Công nghệ nuôi tôm hai giai đoạn – Xu hướng hay giải pháp lâu dài?
Ngành nuôi tôm Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế. Trong làn sóng đổi mới ấy, công nghệ nuôi tôm hai giai đoạn nổi lên như một ngôi sao sáng, tách biệt giai đoạn ương giống và nuôi thương phẩm, khiến bà con không khỏi tò mò. Nhưng liệu đây chỉ là cơn sốt thoáng qua, hay sẽ là chìa khóa bền vững mở ra tương lai mới cho nghề nuôi tôm?
Công nghệ nuôi tôm hai giai đoạn – Xu hướng nổi bật vài năm gần đây
Công nghệ nuôi tôm hai giai đoạn không còn xa lạ với bà con vùng nuôi tôm lớn như Quảng Bình, Sóc Trăng, Bạc Liêu. Nói đơn giản, mô hình này chia quá trình nuôi thành hai bước: giai đoạn đầu ương giống trong bể nhỏ, kiểm soát kỹ càng; giai đoạn sau thả ra ao lớn để tôm phát triển thành thương phẩm.
Vậy tại sao vài năm gần đây, mô hình này lại “hot” đến vậy? Trước hết, nó ra đời từ nhu cầu cấp bách: kiểm soát dịch bệnh và giảm rủi ro. Tôm giống được nuôi trong môi trường sạch, ít nguy cơ lây nhiễm, giúp bà con bớt đau đầu vì hao hụt. Chưa kể, truyền thông liên tục nhắc đến, các hợp tác xã (HTX) và doanh nghiệp lớn cũng rầm rộ áp dụng. Hình ảnh “người nuôi ngủ ngon” lan tỏa khắp nơi, khiến ai cũng muốn thử sức với cách nuôi mới mẻ này.
Những lý do khiến nuôi tôm hai giai đoạn được xem là giải pháp lâu dài
Hiệu quả thực tế đã được kiểm chứng
Không chỉ là lời đồn, mô hình này mang lại kết quả rõ rệt. Giai đoạn đầu, tôm giống được chăm sóc kỹ trong bể nhỏ, tỷ lệ sống tăng lên đáng kể, có nơi đạt 90-95%. Sang giai đoạn thương phẩm, thời gian nuôi rút ngắn còn 2-3 tháng, giúp bà con chủ động hơn trong mùa vụ.
Ở Quảng Bình, nhiều hộ báo cáo năng suất đạt 40-50 tấn/ha, cao gấp đôi so với cách nuôi cũ. Tại Sóc Trăng, Cà Mau, người nuôi cũng hồ hởi vì tôm lớn đều, ít bệnh. Những con số này cho thấy mô hình không chỉ nói suông mà thực sự hiệu quả.
Thích hợp với xu hướng nuôi tôm bền vững, an toàn sinh học
Nuôi tôm hai giai đoạn còn ghi điểm vì tính bền vững. Tách biệt giai đoạn giúp kiểm soát môi trường tốt hơn, từ chất lượng nước đến nguồn giống, dễ dàng truy xuất nguồn gốc – điều mà thị trường xuất khẩu rất ưa chuộng.
Hơn nữa, mô hình này còn mở ra cơ hội tích hợp công nghệ hiện đại. Chẳng hạn, hệ thống biofloc giúp tái sử dụng nước, công nghệ IoT theo dõi chất lượng ao nuôi, hay hệ thống tuần hoàn nước (RAS) giảm thiểu ô nhiễm. Đây là hướng đi mà ngành tôm Việt Nam đang nhắm tới để vừa bảo vệ môi trường, vừa đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe.
Mở ra hướng sản xuất quy mô – liên kết chuỗi
Không chỉ phù hợp với hộ nuôi lớn, mô hình này còn lý tưởng cho liên kết giữa HTX, doanh nghiệp và bà con. Khi áp dụng đồng bộ, từ giống, thức ăn đến đầu ra, chi phí giảm mà lợi nhuận tăng. Nhiều chuyên gia nhận định, nếu các vùng nuôi quy hoạch triển khai đại trà, đây sẽ là chìa khóa để ngành tôm phát triển bền vững.
Đâu là những giới hạn của mô hình hiện tại?
Dù có nhiều ưu điểm, nuôi tôm hai giai đoạn không phải “vạn năng”. Trước hết, chi phí đầu tư ban đầu khá lớn: bể ương, máy móc, hệ thống lọc nước… khiến nhiều hộ nhỏ lẻ ngần ngại. Một bà con ở Bạc Liêu chia sẻ: “Muốn làm thì phải có vốn, không thì chỉ đứng nhìn”.
Thứ hai, mô hình đòi hỏi kỹ thuật cao. Người nuôi cần biết cách vận hành, xử lý sự cố, nhưng không phải ai cũng được đào tạo bài bản. Ngoài ra, mô hình phụ thuộc nhiều vào điện và thiết bị. Nếu mất điện hay máy móc hỏng, tôm dễ bị ảnh hưởng. Cuối cùng, nếu không đồng bộ từ giống, thức ăn đến thị trường tiêu thụ, rủi ro thất bại vẫn rình rập.
Xu hướng nhất thời hay giải pháp lâu dài?
Không thể phủ nhận, công nghệ nuôi tôm hai giai đoạn đang là xu hướng phát triển mạnh mẽ. Sự lan tỏa nhanh chóng cùng hiệu quả tức thì khiến nó trở thành tâm điểm trong ngành thủy sản. Nhưng đây không phải xu hướng tạm thời. Với những lợi ích đã được kiểm chứng từ giảm rủi ro, tăng năng suất đến bảo vệ môi trường. Mô hình này hoàn toàn có tiềm năng trở thành giải pháp dài hạn.
Tuy nhiên, để bền vững, cần sự chung tay từ nhiều phía. Chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ thuật cho bà con là yếu tố then chốt. Quan trọng hơn, phải xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ - tài chính chặt chẽ. Chỉ khi đó, công nghệ này mới thực sự cắm rễ trong ngành tôm Việt Nam.