Một số doanh nghiệp hải sản Alaska đứng trước bờ vực phá sản
Những năm gần đây, ngành hải sản Alaska, một trong những ngành công nghiệp chủ chốt của bang này, đang đối mặt với những thách thức chưa từng có. Không chỉ là những khó khăn từ tự nhiên, như biến đổi khí hậu và nguồn lợi hải sản suy giảm, mà còn là tác động nghiêm trọng từ xung đột địa chính trị toàn cầu.
Trong bối cảnh cuộc xung đột Ukraine-Nga ngày càng leo thang, nhiều doanh nghiệp hải sản tại Alaska đang đứng trước nguy cơ phá sản. Đây không chỉ là một thảm họa kinh tế đối với các doanh nghiệp trong ngành, mà còn đe dọa đến sinh kế của hàng ngàn người dân phụ thuộc vào nghề này. Vậy nguyên nhân nào đã đẩy các doanh nghiệp hải sản Alaska đến bờ vực sụp đổ? Và liệu họ có thể vượt qua được cơn bão này hay không?
Tình hình khó khăn của doanh nghiệp hải sản Alaska
Ngành hải sản Alaska, vốn là niềm tự hào của nền kinh tế địa phương, đang trải qua một thời kỳ đầy biến động và khó khăn. Các doanh nghiệp hải sản tại đây, từ những công ty lớn cho đến các ngư dân nhỏ lẻ, đều đang phải đối mặt với những thách thức lớn. Những vấn đề này không chỉ xuất phát từ sự suy giảm của nguồn lợi hải sản do biến đổi khí hậu, mà còn từ những rào cản thương mại và áp lực kinh tế gia tăng do xung đột giữa Nga và Ukraine.
Cuộc chiến ở Ukraine đã tác động mạnh mẽ đến thị trường nợ châu Âu và dẫn đến lệnh cấm nhập khẩu của Mỹ đối với nhiều sản phẩm từ Nga, bao gồm kim cương và vodka. Hậu quả là, cuộc chiến khiến nhiều doanh nghiệp đánh thủy sản ở Alaska phải đối mặt cắt giảm sản xuất, thậm chí đứng trước nguy cơ phá sản. Những khó khăn này không chỉ làm suy yếu nền kinh tế của Alaska mà còn đẩy hàng ngàn người lao động vào cảnh mất việc làm, khiến cộng đồng ngư dân tại đây rơi vào tình trạng khủng hoảng.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng khó khăn của các doanh nghiệp hải sản Alaska
Tác động từ xung đột Ukraine và Nga
Xung đột giữa Ukraine và Nga đã tác động mạnh mẽ đến ngành hải sản Alaska theo nhiều cách. Trước hết, cuộc chiến này đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến các doanh nghiệp tại Alaska gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguyên liệu và thị trường, đặc biệt là đối với công ty Whittier Seafood. Sau khi Nga tiếp quản nhà cung cấp cua của Whittier, công ty này đã mất nguồn cung cấp chính, dẫn đến việc không thể nhập khẩu và bán sản phẩm cua như trước đây. Đồng thời, phản ứng từ khách hàng với việc mua sản phẩm có nguồn gốc từ Nga khiến giá trị hàng tồn kho của công ty giảm mạnh, buộc họ phải bán với giá thấp hơn. Những yếu tố này đã góp phần đẩy Whittier vào tình trạng phải nộp đơn xin bảo hộ phá sản vào tháng 8 năm 2024.
Ngoài những khó khăn về nguồn cung và thị trường, Whittier còn đối mặt với các thách thức tài chính từ việc vi phạm các khoản vay dùng để xây dựng cơ sở chế biến thực phẩm tại Washington. Chủ nợ của công ty đã cáo buộc rằng sự quản lý yếu kém là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Hơn nữa, chính quyền Nga cũng đã thu hồi giấy phép đánh bắt của đối tác cung cấp cua cho Whittier và cuối cùng là tịch thu toàn bộ công ty này, khiến Whittier không thể phục vụ khách hàng tại các thị trường lớn như Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Áp lực lệnh cấm vận từ phương Tây
Các lệnh cấm vận mà phương Tây áp đặt lên Nga đã làm tăng thêm áp lực, khi mà nhiều doanh nghiệp Alaska trước đây phụ thuộc lớn vào thị trường Nga. Việc mất đi một thị trường lớn như vậy không chỉ gây ra tổn thất lớn về doanh thu mà còn buộc các doanh nghiệp phải tìm kiếm thị trường mới trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang biến động.
Không chỉ có vậy, các biện pháp cấm vận cũng dẫn đến sự bất ổn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, làm gia tăng chi phí sản xuất và vận chuyển. Nhiều doanh nghiệp hải sản Alaska phải đối mặt với việc giá thành sản phẩm tăng cao, trong khi thị trường tiêu thụ lại bị thu hẹp. Điều này khiến cho khả năng cạnh tranh của họ giảm sút, đẩy nhiều doanh nghiệp đến bờ vực phá sản.
Sự phụ thuộc vào thị trường Nga
Trước khi xung đột Ukraine-Nga bùng nổ, thị trường Nga là một trong những thị trường xuất khẩu quan trọng nhất đối với các doanh nghiệp hải sản Alaska. Sự phụ thuộc này đã trở thành một con dao hai lưỡi, khi mà Nga quyết định cấm nhập khẩu các sản phẩm từ Mỹ để trả đũa các lệnh cấm vận từ phương Tây. Điều này đã khiến nhiều doanh nghiệp Alaska rơi vào tình trạng khó khăn khi mất đi một nguồn thu quan trọng. Sự thay đổi trong dòng chảy thương mại này không chỉ làm giảm mạnh doanh thu mà còn đẩy các doanh nghiệp vào tình thế phải tìm kiếm thị trường mới, điều này không hề dễ dàng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang gặp nhiều biến động.
Thực tế, nhiều doanh nghiệp hải sản Alaska đã phải điều chỉnh lại chiến lược kinh doanh của mình, cắt giảm sản lượng và tập trung vào các thị trường khác như châu Âu và châu Á. Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn chưa đủ để bù đắp cho những tổn thất từ việc mất đi thị trường Nga. Điều này càng làm tăng thêm áp lực tài chính đối với các doanh nghiệp, đẩy họ đến gần hơn với nguy cơ phá sản.
Tác động của chính sách và điều kiện tự nhiên
Ngoài những khó khăn từ bên ngoài, các doanh nghiệp hải sản Alaska còn phải đối mặt với những thách thức từ chính sách nội địa và điều kiện tự nhiên. Chính phủ Alaska đã áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát sản lượng đánh bắt nhằm bảo vệ nguồn lợi hải sản và duy trì sự bền vững của ngành. Tuy nhiên, các chính sách này đôi khi lại khiến cho lợi nhuận của các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt là khi sản lượng đánh bắt bị hạn chế trong khi chi phí vận hành ngày càng tăng.
Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu cũng đang làm thay đổi môi trường sống của nhiều loài hải sản, làm giảm nguồn lợi và đẩy ngành hải sản vào tình trạng bấp bênh. Các doanh nghiệp hải sản Alaska, vốn đã chịu áp lực từ nhiều phía, nay lại phải đối mặt với sự suy giảm nguồn lợi hải sản do biến đổi khí hậu. Những yếu tố này càng làm tăng thêm khó khăn cho ngành, khiến nhiều doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động và buộc phải đứng trước nguy cơ phá sản.