Tác động lâu dài của bệnh EHP đối với ngành tôm
Bệnh EHP là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nuôi tôm thẻ chân trắng hiện nay. Đây là loại bệnh do ký sinh trùng vi bào tử Enterocytozoon hepatopenaei gây ra, không chỉ làm chậm quá trình tăng trưởng của tôm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và hiệu quả kinh tế. Về lâu dài, bệnh này có thể để lại những tác động nghiêm trọng đến toàn bộ ngành công nghiệp tôm.
Ảnh hưởng đến sức khỏe và sinh trưởng của tôm
Bệnh EHP không gây chết hàng loạt như một số bệnh nguy hiểm khác như đốm trắng hay hoại tử gan tụy, nhưng tác động của nó kéo dài và khó khắc phục.
Ký sinh trùng gây tổn thương đến các tế bào biểu mô gan tụy, cản trở quá trình hấp thụ và chuyển hóa dinh dưỡng của tôm. Tôm không thể phát triển đạt kích thước tối ưu.
Ao nuôi sẽ có sự chênh lệch lớn về kích cỡ, làm tăng chi phí thu hoạch và quản lý.Tôm bị nhiễm bệnh dễ bị tổn thương hơn khi gặp điều kiện môi trường bất lợi hoặc các bệnh khác.
Những tác động này không chỉ gây khó khăn trong quá trình nuôi mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm đầu ra, làm giảm giá trị thương mại của tôm.
Tác động đến năng suất và hiệu quả kinh tế
Tăng chi phí sản xuất
Khi tôm bị nhiễm EHP, người nuôi phải kéo dài thời gian nuôi để đạt kích thước thương phẩm. Điều này làm tăng chi phí thức ăn, thuốc, và công quản lý.
Ngoài ra, các biện pháp xử lý ao, cải tạo môi trường và kiểm soát mầm bệnh cũng đòi hỏi chi phí lớn, đặc biệt khi người nuôi muốn đảm bảo vụ tiếp theo không bị ảnh hưởng bởi mầm bệnh còn tồn dư.
Giảm giá trị thương mại
Tôm chậm lớn, kích thước nhỏ, và không đồng đều sẽ khó cạnh tranh trên thị trường. Các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu thường ưu tiên các lô hàng tôm đồng đều, đạt kích cỡ chuẩn. Việc tôm nhiễm bệnh không đạt yêu cầu dẫn đến giảm giá bán hoặc khó tiêu thụ.
Ảnh hưởng đến quy mô sản xuất
Bệnh EHP làm giảm lợi nhuận, khiến nhiều người nuôi phải thu hẹp quy mô hoặc chuyển đổi mô hình sản xuất. Trong dài hạn, điều này có thể làm giảm sản lượng chung của ngành tôm thẻ chân trắng.
Hậu quả đối với môi trường nuôi
Lây nhiễm kéo dài trong ao nuôi
EHP là bệnh có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường ao nuôi và đáy ao. Các bào tử của ký sinh trùng rất bền, có thể tồn tại qua nhiều vụ nếu không được xử lý đúng cách. Điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm chéo giữa các vụ nuôi, gây ra vòng luẩn quẩn khó kiểm soát.
Tăng áp lực lên hệ sinh thái
Việc sử dụng quá mức các hóa chất và thuốc kháng sinh để kiểm soát bệnh EHP có thể gây ô nhiễm môi trường nước và đáy ao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tôm nuôi mà còn làm suy thoái hệ sinh thái tự nhiên xung quanh các vùng nuôi trồng thủy sản.
Tác động đến chuỗi cung ứng và thị trường
Giảm uy tín của ngành tôm
Tôm bị nhiễm EHP không đạt chất lượng có thể gây mất uy tín trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh các thị trường lớn như EU và Mỹ ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn thực phẩm.
Tăng nguy cơ mất cân bằng cung – cầu
Sự sụt giảm năng suất và chất lượng do EHP gây ra làm giảm nguồn cung tôm thẻ chân trắng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến lợi ích kinh tế của người nuôi mà còn khiến các doanh nghiệp chế biến thiếu nguyên liệu để sản xuất.
Biện pháp giảm thiểu tác động lâu dài
Kiểm soát từ gốc – tôm giống
Lựa chọn tôm giống khỏe mạnh, sạch bệnh là bước quan trọng nhất. Người nuôi cần yêu cầu các trại giống cung cấp kết quả xét nghiệm PCR để đảm bảo tôm giống không nhiễm EHP.
Quản lý môi trường ao nuôi
Thực hiện các biện pháp cải tạo đáy ao, diệt khuẩn trước khi thả giống.
Sử dụng vi sinh và enzyme để phân hủy chất hữu cơ, giảm nguy cơ phát tán mầm bệnh trong ao.
Xử lý đáy ao sau vụ nuôi
Sau mỗi vụ nuôi, cần thực hiện cải tạo và khử trùng đáy ao kỹ lưỡng để loại bỏ bào tử EHP. Việc này giúp hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo trong vụ tiếp theo.
Áp dụng công nghệ cao
Các công nghệ như hệ thống lọc nước tuần hoàn (RAS), quản lý chất lượng nước tự động và giám sát bằng cảm biến có thể giúp giảm thiểu rủi ro lây nhiễm bệnh.
Bệnh EHP không chỉ là mối đe dọa ngắn hạn mà còn gây ra những tác động lâu dài đối với ngành tôm thẻ chân trắng. Việc kiểm soát bệnh không chỉ phụ thuộc vào từng hộ nuôi mà cần sự phối hợp chặt chẽ từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng người nuôi. Chỉ khi áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và quản lý bền vững, ngành tôm mới có thể vượt qua thách thức này và phát triển ổn định trong tương lai.