Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), khoảng 34% nguồn lợi thủy sản toàn cầu hiện đang bị khai thác quá mức. Bài viết này sẽ giới thiệu các phương pháp đánh bắt thân thiện với môi trường, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản đồng thời bảo vệ hệ sinh thái biển.
1. Phương pháp câu tay và câu vàng
Phương pháp câu tay và câu vàng được xem là một trong những phương pháp đánh bắt thân thiện nhất với môi trường. Đặc điểm của phương pháp này là:
- Tính chọn lọc cao: Ngư dân có thể chọn lọc cá thể để đánh bắt, giảm thiểu việc bắt nhầm các loài không mục tiêu.
- Tác động thấp đến đáy biển: Không làm xáo trộn nền đáy biển và các hệ sinh thái nhạy cảm.
- Chất lượng cá cao: Cá được đánh bắt thường còn sống và ít bị tổn thương, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tại nhiều quốc gia như Nhật Bản và Iceland, các sản phẩm thủy sản đánh bắt bằng phương pháp này thường được đánh giá cao và có giá trị kinh tế lớn.
2. Lưới vây có điểm thoát và lưới thân thiện với cá heo
Lưới vây là một trong những phương pháp đánh bắt được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thủy sản. Khi thực hiện phương pháp này, ngư dân sẽ sử dụng một tấm lưới lớn và bao quanh đàn cá, sau đó kéo lưới lại để bắt được cá. Phương pháp này, nếu được áp dụng đúng cách, có thể giúp giảm thiểu việc đánh bắt các loài không mục tiêu. Hơn nữa, lưới vây có thể sử dụng trong việc đánh bắt các loài cá nhỏ hoặc những loài cá có số lượng lớn, giúp tối ưu hóa sản lượng và giảm tác động đến hệ sinh thái biển.
Lưới vây truyền thống thường gây ra nhiều tác hại cho các loài không phải mục tiêu như cá heo, rùa biển. Các cải tiến bao gồm:
- Lưới có điểm thoát: Được thiết kế với các cửa thoát cho phép các loài không phải mục tiêu thoát ra ngoài.
- Lưới thân thiện với cá heo (Dolphin-friendly nets): Được thiết kế để giảm thiểu việc đánh bắt nhầm cá heo và các loài biển có vú khác.
- Giảm thời gian đánh bắt: Rút ngắn thời gian mẻ lưới để giảm tỷ lệ tử vong của các loài bị bắt nhầm.
Các tiêu chuẩn như "Dolphin-Safe" đã trở thành nhãn hiệu quan trọng trên thị trường thủy sản toàn cầu.
Lưới vây truyền thống thường gây ra nhiều tác hại cho các loài không phải mục tiêu như cá heo, rùa biển
3. Lồng bẫy cải tiến
Lồng bẫy cải tiến là phương pháp đánh bắt có chọn lọc cao và ít tác động đến môi trường:
- Thiết kế thân thiện: Các lồng bẫy được thiết kế với cửa thoát cho các loài không phải mục tiêu.
- Vật liệu phân hủy sinh học: Sử dụng các vật liệu có thể phân hủy sinh học để giảm thiểu rác thải nhựa trong đại dương.
- Lồng bẫy "ma": Các lồng bẫy hiện đại được thiết kế để tự mở hoặc phân hủy sau một thời gian nhất định nếu bị thất lạc, tránh hiện tượng "đánh bắt ma" gây hại cho sinh vật biển.
Tại Việt Nam, một số ngư dân ở Quảng Ninh và Hải Phòng đã bắt đầu áp dụng các loại lồng bẫy cải tiến này.
4. Đánh bắt theo mùa và khu vực
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn lợi thủy sản, nhiều quốc gia đã áp dụng các quy định về đánh bắt theo mùa và khu vực hạn chế. Việc này có thể giúp các loài thủy sản có thời gian sinh sản và phát triển, đồng thời bảo vệ các vùng biển đặc biệt nhạy cảm hoặc có giá trị bảo tồn cao như khu bảo tồn biển hay các khu vực có rạn san hô. Đánh bắt theo mùa không chỉ giúp duy trì nguồn lợi thủy sản, mà còn tạo điều kiện cho các loài thủy sản tái tạo và phục hồi.
Phương pháp này tập trung vào việc quản lý thời gian và không gian đánh bắt:
- Tuân thủ mùa sinh sản: Tránh đánh bắt trong mùa sinh sản của các loài thủy sản để đảm bảo quần thể được duy trì.
- Thiết lập khu bảo tồn biển: Xác định các khu vực cấm đánh bắt hoặc hạn chế đánh bắt để bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng.
- Luân phiên khu vực đánh bắt: Áp dụng chế độ luân phiên để cho phép các khu vực phục hồi sau thời gian khai thác.
Tại Philippines, mô hình này đã giúp phục hồi nhiều rạn san hô và gia tăng sản lượng đánh bắt ở các vùng lân cận khu bảo tồn.
5. Công nghệ hiện đại trong đánh bắt bền vững
Công nghệ hiện đại, như sử dụng hệ thống giám sát vệ tinh, máy cảm biến và dữ liệu lớn, đang dần được áp dụng vào ngành thủy sản để giám sát và quản lý việc khai thác. Các công cụ này giúp theo dõi chính xác khu vực đánh bắt, đảm bảo tuân thủ các quy định về khu vực và thời gian đánh bắt. Công nghệ cũng giúp phát hiện các hành vi khai thác trái phép và hỗ trợ việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản hiệu quả hơn.
Công nghệ hiện đại, như sử dụng hệ thống giám sát vệ tinh, máy cảm biến và dữ liệu lớn, đang dần được áp dụng vào ngành thủy sản
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các phương pháp đánh bắt bền vững:
- Thiết bị giảm đánh bắt không chủ ý (BRDs): Các thiết bị được lắp vào lưới để giảm việc bắt nhầm các loài không mục tiêu.
- Thiết bị loại trừ rùa (TEDs): Giúp rùa biển có thể thoát khỏi lưới đánh bắt.
- Hệ thống giám sát điện tử: Theo dõi hoạt động đánh bắt để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.
- Công nghệ định vị đàn cá chính xác: Giúp giảm thời gian tìm kiếm, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải carbon.
Nhiều quốc gia phát triển như Na Uy và Iceland đã áp dụng rộng rãi các công nghệ này trong ngành đánh bắt của họ.
6. Chứng nhận đánh bắt bền vững
Ngày nay, nhiều ngư dân và các doanh nghiệp thủy sản đã thực hiện các chứng nhận về đánh bắt thủy sản bền vững, chẳng hạn như chứng nhận của tổ chức MSC (Marine Stewardship Council). Chứng nhận này chứng tỏ rằng nguồn thủy sản được đánh bắt từ các nguồn bền vững, không gây hại cho môi trường biển, và có trách nhiệm trong việc bảo vệ các loài thủy sản và hệ sinh thái biển. Việc áp dụng các chứng nhận này giúp ngư dân tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và thúc đẩy việc tiêu thụ thủy sản có trách nhiệm.
Các chương trình chứng nhận đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phương pháp đánh bắt bền vững:
- Chứng nhận MSC (Marine Stewardship Council): Một trong những chứng nhận uy tín nhất về đánh bắt bền vững.
- Chứng nhận ASC (Aquaculture Stewardship Council): Tập trung vào tính bền vững của nuôi trồng thủy sản.
- Chứng nhận Friend of the Sea: Chứng nhận quốc tế cho các sản phẩm từ nghề cá và nuôi trồng thủy sản bền vững.
Các chứng nhận này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho ngư dân thông qua việc tiếp cận các thị trường có giá trị cao.
7. Đánh bắt dựa vào khoa học và dữ liệu
Việc áp dụng khoa học và dữ liệu trong quản lý nghề cá giúp đảm bảo tính bền vững:
- Xác định hạn ngạch đánh bắt (TAC): Dựa trên nghiên cứu khoa học về quần thể để xác định lượng khai thác tối đa bền vững.
- Đánh giá trữ lượng thường xuyên: Giám sát liên tục trữ lượng các loài thủy sản để điều chỉnh kế hoạch đánh bắt.
- Hợp tác nghiên cứu: Kết hợp giữa kiến thức truyền thống của ngư dân với nghiên cứu khoa học hiện đại.
New Zealand và Australia là những quốc gia tiên phong trong việc áp dụng mô hình quản lý nghề cá dựa trên khoa học.
8. Đồng quản lý và vai trò của cộng đồng ngư dân
Sự tham gia của cộng đồng ngư dân trong quản lý nguồn lợi thủy sản là yếu tố quan trọng:
- Mô hình đồng quản lý: Sự hợp tác giữa chính phủ và cộng đồng ngư dân trong việc quản lý nguồn lợi.
- Kiến thức bản địa: Tận dụng kiến thức truyền thống của ngư dân địa phương về hệ sinh thái biển.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức: Đào tạo ngư dân về các phương pháp đánh bắt bền vững và tác động của đánh bắt quá mức.
Tại Việt Nam, mô hình đồng quản lý đã được áp dụng thành công tại một số địa phương như Quảng Nam và Bình Định.
Việc áp dụng các phương pháp đánh bắt thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường không chỉ bảo vệ hệ sinh thái biển mà còn đảm bảo sinh kế lâu dài cho cộng đồng ngư dân. Sự kết hợp giữa phương pháp truyền thống, công nghệ hiện đại, và chính sách quản lý phù hợp sẽ góp phần xây dựng một ngành thủy sản bền vững cho tương lai.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, việc chuyển đổi sang các phương pháp đánh bắt bền vững không chỉ là trách nhiệm của một quốc gia mà cần có sự hợp tác quốc tế. Mỗi người tiêu dùng cũng đóng vai trò quan trọng thông qua việc lựa chọn các sản phẩm thủy sản có chứng nhận bền vững, tạo động lực thị trường cho sự thay đổi tích cực trong ngành đánh bắt thủy sản.