Việt Nam có đang đối mặt với nhiều thách thức trong nuôi trồng thủy sản?
Ngành nuôi trồng thủy sản của Việt Nam được coi là một trong những trụ cột kinh tế quan trọng. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển mạnh mẽ, ngành này cũng đang phải đối mặt với nhiều vấn đề phức tạp về môi trường, quản lý và cạnh tranh quốc tế,...
Thành tựu nổi bật của ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam
Việt Nam hiện thuộc top quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với một số sản phẩm chủ lực như: Tôm, cá tra, cá basa được tiêu thụ mạnh mẽ trên nhiều thị trường quốc tế. Cụ thể:
Năm 2010: Diện tích mặt nước nuôi trồng thủy sản đạt 1.024,3 nghìn ha, với sản lượng đạt 2.732.3 nghìn tấn. Con số này đã gấp 4.6 lần so với năm 2000, cho thấy một bước nhảy vọt đáng kể trong việc mở rộng diện tích và nâng cao sản lượng.
Năm 2021: Diện tích mặt nước tiếp tục tăng lên 1.135 nghìn ha, và sản lượng đạt 4.855.4 nghìn tấn. Điều này thể hiện sự tăng trưởng ổn định trong suốt hơn một thập kỷ, khi ngành nuôi trồng thủy sản không chỉ mở rộng về quy mô mà còn nâng cao về năng suất.
Năm 2023: Tổng sản lượng thủy sản cả nước đạt 9.312.3 nghìn tấn, tăng 2.2% so với năm 2022. Trong đó:
Cá: Sản lượng đạt 6.612.6 nghìn tấn, tăng 1.8% so với năm trước.
Tôm: Đạt 1.356.1 nghìn tấn, tăng 5%, thể hiện vai trò ngày càng quan trọng của ngành tôm trong cơ cấu sản xuất thủy sản.
Thủy sản khác: Sản lượng đạt 1.343.6 nghìn tấn, tăng 1.7% so với năm trước.
Mặc dù còn nhiều hạn chế, ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đã bước đầu ứng dụng các công nghệ hiện đại, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Một số mô hình nuôi trồng bền vững, như hệ thống lồng bè HDPE, công nghệ tuần hoàn nước (RAS), công nghệ IoT và các công nghệ sinh học trong xử lý môi trường, đã được triển khai ở một số khu vực, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
Đặc biệt, nước ta đã thành công trong việc đa dạng hóa sản phẩm thủy sản xuất khẩu, không chỉ tập trung vào các sản phẩm truyền thống mà còn mở rộng sang các sản phẩm giá trị gia tăng. Thị trường xuất khẩu cũng ngày càng mở rộng, từ các thị trường truyền thống như Mỹ, EU đến các thị trường mới nổi ở châu Á và Trung Đông.
Những thách thức lớn
Ngành nuôi trồng thủy sản của Việt Nam đã đạt được những thành tựu ấn tượng trong nhiều năm qua, nhưng đồng thời cũng đang phải đối mặt với một loạt thách thức lớn. Các thách thức này có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh của ngành trên thị trường quốc tế, bao gồm:
Thiếu quy hoạch
Phần lớn các mô hình nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam vẫn đang ở quy mô gia đình, nhỏ lẻ và tự phát, thiếu quy hoạch bài bản. Điều này gây ra nhiều khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đồng thời hạn chế khả năng áp dụng các công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất quốc tế. Việc thiếu quy hoạch cũng dẫn đến tình trạng không đồng đều về chất lượng và hiệu quả sản xuất, từ đó giảm khả năng cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Dịch bệnh
Năm 2023, diện tích nuôi trồng thủy sản bị thiệt hại do dịch bệnh ước tính khoảng 25.404 ha, tăng 7.9% so với cùng kỳ năm ngoái. Các bệnh phổ biến như gan thận mủ, xuất huyết, ký sinh trùng, sưng bóng hơi, phù đầu, và tuột nhớt đã gây ra thiệt hại nặng nề về kinh tế và làm giảm uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Cạnh tranh quốc tế
Ngành thủy sản Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều rào cản trên thị trường quốc tế, bao gồm:
- Nguồn nguyên liệu không ổn định và giá thành sản xuất cao, làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
- Rào cản kỹ thuật và thương mại như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, các quy định kiểm tra hóa chất, quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) và các rào cản kỹ thuật khác (TBT).
- Yêu cầu về môi trường, trách nhiệm xã hội, và lao động cũng là những yếu tố thách thức, đòi hỏi các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt để có thể tiếp tục xuất khẩu vào các thị trường lớn.
Ô nhiễm từ nuôi trồng thủy sản
Ô nhiễm môi trường từ hoạt động nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, là một vấn đề đáng lo ngại. Diện tích nuôi tôm nước lợ đang tiệm cận với các giới hạn đã được quy hoạch, nhưng nguồn nước sạch để phục vụ nuôi tôm không đáp ứng đủ nhu cầu. Đồng thời, chất thải từ nuôi tôm chưa được xử lý triệt để trước khi thải ra môi trường, dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh và tỷ lệ nuôi tôm thành công thấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sản lượng mà còn gây hại đến môi trường xung quanh.
Nếu ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam có thể tháo gỡ những thách thức này và tiếp tục duy trì sự tăng trưởng bền vững, ngành này hoàn toàn có khả năng nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế và đạt được những mục tiêu toàn cầu như kỳ vọng.