Gói tối ưu - Xét nghiệm 13 chỉ số nước và 05 chỉ số tôm

Giới thiệu
Xuất hóa đơn VAT

Sản phẩm hiện không khả dụng.

Sản phẩm hết hàng.

{-item.name-}

đ

đ

THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Nhóm công dụng:
Nhóm thành phần:
Nhóm đối tượng:

Gói 13 chỉ tiêu chất lượng nước và 05 chỉ số về sức khỏe tôm bao gồm (khuẩn trong gan, khuẩn trong ruột, soi tươi gan, soi tươi ruột, khối lượng), mẫu nhận tại LAB, với các tần suất lấy mẫu mỗi ngày, mỗi 2 ngày, mỗi 3 ngày và mỗi 7 ngày 1 lần trong tháng.

GIỚI THIỆU FARMEXT LAB

Farmext LAB là một sản phẩm của thương hiệu Farmext, thuộc Công ty Cổ phần Tepbac. Mục tiêu chính cho sự ra đời của sản phẩm này là nâng cao chất lượng thủy sản nuôi bằng cách cung cấp dịch vụ kiểm tra và tư vấn về chất lượng nước và tầm soát bệnh tôm một cách hiện đại, khoa học và khách quan. 

Farmext LAB thực hiện kiểm tra mẫu nước và mẫu tôm, từ đó cung cấp kết quả về các chỉ tiêu chất lượng nước quan trọng ở thời điểm hiện tại cùng khả năng tầm soát bệnh cho ao tôm. Điều này giúp người nuôi kiểm soát được chất lượng nước, và nhận biết bệnh tôm sớm để ngăn ngừa thiệt hại lớn. 

Khi đến với Farmext LAB, người nuôi tôm sẽ được trải nghiệm dịch vụ uy tín bởi các kỹ thuật viên đã có kinh nghiệm và chuyên môn cao trong lĩnh vực thủy sản - vi sinh, hướng dẫn cách lấy mẫu và vận chuyển mẫu đến phòng Lab, hỗ trợ cài đặt ứng dụng để nhận kết quả mẫu nước sau khi hoàn thành xét nghiệm.

13 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC

Sản phẩm này thực hiện kiểm tra nhiều thông số quan trọng, bao gồm: 

  • ORP (redox potential hay oxidation-reduction potential): Chỉ số oxy hóa khử trong ao nuôi  oxi hóa-khử. Đây là một chỉ số của mức độ của sự oxi hóa hay khử trong một hệ thống hóa học mà có thể được dùng để biểu thị mức độ của điều kiện kỵ khí trong bùn đáy ao. Nó phụ thuộc vào tất cả chất oxi hóa và khử hiện diện trong hệ thống. Nên duy trì ORP từ 150 đến 250 mV trong ao nuôi tôm.
  • pH: là yếu tố khiến tôm nhạy cảm nhất. Khi pH ao tôm thay đổi liên tục trong một thời gian dài, tôm sẽ dễ stress, giảm thiểu các phản ứng miễn dịch, phá hủy một số mô và hệ vi sinh vật đường ruột. Bên cạnh đó, pH biến động sẽ làm hàm lượng của các loại khí độc thay đổi. pH trong ao dao động từ 7.5 đến 8.5 là tốt nhất. 
  • Độ mặn: là nồng độ của tất cả các muối khoáng có trong nước. Độ mặn của nước rất quan trọng, ảnh hưởng rất nhiều đến sự tồn tại, phát triển và giúp duy trì các chức năng sinh lý của tôm. Khoảng chịu đựng độ mặn của tôm thẻ chân trắng là 5-35 phần ngàn. 
  • Độ kiềm: Đo lường khả năng của nước chống lại sự thay đổi pH (khả năng đệm), chủ yếu do ion bicarbonate (HCO3-) và carbonate (CO32-) quyết định. Độ kiềm cao giúp ổn định pH trong ao nuôi, hạn chế dao động mạnh giữa ngày và đêm gây stress cho tôm. Nó cũng đóng vai trò cung cấp nguồn carbon cho tảo và khoáng chất cần thiết cho quá trình tạo vỏ của tôm. Biến động đột ngột hoặc mức kiềm không phù hợp (quá thấp hoặc quá cao) có thể làm tôm bị sốc, stress, khó lột xác và dễ nhiễm bệnh. Mức độ kiềm phù hợp cho tôm thẻ chân trắng nên duy trì ổn định trong khoảng 120 - 180 ppm (mg/L CaCO3).
  • Magie (Mg): Khoáng thiết yếu giúp tôm cứng vỏ sau lột và cân bằng muối trong cơ thể. Thiếu Mg làm tôm mềm vỏ, chậm lớn, có thể bị cong thân/đục cơ. Tỷ lệ Mg:Ca nên khoảng 3:1. (Nồng độ cụ thể phụ thuộc nhiều vào độ mặn, cần cao hơn ở độ mặn thấp).
  • Canxi (Ca): Khoáng thiết yếu, thành phần chính của vỏ tôm. Giúp tôm cứng vỏ nhanh sau lột. Thiếu Ca làm tôm mềm vỏ, khó lột, chậm lớn. Cần duy trì mức Ca đủ cao, cân đối với Mg. (Nồng độ cụ thể cũng phụ thuộc độ mặn).
  • Kali (K): Khoáng thiết yếu giúp tôm điều hòa muối-nước, đặc biệt quan trọng ở độ mặn thấp (< 5 ppt). Thiếu Kali gây stress thẩm thấu, giảm sức sống. Nên duy trì > 50 mg/L, và cao hơn (>100 mg/L) ở độ mặn rất thấp.
  • Phèn sắt: kiểm soát phèn trong ao dưới mức 0.3 mg/l để không ảnh hưởng đến sử phát triển của tôm.
  • NH3 / NH4+ (Amoniac): Khí độc từ chất thải và phân hủy hữu cơ. Dạng NH3 (tăng khi pH/nhiệt độ cao) rất độc, gây tổn thương mang, làm tôm ngạt, stress. Nồng độ NH3 an toàn phải < 0.1 mg/L.
  • NO2 (Nitrite): Khí độc sinh ra trong quá trình chuyển hóa Amoniac. Làm máu tôm không vận chuyển được oxy, khiến tôm yếu, lờ đờ, dễ chết. Nồng độ NO2 an toàn nên ≤ 1 mg/L (ppm).
  • Mật độ tảo: Đo lường sự hiện diện và thành phần chính của tảo có lợi và có hại trong ao nuôi. 
  • Mật độ Vibrio: Đánh giá mật độ vi khuẩn Vibrio gây bệnh hoại tử gan tụy cấp, đường ruột,… thông qua mẫu nước

05 CHỈ SỐ VỀ SỨC KHỎE TÔM

  • Vi khuẩn trong gan tụy: Kiểm tra sự hiện diện và mật độ của vi khuẩn trong gan tụy của tôm. Gan tụy là cơ quan cực kỳ quan trọng, đảm nhiệm chức năng tiêu hóa và giải độc. Mật độ vi khuẩn gây bệnh (như Vibrio) cao trong gan tụy có thể gây tổn thương nghiêm trọng, dẫn đến các bệnh nguy hiểm như Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND/EMS), làm tôm chậm lớn, bỏ ăn và chết hàng loạt. Chỉ tiêu này giúp phát hiện sớm nguy cơ nhiễm khuẩn hệ thống.
  • Vi khuẩn trong ruột: Kiểm tra mật độ khuẩn Vibrio trong đường ruột của tôm. Sự mất cân bằng (loạn khuẩn) hoặc sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh có thể dẫn đến tiêu hóa kém, giảm FCR, tăng khả năng mắc các bệnh đường ruột như phân trắng (WFS), và làm suy yếu sức khỏe tổng thể của tôm.
  • Soi tươi mẫu gan tụy: Quan sát trực tiếp mẫu mô gan tụy tươi dưới kính hiển vi. Phương pháp này cho phép đánh giá nhanh tình trạng sức khỏe của gan tụy thông qua việc quan sát cấu trúc tế bào ống gan tụy, sự hiện diện và kích thước của các giọt lipid (cho biết tình trạng dự trữ năng lượng), phát hiện các dấu hiệu tổn thương, hoại tử tế bào, hoặc sự hiện diện của ký sinh trùng (như Gregarines) và các thể lạ khác. Giúp chẩn đoán sớm các vấn đề về dinh dưỡng hoặc bệnh lý tiềm ẩn.
  • Soi tươi mẫu ruột: Quan sát trực tiếp mẫu chất chứa trong ruột hoặc mẫu mô ruột tươi dưới kính hiển vi. Chỉ tiêu này giúp đánh giá tình trạng đường ruột, bao gồm tình trạng thành ruột của tôm,, sự hiện diện và mật độ của ký sinh trùng đường ruột (Gregarines, Nematodes,...), các dấu hiệu viêm nhiễm hoặc tổn thương niêm mạc ruột, và sự hiện diện bất thường của vi khuẩn hoặc nấm men.
  • Khối lượng: Đo trọng lượng trung bình của các cá thể tôm trong mẫu kiểm tra. Đây là một chỉ số cơ bản và quan trọng để theo dõi tốc độ tăng trưởng của tôm, đánh giá hiệu quả của quá trình nuôi (quản lý thức ăn, môi trường), và tính toán các chỉ số như FCR (Hệ số chuyển đổi thức ăn). Khối lượng thấp hơn so với kỳ vọng có thể chỉ ra vấn đề về dinh dưỡng, bệnh tật hoặc điều kiện môi trường không thuận lợi.
Xuất hóa đơn VAT

{-item.name-}

đ

đ

{-quantityOption-} sản phẩm có sẵn

Sản phẩm hiện không khả dụng.

Sản phẩm hết hàng.

Tepbac Trading
Xem
238 Sản phẩm 4.9 Đánh giá 936 Đã bán
Đánh giá sản phẩm
Không có đánh giá nào
img-logo-cmt

{-item.username-}

{-item.add_time-}

{-item.total_like-} người thấy hữu ích

{-item.content-}

Phản hồi của người bán

{-rl.content-}

Bình luận

Số điện thoại không đúng

Email không đúng

{-item.username-}

{-item.add_time-}

{-item.content-}

Số điện thoại không đúng

Email không đúng

{-rl.username-}Quản trị viên

{-rl.add_time-}

{-rl.content-}

Sản phẩm tương tự
item.title
{-item.title_note-} {-item.title_note-} {-item.title_note-}
{-item.title-}
{-item.price-}đ {-item.ratio-}%
{-item.footer.title-}