Phân tích thị trường và xu hướng ngành tôm toàn cầu
Tại Diễn đàn Tôm thường niên của Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản GAA, Travis Larkin, Chủ tịch của công ty nhập khẩu tôm Hoa Kỳ Seafood Exchange chỉ ra thực tế rằng sản lượng tôm toàn cầu dự kiến sẽ tiếp tục tăng 5,7% từ năm 2017 đến 2020.
“Đối với một ngành quy mô nhỏ hơn, 5,7% là không nhiều, nhưng con số này đối với một ngành có sản lượng 5 triệu tấn là rất lớn”. Trung Quốc là thị trường tạo nên bước ngoặt trong dòng chảy thương mại tôm giữa các quốc gia.
Trong khi thị trường tôm ở Trung Quốc dường như rất mạnh, thì nhu cầu ở các thị trường trọng điểm khác như châu Âu và Hoa Kỳ lại trầm lắng. Tôm đã cố gắng giữ được danh hiệu là hải sản phổ biến nhất ở thị trường Hoa Kỳ, với 4,4 pound tiêu thụ theo đầu người trong năm 2017, nhưng vẫn có đủ lý do để lo lắng rằng thị trường có thể trở nên trì trệ.
Kêu gọi ngăn chặn dư lượng kháng sinh trong tôm
Iain Shone, Giám đốc phát triển của GAA, nói rằng tính kháng vi khuẩn (AMR) đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng trên thế giới và việc nuôi tôm có vai trò lớn trong việc nuôi trồng thủy sản giúp giải quyết vấn đề này như thế nào.
Ông Shone cho biết: “Đây là một mối đe dọa lớn đối với sự tồn tại của con người trên Trái đất này, một số người thậm chí còn nghĩ nhiều hơn là thay đổi khí hậu. Nó có một thực tế là một số loại kháng sinh không còn tác dụng để điều trị bệnh vì tình trạng kháng kháng sinh ở con người và động vật”.
Shone hy vọng vấn đề cực kỳ phức tạp này sẽ thu hút sự chú ý lớn hơn nữa khi Liên Hợp Quốc xem xét chiến lược toàn cầu để chống lại AMR, kết hợp với Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) và Tổ chức Nông nghiệp và Thực phẩm (FAO) của Liên hợp quốc. Nuôi trồng thủy sản sẽ là một trong những điểm nổi bật khi các khuyến nghị này được trình bày cho Tổng thư ký Liên hợp quốc, có thể diễn ra ngay tháng tới. Những khuyến nghị đó có thể sẽ bao gồm những lời kêu gọi để cải thiện việc chẩn đoán, thu thập dữ liệu, thực hành tốt nhất và các biện pháp an toàn sinh học như một hình thức phòng ngừa.
Các chương trình chứng nhận như Thực hành Nuôi trồng Thủy sản Tốt nhất (BAP) của GAA đã thực hiện các thay đổi đối với các tiêu chuẩn để phản ánh mối quan tâm về AMR ngày càng tăng. Shone lưu ý rằng các tiêu chuẩn trang trại BAP sẽ không còn cho phép loại kháng sinh chính yếu nhất, những loại được coi là quan trọng đối với sức khỏe con người, được phép sử dụng trong sản xuất nuôi trồng thủy sản.
Đổi mới trong toàn bộ chuỗi sản xuất
Chủ tịch GAA George Chamberlain cảm thấy rằng nuôi tôm đang có dấu hiệu cải thiện ở mọi liên kết trong chuỗi sản xuất: trại giống, thức ăn và dinh dưỡng, trang trại và các cơ sở chế biến.
Theo ông, gen di truyền là động lực lớn nhất tạo nên tăng trưởng trong nuôi tôm. Ông nói thêm rằng các nhà sản xuất đã học được rất nhiều từ mô hình gia cầm, trong đó những cải tiến về gen trong chăn nuôi có từ những năm 1940.
Chamberlain cũng giải thích các trại giống tôm ở Ecuador đã ngăn chặn dịch bệnh như thế nào. Trong khi hầu hết các nhà sản xuất trên toàn cầu đều sử dụng tôm bố mẹ sạch bệnh SPF với 20 mầm bệnh đã biết, thì Ecuador sử dụng rộng rãi tôm bố mẹ kháng mầm bệnh cụ thể (SPR) còn được gọi là APE, hoặc kháng tất cả mầm bệnh tiếp xúc.
Thay vì không có bất kỳ mầm bệnh nhất định hoặc những mầm bệnh phổ biến nhất, tôm bố mẹ SPR hoặc APE thực sự là những con tôm khỏe mạnh. Theo ông Chamberlain, phương pháp này có một lựa chọn tích hợp để kháng bệnh, điều này đã thúc đẩy sự cải thiện to lớn ở Ecuador. Nhờ sự thay đổi này, Ecuador đã phát triển các đàn tôm có khả năng kháng các bệnh như virut đốm trắng và hội chứng chết sớm, hay còn gọi là EMS.
Về thức ăn, các nhà sản xuất đang tìm giải pháp cho các trại giống vốn phụ thuộc vào thức ăn sống như tảo và artemia, vì các thức ăn sống này thường là các vec - tơ gây bệnh. Chamberlain dự đoán sự thay thế thức ăn sống của các trại giống sẽ diễn ra trong những năm tới.
Chamberlain cho biết: Các máy cho ăn tự động đang làm cho việc sử dụng thức ăn hiệu quả hơn và ít lãng phí hơn, và nhiều trang trại châu Á sử dụng các hố nước thải ở trung tâm đáy ao, được thiết kế để thu thập chất hữu cơ được chuyển đến các bể lắng. Đó là một trong nhiều ví dụ về sự đổi mới đang làm cho hoạt động nuôi tôm hiệu quả hơn, năng suất hơn.