Sau mưa bão khí độc trong ao thường tăng cao
Sau những cơn mưa bão, một hiện tượng phổ biến trong ao nuôi thủy sản là nồng độ các loại khí độc tăng cao, đặc biệt là khí NH3 (ammonia), H2S (hydro sulfide), và CO2 (carbon dioxide). Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của các loài thủy sản nuôi như cá và tôm, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
Nguyên nhân tăng khí độc sau mưa bão
Nước mưa rửa trôi các chất hữu cơ tích tụ: Trong ao nuôi, chất thải của động vật thủy sản, thức ăn thừa và các chất hữu cơ khác thường tích tụ ở đáy ao. Sau cơn mưa, nước mưa sẽ khuấy động tầng đáy, làm cho các chất hữu cơ bị phân hủy nhanh chóng hơn, dẫn đến sự gia tăng của khí độc như NH3 và H2S. Những chất hữu cơ này trong điều kiện yếm khí sẽ phân hủy tạo ra lượng lớn các loại khí độc.
Hàm lượng oxy hòa tan giảm: Mưa lớn thường kéo theo sự giảm nhiệt độ nước đột ngột và hạn chế khả năng trao đổi khí giữa nước và không khí. Khi oxy hòa tan trong nước giảm, các vi sinh vật kỵ khí ở đáy ao sẽ phát triển mạnh mẽ hơn, từ đó gia tăng quá trình phân hủy chất hữu cơ và sản sinh ra các khí độc.
Đất và bùn đáy bị khuấy động: Gió mạnh trong mưa bão cũng góp phần làm khuấy động lớp bùn đáy ao, nơi chứa nhiều chất thải và vi khuẩn phân hủy. Khi lớp bùn này bị đảo lộn, khí độc như H2S, CO2 được giải phóng nhiều hơn vào cột nước.
Mưa làm thay đổi độ pH: Nước mưa có tính axit nhẹ có thể làm giảm pH của nước ao, và khi pH giảm, NH4+ (amoni) trong nước chuyển hóa thành NH3 (ammonia), một dạng độc hơn đối với thủy sản. Sự thay đổi đột ngột này có thể làm cá, tôm sốc và ảnh hưởng đến quá trình hô hấp của chúng.
Hậu quả của khí độc đối với thủy sản
Cá và tôm dễ bị chết ngạt: NH3 và H2S là hai khí độc có thể ức chế hô hấp của cá và tôm, dẫn đến hiện tượng cá nổi đầu, bơi lờ đờ hoặc chết.
Giảm tốc độ phát triển: Khí độc làm suy yếu hệ miễn dịch của động vật thủy sản, khiến chúng dễ mắc các bệnh khác và chậm phát triển.
Giảm năng suất: Nếu không được xử lý kịp thời, lượng lớn thủy sản có thể chết sau mưa bão, gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi.
Cách phòng tránh và xử lý khí độc sau mưa bão
Tăng cường hệ thống quạt nước và sục khí: Sau khi mưa bão kết thúc, cần nhanh chóng kích hoạt hệ thống quạt nước để tăng cường lượng oxy hòa tan trong ao, giúp hạn chế quá trình phân hủy yếm khí. Sục khí cũng giúp khuếch tán khí độc ra khỏi cột nước, ngăn ngừa sự tích tụ của chúng.
Kiểm tra và duy trì pH ổn định: Cần kiểm tra thường xuyên độ pH của nước sau mưa. Nếu pH giảm, có thể dùng vôi nông nghiệp để nâng pH lên mức ổn định (khoảng 7-8), ngăn chặn sự chuyển hóa của NH4+ thành NH3.
Sử dụng chế phẩm sinh học: Các chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật có lợi có thể giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh chóng, giảm thiểu sự hình thành khí độc. Những vi sinh vật này cạnh tranh với các vi khuẩn yếm khí, hạn chế sự sinh ra khí H2S và NH3.
Xử lý bùn đáy định kỳ: Định kỳ nạo vét hoặc sử dụng các chế phẩm xử lý bùn đáy sẽ giúp loại bỏ nguồn phát sinh khí độc từ tầng đáy ao. Sau mưa bão, nên xả một phần nước đáy và thay nước mới để giảm nồng độ khí độc.
Giám sát chất lượng nước thường xuyên: Việc giám sát các chỉ tiêu nước như NH3, H2S, oxy hòa tan và độ pH nên được thực hiện thường xuyên, đặc biệt là sau mưa bão. Điều này giúp người nuôi kịp thời phát hiện và xử lý sự cố trước khi chúng gây hại nghiêm trọng.
Sau mưa bão, việc tăng nồng độ khí độc trong ao nuôi là một hiện tượng không thể tránh khỏi, nhưng có thể được kiểm soát nếu người nuôi có biện pháp xử lý kịp thời. Bằng cách hiểu rõ nguyên nhân và thực hiện các biện pháp phòng tránh, người nuôi có thể bảo vệ sức khỏe thủy sản, từ đó duy trì năng suất và hiệu quả kinh tế cao.