy trì ổn định với kết quả xuất khẩu tương đương cùng kỳ năm trước.
Trong số các mặt hàng xuất khẩu, xuất khẩu tôm sang Mỹ đã tăng 15%, và các sản phẩm như cá ngừ, cá tra và cua ghẹ cũng ghi nhận sự tăng mạnh từ 13% đến 53%. Trong khi giá trung bình của cá tra xuất khẩu sang Mỹ đang có dấu hiệu hồi phục, giá tôm chân trắng vẫn còn thấp so với mức trung bình trong 5 năm qua.
Ở thị trường Trung Quốc, các sản phẩm như cá tra, tôm chân trắng, tôm hùm, cá cơm và cua đều đạt mức xuất khẩu cao nhất từ trước đến nay. Đặc biệt, xuất khẩu tôm hùm và cua sang thị trường này đã có bước bứt phá mạnh mẽ, tăng gấp nhiều lần so với cùng kỳ năm trước.
Trên thị trường nội địa, mặc dù còn tồn tại nhiều thách thức và rào cản, như vấn đề thẻ vàng IUU tại thị trường châu Âu, thuế chống bán phá giá tại Hoa Kỳ, và căng thẳng trong thương mại tại Mỹ và Trung Quốc, nhưng các doanh nghiệp vẫn đang nỗ lực vượt qua những khó khăn này để hồi phục và phát triển mạnh mẽ hơn.
Hướng đến mục tiêu xanh trong ngành thủy sản
Chỉ trong thời gian gần đây, ngành thủy sản Việt Nam đã bước vào một giai đoạn mới với nhiều thách thức và cơ hội. Nhu cầu của người tiêu dùng không chỉ dừng lại ở việc ăn ngon mà còn chuyển hướng đến sự đảm bảo về nguồn gốc và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, vấn đề về phát thải và công bằng thương mại đang trở thành trung tâm của sự chú ý từ cả thế giới. Đối với ngành thủy sản Việt Nam, việc đối mặt với những thách thức này cũng là cơ hội để thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo của mình.
Cục trưởng Cục Thủy sản, đã chia sẻ về những biện pháp kiểm soát sẽ được tăng cường trong năm 2024 để nâng cao chất lượng vật tư đầu vào và tập trung vào việc giảm phát thải. Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường, nhấn mạnh về sự cần thiết của việc xây dựng hệ thống pháp luật linh hoạt và mạnh mẽ, cũng như sự áp dụng công nghệ và phần mềm để giải quyết các vấn đề cơ bản.
Để hiện thực hóa mục tiêu trở thành một trong những trung tâm chế biến thủy sản hàng đầu thế giới, sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và sự hỗ trợ từ Nhà nước là không thể thiếu. Chỉ thông qua sự phối hợp này, ngành thủy sản Việt Nam mới có thể chuyển đổi từ việc tập trung vào sản lượng sang chất lượng và giá trị, đồng thời đáp ứng được yêu cầu của thị trường toàn cầu và tiến tới một ngành thủy sản xanh và bền vững.