TIN THỦY SẢN

Mô hình nuôi ghép đang sốt trở lại

Sự phát triển trở lại của mô hình nuôi ghép thủy sản Hòa Thy

Mô hình nuôi ghép thủy sản đang trở lại mạnh mẽ nhờ khả năng tối ưu hoá diện tích canh tác và giảm thiểu rủi ro trong nuôi trồng thủy sản.

Đây là mô hình kết hợp nuôi nhiều loài thủy sản khác nhau trên cùng một diện tích ao nuôi, giúp tận dụng nguồn tài nguyên nước, thức ăn và giảm ô nhiễm môi trường ao nuôi.

Lợi ích của mô hình nuôi ghép thủy sản

Trong mô hình nuôi ghép, mỗi loài thủy sản có một chế độ ăn và tập tính sinh học riêng biệt, giúp tận dụng tối đa nguồn thức ăn tự nhiên sẵn có trong ao. 

Ví dụ, khi nuôi ghép cá rô phi với tôm sú, cá rô phi có thể tiêu thụ các loại tảo và sinh vật phù du – những thành phần có thể gây ô nhiễm nguồn nước nếu không được kiểm soát. Đồng thời giữ cho ao nuôi luôn sạch sẽ, đồng thời giảm chi phí thức ăn cho tôm sú vì không cần bổ sung nhiều thức ăn công nghiệp. Ngoài ra, việc tận dụng các nguồn thức ăn tự nhiên này giúp giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu quả kinh tế.

Một lợi ích khác của mô hình này là khả năng tự nhiên của một số loài, như cá rô phi, có thể tiêu thụ các chất hữu cơ thừa, mùn bã hữu cơ, và các vi sinh vật gây ô nhiễm trong ao nuôi. Điều này giúp giảm nồng độ các chất gây ô nhiễm, đặc biệt là NH3, NO2, và H2S – những yếu tố có thể gây hại cho các loài thủy sản khác và làm giảm chất lượng nước. Nhờ đó, môi trường ao nuôi được cải thiện, giảm nguy cơ dịch bệnh và giúp thủy sản phát triển khỏe mạnh hơn mà không cần dùng nhiều thuốc kháng sinh hay hoá chất.

Mô hình nuôi ghép tôm càng xanh - lúa mang lại hiệu quả kinh tế cao

Mô hình nuôi ghép giúp tăng thu nhập cho người nuôi nhờ khả năng thu hoạch đa dạng các sản phẩm thủy sản từ cùng một diện tích ao nuôi. Ví dụ, thay vì chỉ thu hoạch tôm sú, người nuôi còn có thể thu thêm cá rô phi – một nguồn thu phụ nhưng có thể gia tăng giá trị tổng thể. Việc này giúp người nuôi không phải phụ thuộc hoàn toàn vào một loài thủy sản, giảm thiểu rủi ro nếu một loài bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hay thị trường. Đặc biệt, với mô hình nuôi ghép, chi phí sản xuất được chia sẻ giữa các loài, giúp giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận.

Sự trở lại của mô hình nuôi ghép thủy sản

Sự quay trở lại của mô hình nuôi ghép thủy sản xuất phát từ những cải tiến kỹ thuật trong nuôi trồng và ý thức ngày càng cao về bảo vệ môi trường. 

Các mô hình nuôi ghép thủy sản ngày càng đa dạng, phát triển mạnh mẽ cả ở vùng nước lợ và nước ngọt. Những mô hình này không chỉ giúp tận dụng tối đa tiềm năng của đất đai và nguồn nước mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế và môi trường. Dưới đây là một số mô hình tiêu biểu:

Nhờ vào cải tiến kỹ thuật nuôi trồng mà mô hình nuôi ghép hiện đang quay trở lại mạnh mẽ. Ảnh: lucaga.com

 - Mô hình tôm sú – lúa: Mô hình phổ biến tại các vùng nước lợ, đặc biệt phù hợp với các vùng ven biển. Tôm sú được nuôi trong mùa mưa hoặc khi có đủ nước mặn, sau đó, vào mùa khô hoặc khi nước ngọt được cung cấp, người dân chuyển sang trồng lúa. Sự kết hợp này giúp cải thiện chất lượng đất, hạn chế sâu bệnh và giảm chi phí phân bón.

- Mô hình tôm sú – cua biển – lúa: Kết hợp nuôi tôm sú và cua biển trên cùng diện tích với lúa. Cua biển không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn giúp làm sạch môi trường ao nuôi, tiêu thụ chất hữu cơ thừa, và giúp cây lúa phát triển tốt hơn.

- Mô hình tôm sú – sò huyết: Sò huyết là loài nhuyễn thể, có khả năng lọc nước và cải thiện môi trường ao nuôi. Khi kết hợp nuôi với tôm sú, mô hình này giúp tăng hiệu quả sử dụng nguồn nước, giảm thiểu ô nhiễm và tạo ra sản phẩm thủy sản sạch.

- Mô hình tôm sú – sò huyết – rừng: Mô hình tích hợp mang tính bền vững cao, kết hợp nuôi tôm sú, sò huyết với việc bảo tồn và phát triển rừng ngập mặn. Hệ sinh thái rừng không chỉ bảo vệ bờ biển mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng nước, tạo môi trường sống lý tưởng cho tôm và sò phát triển.

- Mô hình tôm sú – cua biển – sò – rừng: Mô hình phức hợp này khai thác tối đa lợi ích của việc nuôi nhiều loài thủy sản cùng lúc, đồng thời bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn. Tôm sú, cua biển, và sò huyết cùng sinh trưởng trong môi trường tự nhiên, tạo ra sản phẩm sạch, an toàn và mang lại lợi ích kinh tế cao.

- Mô hình tôm càng xanh – lúa: Phù hợp với các vùng nước ngọt, mô hình này kết hợp nuôi tôm càng xanh với lúa trên cùng một diện tích đất, giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất, giảm sâu bệnh cho lúa và mang lại nguồn thu nhập từ cả hai sản phẩm.

- Mô hình tôm càng xanh – cá: Việc nuôi tôm càng xanh kết hợp với các loài cá như cá rô phi, cá chép giúp người nuôi tận dụng tối đa nguồn thức ăn tự nhiên trong ao, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả kinh tế.

- Mô hình cá – lúa: Mô hình truyền thống nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao. Cá được nuôi trong mùa mưa hoặc khi có nước, sau đó vào mùa khô hoặc cạn nước, người dân chuyển sang trồng lúa. Sự kết hợp này giúp giảm chi phí phân bón và bảo vệ cây lúa khỏi sâu bệnh.

- Mô hình cá – rừng: Sự kết hợp nuôi cá với bảo tồn và phát triển rừng ngập mặn không chỉ mang lại nguồn lợi từ thủy sản mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái rừng, giảm thiểu xói mòn đất và bảo vệ bờ biển khỏi thiên tai.

Các mô hình nuôi ghép này đã khai thác tốt tiềm năng của đất và mặt nước, đặc biệt trong bối cảnh tài nguyên ngày càng bị áp lực. Chúng giúp tạo ra các sản phẩm thủy sản sạch, an toàn cho thị trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về thực phẩm có nguồn gốc tự nhiên và không sử dụng nhiều hóa chất.

Hòa Thy