Cá nóc chuột
Phân loại
Đặc điểm sinh học
Chiều dài 4 - 5.4cm, tối đa 11cm. Cá có 0 gai vây lưng, 9 tia vây lưng mềm, 0 gai hậu môn, 9 đốt sống. Cá có bốn sọc khác biệt màu đen (yên ngựa) trên lưng. Đầu có màu xanh xám và cơ thể màu trắng lốm đốm với các đốm xanh xám. Đuôi và vây có màu vàng và có một dải sắc cầu vồng phía sau mắt.
Phân bố
Biển Đỏ và các vùng biển của Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, kéo dài từ bờ biển Đông Phi đến Nam Phi, Nhật Bản, quần đảo Tuamotu và đảo Lord Howe.
- Nhiệt độ (°C): 24,146 - 29,061
- Nitrate (umol/L): 0.019 - 3,114
- Độ mặn (PPS): 33,507 - 36,142
- Oxy (ml/l): 4,462 - 4,889
- Phosphate (umol/l): 0,055 - 0,546
- Silicat (umol/l): 0,819 - 5,551
Tập tính
Môi trường sống: biển, rạn san hô ở độ sâu 1 - 55m.
Thức ăn: kiếm ăn vào ban ngày chủ yếu là các loại tảo lục, tảo đỏ và một số loài động vật không xương sống, các loài động vật thân mềm, động vật da gai, giun nhiều tơ (Polychaete), động vật hình rêu (Bryozoa).
Sinh sản
Cá thuộc nhóm đẻ trứng ở gần đáy, ấu trùng sống tầng nổi ở môi trường nước ngọt. Giống như filefish, cá đực thường chiến đấu để bảo vệ lãnh thổ. Xu hướng này sẽ thay đổi khi cá cái trưởng thành, cá cái sẽ bảo vệ lãnh thổ.
Hiện trạng
Mẫu DNA của cá được lưu giữ tại Bảo tàng nhiệt đới Queensland.
Tài liệu tham khảo
1. http://vi.wikipedia.org/wiki/Canthigaster_valentini
2. http://eol.org/pages/225023/details
3. http://www.fishbase.org/summary/6544