TIN THỦY SẢN

Tiêu chuẩn chất lượng thức ăn trong nuôi tôm: Yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và sức khỏe

Tôm thẻ Mây

Thức ăn không chỉ là nguồn cung cấp năng lượng mà còn là nền tảng để tôm tăng trưởng, phát triển hệ miễn dịch, và đạt đến kích cỡ thương phẩm. Để đạt được mục tiêu này, người nuôi cần nắm rõ các tiêu chuẩn chất lượng thức ăn và cách kiểm soát chúng trong suốt quá trình nuôi.

Thành phần dinh dưỡng cân đối và phù hợp cho từng giai đoạn

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng thức ăn là thành phần dinh dưỡng. Tôm cần được cung cấp đầy đủ các chất như protein, lipid (chất béo), carbohydrate (carbohydrat), khoáng chất và vitamin để tăng trưởng và phát triển.

Hàm lượng protein

Protein là thành phần chính trong thức ăn tôm, đóng vai trò xây dựng cơ thể và các cơ quan quan trọng. Thức ăn cho tôm thường yêu cầu hàm lượng protein từ 35-45% cho các giai đoạn ấu trùng và tôm nhỏ, và từ 30-35% cho tôm trưởng thành. Các nguồn protein chất lượng cao như bột cá, bột tôm, hoặc protein đậu nành thường được sử dụng.

Lipid

Chất béo cung cấp năng lượng và tham gia vào quá trình hấp thụ các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E và K. Tôm yêu cầu hàm lượng lipid trong thức ăn ở mức 5-10%. Các nguồn lipid chất lượng bao gồm dầu cá và các loại dầu thực vật như dầu đậu nành.

Carbohydrate

Tôm ít sử dụng carbohydrate làm nguồn năng lượng, nhưng carbohydrate có vai trò tạo kết cấu và độ dính trong viên thức ăn, giúp thức ăn dễ tiêu hóa và ổn định trong nước.

Khoáng chất và vitamin

Thiếu hụt khoáng chất và vitamin sẽ làm tôm dễ mắc các bệnh liên quan đến xương, vỏ, và hệ miễn dịch. Thức ăn cần chứa các khoáng chất như canxi, photpho, sắt, kẽm, cũng như các vitamin nhóm B và vitamin C để tôm phát triển khỏe mạnh.

Độ ổn định và tính bền của thức ăn trong môi trường nước

Thức ăn cho tôm cần đảm bảo tính ổn định và không tan rã nhanh trong nước. Nếu thức ăn tan nhanh, chất dinh dưỡng sẽ bị mất và gây ô nhiễm nước, dẫn đến tình trạng suy giảm chất lượng nước và có thể gây bệnh cho tôm.


Độ bền trong thức ăn giúp môi trường ao luôn sạch. Ảnh: Tép Bạc

Thời gian giữ nguyên viên

Thức ăn chất lượng cao thường giữ được nguyên viên trong nước từ 2-4 giờ mà không tan, giúp tôm có đủ thời gian tiếp cận thức ăn và giảm thiểu lượng thức ăn dư thừa gây ô nhiễm.

Kết cấu và kích thước viên thức ăn

 Viên thức ăn nên có kích thước và kết cấu phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm, giúp tôm dễ tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất. Viên thức ăn nhỏ phù hợp cho tôm nhỏ và tôm ấu trùng, trong khi viên thức ăn lớn hơn dành cho tôm trưởng thành.

An toàn vệ sinh và không chứa chất gây hại

Chất lượng thức ăn còn được đánh giá qua mức độ an toàn và đảm bảo không chứa các chất gây hại cho tôm cũng như người tiêu dùng sau khi tôm được tiêu thụ.

Không chứa chất kháng sinh và hormone

Thức ăn cho tôm không nên chứa kháng sinh hay hormone kích thích tăng trưởng, vì những chất này có thể gây kháng thuốc cho tôm và ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Việc lạm dụng kháng sinh cũng gây ra các vấn đề liên quan đến môi trường nước ao và hệ sinh thái xung quanh.

Không chứa các chất gây ô nhiễm

Thức ăn cần đảm bảo không bị nhiễm các chất hóa học độc hại như kim loại nặng, thuốc trừ sâu, hoặc các chất bảo quản có hại. Những chất này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm mà còn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm khi bán ra thị trường.

Không chứa các nguyên liệu biến đổi gen (GMO)

Một số tiêu chuẩn chất lượng yêu cầu thức ăn không chứa các nguyên liệu biến đổi gen nhằm đảm bảo tính tự nhiên và tránh những rủi ro chưa rõ ràng cho sức khỏe tôm và con người.

Độ tươi mới và bảo quản thức ăn

Độ tươi của thức ăn có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng và tính an toàn của thức ăn. Thức ăn để quá lâu hoặc bảo quản không đúng cách sẽ mất chất dinh dưỡng, và dễ sinh ra các chất độc hại, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tôm.

Nguyên liệu làm thức ăn cần đảm bảo tươi mới để giữ được giá trị dinh dưỡng. Việc sử dụng nguyên liệu bị ôi, hỏng sẽ làm giảm chất lượng thức ăn và có thể gây bệnh cho tôm.

Thức ăn cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Người nuôi tôm nên bảo quản thức ăn trong bao bì kín để ngăn ngừa sự xâm nhập của côn trùng và độ ẩm. Khi bị ẩm, thức ăn dễ bị mốc, gây hại cho tôm.

Khả năng tiêu hóa cao và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn tốt

Để tối ưu hóa chi phí nuôi, thức ăn cần có khả năng tiêu hóa cao và đạt tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) tốt. Một FCR thấp tức là tôm hấp thụ được nhiều dinh dưỡng từ lượng thức ăn tiêu thụ, giúp người nuôi tiết kiệm chi phí thức ăn và đạt lợi nhuận cao.


Thức ăn cần có khả năng tiêu hóa cao và đạt tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Feed Conversion Ratio) tốt

Thức ăn có chất lượng tốt được thiết kế để dễ tiêu hóa, giúp tôm hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn. Thức ăn kém chất lượng sẽ khiến tôm khó tiêu hóa, làm tăng FCR và giảm hiệu quả kinh tế.

Thức ăn có FCR thấp, khoảng 1,2-1,4 là lựa chọn tốt cho người nuôi vì giúp giảm lượng thức ăn tiêu thụ và giảm chi phí. Người nuôi cần chọn thức ăn có tỷ lệ FCR thấp, không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ thức ăn dư thừa.

Độ hấp dẫn và hương vị

Tôm là loài khá kén chọn trong việc ăn uống, do đó, thức ăn cần có mùi hương và vị hấp dẫn để thu hút tôm. Điều này đặc biệt quan trọng với tôm thẻ chân trắng và tôm sú, hai loài có xu hướng chỉ ăn thức ăn dễ tiếp cận và có mùi hương kích thích.

Thức ăn chất lượng thường có mùi thơm từ các thành phần tự nhiên như bột cá, bột tôm. Mùi thơm giúp kích thích tôm ăn ngon miệng và tăng cường tốc độ phát triển.

Chất lượng thức ăn đóng vai trò rất quan trọng trong thành công của quá trình nuôi tôm. Thức ăn đạt tiêu chuẩn không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn giúp bảo vệ môi trường nuôi, duy trì sức khỏe cho tôm và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi sử dụng sản phẩm cuối cùng.

Mây