Tiềm năng sử dụng bột cá Thát lát trong thức ăn thủy sản
Cá Thát lát là đối tượng nuôi có giá trị kinh tế cao.Nghiên cứu gần đây cho thấy, có thể sử dụng bột cá Thát lát để thay thế bột cá trong thức ăn thủy sản. Điều này sẽ giúp nâng cao giá trị của cá Thát lát và mở ra hướng đi mới cho nghề nuôi đối tượng thủy sản này.
Nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà khoa học đến từ Trường Đại Học Manila, Philippines, nhằm đánh giá tiềm năng thay thế bột cá bằng bột cá Thát lát trong thức ăn cho cá rô phi.
Chuẩn bị bột cá Thát lát (KFM)
Cá được rửa sạch, cắt thành từng khúc nhỏ có trọng lượng từ 50-100g. Sau đó, được đem luộc ở nhiệt độ 1000C trong vòng 30 phút. Tiếp theo lọc hỗn hợp bỏ nước và lấy phần thịt, rồi đem phơi khô dưới ánh sáng mặt trời trong vòng 6-12h, cho đến khi lớp thịt khô lại và bong ra thành từng lớp mỏng. Cuối cùng sẽ nghiền thành bột mịn. Thành phần dinh dưỡng bột cá thát lát như sau:
Thành phần dinh dưỡng |
% trọng lượng khô |
Ẩm độ |
8.51 ± 0.04 |
Chất béo thô |
3.22 ± 0.14 |
Đạm thô |
62.36 ± 0.95 |
Xơ thô |
0.18 ± 0.02 |
Tro |
22.85 ± 0.41 |
Chuẩn bị thức ăn thí nghiệm
Cá được cho ăn thức ăn có hàm lượng đạm là 36.5% và chất béo là 8.2%. Các thành phần thức ăn sẽ được trộn đều trong 30 phút. Sau đó sẽ được ép thành viên với kích thức 1.2-1.5 mm, sau đó sẽ sấy khô ở 600C trong vòng 2h. Sau đó, sẽ cho vào túi nhựa và trữ -250C.
Bố trí thí nghiệm
Cá thí nghiệm có trọng lượng (0.59±0.01) được bố trí ngẫu nhiên vào 15 bể (15 con/bể). Cá sẽ được cho ăn ngày 2 lần. Tỉ lệ bột cá Thát lát thay thế trong khẩu phần ăn lần lượt là 0%(D1), 25%(D2), 50%(D3), 75%(D4), 100%(D5). Thời gian thí nghiệm trong vòng 60 ngày. Nghiêm thức được bố trí như sau:
Thành phần(g/kg thức ăn) |
D1 |
D2 |
D3 |
D4 |
D5 |
Bột cá |
56.5 |
44 |
29.5 |
15 |
0 |
Bột cá thát lát |
0 |
13 |
28 |
43 |
58.5 |
Dầu cá tuyết |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
Lecithin đậu nành |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Hỗn hợp vitamin |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Hỗn hợp khoáng |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
Bột bắp |
23 |
23 |
24 |
25 |
26 |
CMC |
10 |
9 |
7 |
5 |
3 |
Tổng cộng |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
Chỉ tiêu và phương pháp phân tích
Chỉ tiêu |
Phương pháp |
Chỉ tiêu huyết học |
Velasquez et al., 2016 |
Quan sát mô học |
Abdel-moneim et al, 2012 |
Trọng lượng nội tạng |
Ighwela et al.,2014 |
Trọng lượng gan |
Agbo, 2008 |
Kết quả
Tỉ lệ sống và tăng trưởng: Không có sự khác biệt về tỉ lệ sống, hiệu quả sử dụng protein ở tất cả các nghiệm thức. Tuy nhiên, cân nặng, tốc độ tăng trưởng đặc biệt, lượng thức ăn ăn vào lại tăng lên đáng kể ở nghiệm thức thay thế bằng 75% bột cá Thát Lát.
Chỉ tiêu huyết học: Không có sự khác biệt đáng kể về hàm lượng cholesterol, triglycerides, và uric acid ở tất cả các nghiệm thức. Tuy nhiên, hàm lượng đường sẽ tăng khi tăng mức thay thế bột cá Thát lát.
Trọng lượng nội tạng và gan: Không có sự khác biệt đáng kể về trọng lượng nội tạng ở tất cả các nghiệm thức. Tuy nhiên, trọng lượng gan lại cao nhất ở nghiệm thức bổ sung 25% bột cá Thát Lát.
Quan sát mô học Gan: Không thấy xuất hiện khối u hay tổn thương nào ở gan.
Kết Luận
Mức thay thế bột cá Thát lát tối ưu là 75% cho cá Rô phi giống. Với mức thay thế này, sẽ giúp nâng cao tốc độ tăng trưởng trên cá cũng như giúp người nuôi tiết kiệm được chi phí.