TIN THỦY SẢN

Sinh trưởng và phát triển: Tầm quan trọng của nước nuôi

Tôm cần một môi trường nước ổn định và phù hợp để có thể phát triển. Ảnh: Tép Bạc PDT

Một môi trường nước không đảm bảo sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, khả năng chống chịu bệnh tật, và thậm chí có thể gây ra hiện tượng chết hàng loạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về tầm quan trọng của nước nuôi đối với quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm, từ các yếu tố cần thiết đến các biện pháp quản lý và kiểm soát nước hiệu quả.

Môi trường sống tự nhiên của tôm 

Tôm là loài động vật thủy sinh, chúng sống và phát triển hoàn toàn trong nước. Nước không chỉ là nơi cung cấp oxy cho quá trình hô hấp mà còn là môi trường trực tiếp ảnh hưởng đến mọi hoạt động sinh học của tôm. Các yếu tố như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, hàm lượng oxy hòa tan và các chỉ tiêu về hóa học nước đều quyết định đến sức khỏe và tốc độ sinh trưởng của tôm. 

Tôm cần một môi trường nước ổn định và phù hợp để có thể phát triển. Nếu chất lượng nước không đảm bảo, tôm sẽ bị stress, khả năng tiêu hóa giảm, hệ miễn dịch suy yếu và dễ mắc các bệnh nguy hiểm. Do đó, việc duy trì chất lượng nước ổn định là yếu tố quyết định trong việc đạt được năng suất nuôi cao. 

Các yếu tố của nước ảnh hưởng đến tôm 

Nhiệt độ nước 

Nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quá trình phát triển của tôm. Tôm là loài động vật biến nhiệt, nghĩa là nhiệt độ cơ thể của chúng phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường nước. Khi nhiệt độ nước quá cao hoặc quá thấp so với mức tối ưu, tôm sẽ giảm ăn, giảm tăng trưởng, và có thể chết nếu nhiệt độ quá khắc nghiệt. 

Nhiệt độ lý tưởng cho tôm thẻ chân trắng thường nằm trong khoảng từ 28-32 độ C. Nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, tôm dễ bị sốc nhiệt, dẫn đến giảm khả năng tiêu hóa và làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Ngược lại, nếu nhiệt độ quá thấp, hoạt động sinh học của tôm chậm lại, tôm ít ăn, chậm lớn và có thể bị chết rét. 

Độ pH 

Độ pH của nước cũng là một yếu tố quan trọng trong nuôi tôm. pH ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và hô hấp của tôm. Độ pH lý tưởng cho tôm thường dao động từ 7.5 đến 8.5. Nếu pH nước quá cao hoặc quá thấp, sẽ gây ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm, làm giảm khả năng hấp thụ thức ăn và tăng nguy cơ mắc bệnh. 

Khi pH nước quá thấp (dưới 6.5), nước trở nên có tính axit, có thể làm hư hại mang tôm, ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và làm giảm khả năng phát triển. Ngược lại, nếu pH nước quá cao (trên 9), nước có tính kiềm mạnh, cũng làm tổn hại đến các mô tế bào của tôm. 

Độ mặn 

Độ mặn của nước là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều tiết thẩm thấu và cân bằng ion trong cơ thể tôm. Đối với tôm thẻ chân trắng, độ mặn lý tưởng thường nằm trong khoảng 10-30 phần ngàn (ppt). Nếu độ mặn quá cao hoặc quá thấp, tôm sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì cân bằng nội môi, dẫn đến stress và tăng nguy cơ mắc các bệnh như bệnh đường tiêu hóa, bệnh ký sinh trùng. 

Mỗi giai đoạn phát triển của tôm đều cần một mức độ mặn thích hợp. Khi độ mặn nước không phù hợp, quá trình lột xác của tôm sẽ bị ảnh hưởng, làm chậm sự phát triển và tăng nguy cơ bị ký sinh trùng tấn công. 

Hàm lượng oxy hòa tan 

Oxy hòa tan trong nước là yếu tố quyết định đến quá trình hô hấp của tôm. Khi hàm lượng oxy hòa tan thấp (dưới 4 mg/l), tôm sẽ bị ngạt, dẫn đến stress và chậm lớn. Việc thiếu oxy cũng tạo điều kiện cho các loại vi khuẩn kỵ khí phát triển, làm tăng nguy cơ bùng phát các dịch bệnh. 

Để đảm bảo tôm có đủ oxy, người nuôi cần sử dụng các biện pháp sục khí và quạt nước thường xuyên, đặc biệt trong các thời điểm ban đêm hoặc khi trời mưa, khi lượng oxy trong nước giảm xuống đáng kể. 

Nuôi tôm đầu tiên phải chú ý môi trường nước nuôi. Ảnh: ST

Các chỉ số hóa học khác 

Ngoài các yếu tố đã nêu trên, các chỉ số hóa học như nồng độ amoniac (NH3), nitrite (NO2-), và hydrogen sulfide (H2S) cũng đóng vai trò quan trọng trong chất lượng nước. Nếu các chỉ số này vượt ngưỡng an toàn, chúng sẽ gây độc cho tôm, làm tổn thương mang và hệ thống tiêu hóa của tôm, dẫn đến chết hàng loạt nếu không được kiểm soát kịp thời. 

Ảnh hưởng của nước bẩn đến quá trình sinh trưởng của tôm 

Khi nước nuôi không được quản lý tốt, các chất cặn bã, thức ăn thừa và chất thải của tôm sẽ tích tụ, làm giảm chất lượng nước. Nước bẩn làm tăng nồng độ các chất độc hại như amoniac và nitrite, khiến tôm bị stress, giảm khả năng miễn dịch và dễ mắc bệnh. 

Nước bẩn cũng là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và ký sinh trùng phát triển, làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Đặc biệt, trong các ao nuôi có mật độ cao, việc kiểm soát chất lượng nước kém có thể gây ra hiện tượng chết hàng loạt, làm giảm năng suất và gây tổn thất kinh tế lớn cho người nuôi. 

Biện pháp quản lý nước hiệu quả 

Để đảm bảo môi trường nước nuôi luôn ở trạng thái tốt nhất, người nuôi cần thực hiện các biện pháp quản lý và kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng: 

Kiểm tra chất lượng nước thường xuyên: Người nuôi cần sử dụng các thiết bị đo để kiểm tra các chỉ số như pH, nhiệt độ, độ mặn và oxy hòa tan hàng ngày. Điều này giúp phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp điều chỉnh kịp thời. 

Sử dụng hệ thống sục khí và quạt nước: Đảm bảo lượng oxy hòa tan luôn đạt mức tối ưu, đặc biệt trong các thời điểm ban đêm và khi trời mưa. 

Quản lý thức ăn: Tránh cho tôm ăn quá nhiều để hạn chế thức ăn thừa rơi xuống đáy ao và phân hủy, gây ô nhiễm nước. 

Xử lý nước và đáy ao định kỳ: Loại bỏ các chất thải, bùn và cặn bã tích tụ để duy trì môi trường nước sạch. 

Người nuôi cần thực hiện các biện pháp quản lý và kiểm soát chất lượng nước chặt chẽ. Ảnh: Tép Bạc

Nước nuôi đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong quá trình sinh trưởng và phát triển của tôm. Việc duy trì chất lượng nước ổn định, đảm bảo các yếu tố môi trường phù hợp sẽ giúp tôm phát triển khỏe mạnh, nhanh chóng đạt kích cỡ thương phẩm và hạn chế rủi ro dịch bệnh. Ngược lại, một môi trường nước không đảm bảo sẽ dẫn đến stress, bệnh tật và tổn thất kinh tế nghiêm trọng. Do đó, người nuôi cần đặc biệt chú trọng đến việc quản lý và kiểm soát chất lượng nước một cách khoa học và chặt chẽ. 

PDT