Quy định truy xuất nguồn gốc từ Châu Âu: Cơ hội hay thách thức cho thủy sản Việt Nam?
Trong những năm gần đây, thị trường châu Âu (EU) ngày càng thắt chặt các quy định về an toàn thực phẩm, đặc biệt là đối với ngành thủy sản nhập khẩu. Đối với Việt Nam, một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu vào EU, việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định này là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự hiện diện bền vững trên thị trường khó tính này. Vậy các quy định truy xuất nguồn gốc từ châu Âu là cơ hội hay thách thức đối với thủy sản Việt Nam?
Các quy định quan trọng về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc
Để đảm bảo thủy sản nhập khẩu đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, EU đã thiết lập nhiều quy định nghiêm ngặt, bao gồm Quy định (EC) số 178/2002 về an toàn thực phẩm. Quy định này yêu cầu mỗi sản phẩm phải được truy xuất “một bước trước và một bước sau” trong chuỗi cung ứng. Đây là một trong những quy định quan trọng nhất, đảm bảo rằng khi có vấn đề xảy ra, sản phẩm có thể được thu hồi nhanh chóng. Việc áp dụng tiêu chuẩn này đòi hỏi sự minh bạch và công khai trong quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đến thành phẩm.
Ngoài ra, Quy định (EC) số 852/2004 về vệ sinh thực phẩm yêu cầu các cơ sở sản xuất thủy sản của Việt Nam phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về vệ sinh, bao gồm thiết bị, kiểm soát sâu bệnh, sử dụng hóa chất, và xử lý chất thải. Các doanh nghiệp xuất khẩu cần phải đăng ký và được phê duyệt bởi cơ quan thẩm quyền.
Cụ thể, Quy định (EC) số 853/2004 tập trung vào vệ sinh sản phẩm thủy sản, yêu cầu các sản phẩm chưa chế biến và đã chế biến phải đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn thực phẩm (ATTP) để được lưu hành tại EU. Hơn nữa, Quy định (EC) số 2073/2004 và Quy định (EC) số 1441/2007 quy định tiêu chí vi sinh cho thực phẩm, nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng. Những tiêu chí vi sinh cụ thể này đặt ra các ngưỡng kiểm soát vi khuẩn có hại và các mối đe dọa vi sinh khác trong thực phẩm.
Chương trình giám sát quốc gia và trách nhiệm của doanh nghiệp Việt Nam
Để xuất khẩu thủy sản sang EU, Việt Nam cần có Chương trình giám sát quốc gia về tồn dư hóa chất và kháng sinh trong thủy sản nuôi. Chương trình này phải được EU công nhận, bao gồm các quy định chặt chẽ về kiểm soát dư lượng chất cấm và kháng sinh trong sản phẩm. Điều này nhằm đảm bảo sản phẩm không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người tiêu dùng EU, đồng thời nâng cao uy tín cho thủy sản Việt Nam.
Ngoài ra, NAFIQPM, cơ quan đại diện Việt Nam, đảm nhận việc kiểm soát chất lượng thủy sản xuất khẩu, đồng thời có trách nhiệm kiểm tra và cấp chứng thư ATTP cho các lô hàng xuất khẩu. Theo Thông tư 48/2013/TT-BNNPTNT và các sửa đổi, mỗi lô hàng vào EU đều phải trải qua quá trình thẩm định nghiêm ngặt, lấy mẫu kiểm nghiệm và đáp ứng yêu cầu về ATTP. Hàng năm, cơ quan thẩm quyền EU sẽ kiểm tra thực tế tại Việt Nam để đánh giá kết quả triển khai chương trình giám sát này.
Quy định về các chất ô nhiễm trong thủy sản
Một phần quan trọng khác của quy định EU là giới hạn các chất ô nhiễm. Quy định (EC) số 1881/2006 và các sửa đổi sau đó như Quy định (EC) số 2021/1323 và Quy định (EC) số 2022/617 thiết lập mức tối đa cho các chất độc hại trong thực phẩm, như cadmium và thủy ngân. Cụ thể, hàm lượng thủy ngân trong cá phải nằm trong khoảng từ 0,3 - 1,0 mg/kg tùy loại, và không vượt quá 0,10 mg/kg trong muối. Những quy định này yêu cầu các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu phải kiểm soát chặt chẽ dư lượng các chất độc hại nhằm đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng EU.
Các quy định khác như Quy định (EC) 333/2007 và Quy định (EU) 2017/644 quy định phương pháp lấy mẫu và phân tích các chất gây ô nhiễm chế biến như chì, cadmium, và dioxin. Doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản cần tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp kiểm nghiệm này để đáp ứng yêu cầu khắt khe của EU.
Cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp thủy sản Việt Nam
Đứng trước những quy định chặt chẽ của EU, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam có thể thấy rõ cả cơ hội và thách thức. Các quy định truy xuất nguồn gốc, kiểm soát ATTP và kiểm nghiệm chất ô nhiễm không chỉ là thách thức mà còn là cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng lòng tin với người tiêu dùng EU. Việc tuân thủ các quy định này cũng đồng nghĩa với việc khẳng định năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế, mở rộng khả năng xuất khẩu sang các thị trường khác cũng yêu cầu tiêu chuẩn cao.
Tuy nhiên, chi phí cho việc tuân thủ các quy định khắt khe này là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Để đáp ứng yêu cầu từ EU, doanh nghiệp phải đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, kiểm soát nguồn nguyên liệu, và tuân thủ các phương pháp kiểm nghiệm chặt chẽ. Đối với các doanh nghiệp lớn, việc đáp ứng các tiêu chuẩn này là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt, nhưng đối với các doanh nghiệp nhỏ, chi phí này có thể là rào cản lớn.