Thách thức từ các quy định xuất khẩu tôm vào thị trường khó tính

Ngành tôm Việt Nam là một trong những nhà xuất khẩu hàng đầu thế giới, với các thị trường chính gồm EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand. Đây là những thị trường mang lại giá trị kinh tế cao nhưng cũng đòi hỏi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Để duy trì uy tín và mở rộng xuất khẩu, ngành tôm Việt Nam cần đáp ứng đầy đủ các quy định về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
Vai trò quan trọng của các thị trường khó tính và lợi ích từ tiêu chuẩn quốc tế
Các thị trường như EU, Hoa Kỳ và Nhật Bản được xem là "khách hàng vàng" của ngành tôm Việt Nam nhờ nhu cầu tiêu thụ lớn và giá trị xuất khẩu cao. Theo số liệu từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), chỉ riêng EU và Hoa Kỳ đã chiếm gần 50% kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam trong những năm gần đây. Tuy nhiên, để vào được những thị trường này, tôm Việt Nam phải vượt qua hàng rào tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường.
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ASC, BAP hay GlobalG.A.P không chỉ là "tấm vé thông hành" mà còn mang lại lợi ích thiết thực. Thứ nhất, nó giúp nâng cao giá trị thương hiệu tôm Việt Nam, tạo niềm tin cho người tiêu dùng quốc tế. Thứ hai, các tiêu chuẩn này buộc doanh nghiệp và người nuôi cải thiện quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và ô nhiễm môi trường. Cuối cùng, khi đáp ứng được yêu cầu, giá bán tôm thương phẩm có thể cao hơn, mang lại lợi nhuận tốt hơn cho bà con.
Thị trường EU - Rào cản chất lượng và truy xuất nguồn gốc
EU là một trong những thị trường khó tính nhất với tôm Việt Nam. Để xuất khẩu vào đây, các doanh nghiệp cần áp dụng hệ thống HACCP để kiểm soát rủi ro trong suốt quá trình nuôi và chế biến. Ngoài ra, các chứng nhận như ASC hay GlobalG.A.P cũng là yêu cầu bắt buộc để chứng minh tôm được nuôi theo cách bền vững, không gây hại cho môi trường.
Một điểm đáng chú ý khác là yêu cầu truy xuất nguồn gốc. EU đòi hỏi tôm phải có giấy chứng nhận rõ ràng từ ao nuôi đến bàn ăn, nhằm đảm bảo tôm không liên quan đến hoạt động đánh bắt bất hợp pháp (IUU).
Về các chỉ tiêu hóa chất, EU đặt ra mức dư lượng tối đa (MRL) rất nghiêm ngặt. Nếu lô tôm bị phát hiện vượt ngưỡng, không chỉ bị trả về mà doanh nghiệp còn có nguy cơ bị cấm xuất khẩu.
Thị trường Hoa Kỳ - Tiêu chuẩn FDA và áp lực kiểm tra
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đặt ra các quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Tôm nhập khẩu phải được kiểm tra 100% để phát hiện dư lượng kháng sinh cấm như oxytetracycline hay enrofloxacin. Nếu vi phạm, lô hàng sẽ bị từ chối ngay tại cửa khẩu.
Ngoài ra, tôm vào Mỹ cần có chứng nhận HACCP và BAP. Những tiêu chuẩn này không chỉ kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn yêu cầu điều kiện nuôi trồng và chế biến phải đạt vệ sinh, không gây ô nhiễm.
Chương trình SIMP (Seafood Import Monitoring Program) cũng là một rào cản đáng kể. Đây là quy định yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết về chuỗi cung ứng để chống khai thác IUU. Với bà con nuôi tôm, điều này có nghĩa là mọi khâu từ chọn giống, nuôi trồng đến thu hoạch đều cần được ghi chép cẩn thận để xuất khẩu suôn sẻ.
Thị trường Nhật Bản - Chất lượng là số một
Người Nhật vốn nổi tiếng với sự cầu toàn, và điều này thể hiện rõ trong các tiêu chuẩn áp dụng cho tôm nhập khẩu. Tiêu chuẩn JAS (Japanese Agricultural Standards) yêu cầu tôm phải sạch, không chứa dư lượng thuốc trừ sâu, kháng sinh hay hóa chất bảo quản như ethoxyquin.
Để vào được thị trường này, tôm Việt Nam thường cần chứng nhận GlobalG.A.P hoặc ASC. Không chỉ vậy, người Nhật còn kiểm tra cảm quan rất kỹ: tôm phải có màu sắc tươi sáng, kích cỡ đồng đều và không có mùi lạ. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào công nghệ bảo quản hiện đại và quy trình chế biến đạt chuẩn. Dù khó khăn, nhưng nếu đáp ứng được, tôm Việt Nam sẽ có giá bán cao hơn hẳn so với các thị trường khác.
Thị trường Hàn Quốc
Tại Hàn Quốc, việc quản lý chất lượng và kiểm dịch thủy sản do NFQS (phụ trách các cơ sở không sử dụng phụ gia) và MFDS (quản lý cơ sở có sử dụng phụ gia). Để xuất khẩu tôm sang Hàn Quốc, sản phẩm cần được kiểm dịch kỹ lưỡng, đặc biệt là các chỉ tiêu bệnh như hội chứng hoại tử gan tụy cấp (AHPND), bệnh hoại tử gan tụy do vi khuẩn (NHP), và virus Decapod iridescent 1 (DIV1). Với tôm nấu chín, Hàn Quốc áp dụng chế độ xử lý nhiệt riêng, do đó sản phẩm này không cần xét nghiệm bệnh nhưng vẫn phải tuân thủ quy định kiểm dịch một số chỉ tiêu nhất định.
Úc, New Zealand
Úc lại là một thử thách khác. Nước này cấm nhập tôm tươi sống vì lo ngại dịch bệnh, chỉ cho phép tôm đông lạnh hoặc đã qua xử lý nhiệt. Ngoài ra, mỗi lô tôm phải qua kiểm dịch nghiêm ngặt, không được chứa mầm bệnh như đốm trắng. Trong khi đó, New Zealand yêu cầu tôm phải có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm và thông tin rõ ràng về nguồn gốc. Tóm lại, các chứng nhận như ASC hay BAP rất được ưa chuộng ở 2 nước này để chứng minh tôm được nuôi bền vững.