Lợi hay hại khi kháng sinh trở nên phổ biến hơn
Trong ngành nuôi trồng thủy sản ngày nay, việc áp dụng các sản phẩm xử lý và cải thiện môi trường bằng kháng sinh là không thể tránh khỏi. Kháng sinh là nhóm thuốc có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc được tổng hợp trong môi trường nhân tạo, có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, bao gồm cả các vi khuẩn có hại và lợi.
Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm không thể loại bỏ hoàn toàn các vi rút gây bệnh như đốm trắng, hội chứng Taura, bệnh đầu vàng, và các bệnh khác. Trong bài viết này, hãy cùng Tép Bạc trả lời câu hỏi kháng sinh là gì? Và vai trò của kháng sinh trong nuôi tôm.
Kháng sinh thủy sản là gì?
Kháng sinh là hoạt chất tự nhiên được chiết xuất từ vi sinh vật (thường là vi nấm), được phát triển để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn gây nhiễm trùng. Chúng có thể ức chế sự sinh sản hoặc tiêu diệt vi khuẩn một cách hoàn toàn. Trong ngành thủy sản, thuốc kháng sinh được nghiên cứu và sử dụng để kiểm soát các bệnh nhiễm trùng trong môi trường sống của tôm. Trong số các loại kháng sinh được ưa chuộng nhất là những loại dành cho bệnh gan và bệnh đường ruột của tôm.
Có những loại kháng sinh có tác dụng rộng rãi trên nhiều loại vi khuẩn, được gọi là "phổ rộng". Trái lại, những loại chỉ tác động đến một số vi khuẩn cụ thể được gọi là "phổ hẹp". Hầu hết các loại kháng sinh được sử dụng trong ngành công nghiệp thủy sản được sản xuất trong các phòng thí nghiệm, thường được tổng hợp từ các hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong thiên nhiên.
Những loại thuốc kháng sinh phổ biến
Oxytetracycline HCL, một loại kháng sinh phổ rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gram dương và gram âm, bao gồm Mycoplasma pneumoniae, Pasteurella pestis, Escherichia coli, Haemophilus influenzae (gây nhiễm trùng đường hô hấp) và Diplococcus pneumoniae.
Amoxicillin, thường là sự lựa chọn hàng đầu trong nhóm này, được ưa chuộng vì khả năng hấp thụ tốt sau khi uống hơn các loại kháng sinh beta-lactam khác. Nó được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do các chủng Streptococcus spp. nhạy cảm (chỉ có beta-lactamase âm tính), S. pneumoniae, Staphylococcus spp., H. influenzae, E. coli, P. mirabilis hoặc E. faecalis.
Doxycycline Hyclate, được chỉ định sử dụng trong nhiễm trùng đường hô hấp do Mycoplasma pneumoniae, Haemophilus influenzae, Streptococcus pneumoniae, Legionella spp.
Cefotaxime, một loại kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Betalactam, cefotaxime là một trong những thành viên của nhóm cephalosporin thế hệ 3, thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng.
Vai trò của kháng sinh trong nuôi tôm
Trong ngành chăn nuôi, vai trò của thuốc kháng sinh không thể phủ nhận, với hàng tỷ sinh vật nuôi được cứu sống hàng năm nhờ vào chúng. Tôm nuôi, từ các hộ nông dân nhỏ đến các khu nuôi trồng lớn, đều dựa vào kháng sinh khi tình trạng bệnh phát sinh, để ngăn chặn những tổn thất tài chính nghiêm trọng. Khi sử dụng đúng cách, kháng sinh có thể giúp kiểm soát hiệu quả các bệnh tật dựa trên cơ sở khoa học về nguyên nhân gây bệnh. Để việc sử dụng kháng sinh hiệu quả, an toàn và tránh những tác hại của nó, chúng ta cần hiểu rõ về cơ chế tác dụng của chúng.
Tác dụng lên quá trình tế bào, các kháng sinh có thể ức chế quá trình tổng hợp tế bào của vi khuẩn. Ví dụ, các loại thuốc như β-lactamin, vancomycin và baxitracin thuộc nhóm glycopeptide và polymyxin có thể ức chế việc tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Ngoài ra, chúng cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng của màng tế bào và màng nguyên sinh, như colistin, gentamicin và amphotericin.
Đối với hệ phi tế bào, kháng sinh có thể gây rối loạn và ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn tại cấp độ ribosome. Kết quả là vi khuẩn không thể tổng hợp các protein cần thiết cho sự sinh trưởng tế bào, gây ra các protein dị dạng không cần thiết. Ngoài ra, chúng cũng có thể ức chế quá trình tổng hợp nhân tế bào, bao gồm tổng hợp axit nucleic (bao gồm cả ADN và ARN) của nhân tế bào và nguyên sinh chất.
Hiện trạng sử dụng thuốc kháng sinh cho tôm hiện nay
Ở khu vực Đông Nam Á, nơi sản xuất tôm hàng đầu thế giới, sử dụng kháng sinh một cách không cân nhắc là hiện tượng khá phổ biến. Nông dân thường lạm dụng kháng sinh từ các nguồn không đáng tin cậy như nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, cơ sở chế biến thủy sản, hoặc các quảng cáo, mà không quan tâm đến cách sử dụng đúng cách.
Các lỗi sai bà con thường gặp phải khi sử dụng thuốc kháng sinh cho tôm bao gồm:
Sử dụng kháng sinh không đúng liều, hoặc sử dụng liều quá cao. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ ngộ độc cho tôm, làm suy giảm khả năng chống lại bệnh, trong khi sử dụng liều quá thấp có thể dẫn đến thất bại trong quá trình điều trị và khuyến khích sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Phụ thuộc hoàn toàn vào việc sử dụng kháng sinh mà không kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ có thể kéo dài thời gian điều trị và làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Thiếu thông tin đầy đủ về loại vi khuẩn gây bệnh cũng là một vấn đề phổ biến và khó khăn trong việc cải thiện. Thường xuyên, bệnh được chẩn đoán và điều trị chỉ dựa trên các biểu hiện của tôm hoặc cá, mà không có sự hỗ trợ từ thông tin cụ thể về vi khuẩn gây bệnh.
Tóm lại, việc sử dụng thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản chỉ nên được thực hiện khi thực sự cần thiết, khi không có phương pháp kiểm soát dịch bệnh nào khác có hiệu quả hơn. Việc sử dụng kháng sinh có thể gây ra sự phá vỡ của cân bằng môi trường thủy sản, tạo ra điều kiện khắc nghiệt hơn cho sinh vật nuôi.
Các loại kháng sinh phổ biến và được sử dụng rộng rãi thường gặp phải vi khuẩn kháng lại chúng. Khi vi khuẩn trở nên kháng thuốc và gây ra các dịch bệnh khó điều trị, việc sử dụng kháng sinh trở nên phức tạp hơn. Do đó, cần phải cẩn thận, chính xác và có sự suy tính khi sử dụng kháng sinh, và luôn ưu tiên các biện pháp sinh học làm phương tiện phòng tránh bệnh tốt hơn là sử dụng kháng sinh.