Dấu hiệu lâm sàng khi tôm nhiễm độc khí
Tôm bị ngộ độc khí thường biểu hiện qua những hành vi và thương tổn vật lý rất đặc trưng mà người nuôi cần quan sát kỹ. Ở giai đoạn đầu, tôm sẽ giảm ăn đột ngột, bơi lờ đờ không định hướng và thường nổi đầu vào sáng sớm hoặc chiều tối khi oxy hòa tan xuống thấp nhất. Một dấu hiệu rất dễ nhận biết là tôm tập trung tấp vào mé bờ hoặc nổi lên mặt nước để tìm kiếm oxy dù quạt vẫn chạy.
Về mặt ngoại hình, độc tố NH3 và NO2 làm tổn thương nghiêm trọng các phụ bộ. Người nuôi sẽ thấy râu tôm bị gãy, đuôi bị mòn hoặc chuyển màu. Vỏ tôm trở nên mềm nhũn bất thường. Đặc biệt, hiện tượng tôm lột xác bị dính vỏ (không thoát ra được hoàn toàn) diễn ra phổ biến do cơ thể suy yếu. Khi quan sát mang, màu sắc sẽ chuyển từ trắng ngà sang hồng đậm hoặc tối sẫm. Gan tụy tôm sưng hoặc teo nhỏ, màu sắc nhợt nhạt. Nếu thấy tôm rớt đáy rải rác với các biểu hiện trên, chắc chắn ao nuôi đang gặp vấn đề nghiêm trọng về khí độc.
Cơ chế gây ngạt và ngưỡng an toàn NO2 thực tế
Cơ chế giết chết tôm của khí độc Nitrit (NO2) rất tinh vi. Khi xâm nhập vào máu, nó kết hợp với Hemocyanin tạo thành Methemocyanin. Chất này làm máu mất khả năng vận chuyển oxy. Tôm sẽ chết ngạt từ bên trong cơ thể (nội ngạt) dù hàm lượng oxy trong nước vẫn dồi dào.
Người nuôi cần đặc biệt lưu ý về ngưỡng an toàn. Một sai lầm chết người là chờ NO2 lên cao mới xử lý. Thực tế, nồng độ NO2 cần được kiểm soát tuyệt đối ở mức dưới 1 mg/L. Khi NO2 vượt mức 1 mg/L, tôm đã bắt đầu chịu stress lớn, chậm lớn và dễ nhiễm bệnh. Nếu để nồng độ chạm ngưỡng 5 mg/L, tôm sẽ chết hàng loạt và rất khó cứu vãn. Đối với khí độc NH3, độc tính tăng mạnh khi pH và nhiệt độ tăng cao. Ngưỡng an toàn của NH3 tự do cần duy trì nghiêm ngặt dưới 0.1 mg/L đối với tôm sú và dưới 0.3 mg/L đối với tôm thẻ chân trắng.
Tôm bị ngộ độc khí thường biểu hiện qua những hành vi và thương tổn vật lý rất đặc trưng mà người nuôi cần quan sát kỹ. Ảnh minh họa
Ma trận độc tính và phương pháp đo đạc
Độc tính của khí độc biến thiên phức tạp theo môi trường. NH3 cực độc khi pH nước ao cao trên 8.5. Ngược lại, độc tính NO2 lại phụ thuộc vào độ mặn. Trong môi trường nước mặn, ion Clorua (Cl-) sẽ cạnh tranh với ion Nitrit (NO2-) tại tế bào mang, giúp giảm bớt lượng độc tố tôm hấp thụ. Do đó, tôm nuôi ở độ mặn thấp hoặc nước ngọt hóa sẽ dễ chết vì NO2 hơn rất nhiều so với nuôi nước biển.
Để phát hiện sớm, việc nhìn bằng mắt thường là chưa đủ. Người nuôi bắt buộc phải đo mẫu nước hàng ngày bằng test kit hoặc máy đo chuyên dụng. Ngoài ra, cần theo dõi sát sao chỉ số Oxy hòa tan (DO) và ORP. Nếu ORP giảm thấp và DO dưới 4 mg/L, đó là tín hiệu báo động đỏ cho thấy đáy ao đang bị yếm khí và khí độc đang tích tụ mạnh.
Quy trình xử lý cấp tốc trong "6 giờ vàng"
Khi các chỉ số vượt ngưỡng cảnh báo, quy trình cấp cứu cần kích hoạt ngay lập tức. Bước đầu tiên là cắt giảm 50-100% lượng thức ăn để chặn đứng nguồn phát sinh đạm dư thừa. Tiếp theo, hệ thống quạt nước và sục khí phải chạy tối đa công suất, kết hợp đánh oxy viên (Sodium percarbonate) để cấp cứu đáy ao, đảm bảo DO luôn trên 5 mg/L.
Giải pháp kỹ thuật cốt lõi và hiệu quả nhất đối với ngộ độc NO2 là bổ sung ion Clorua. Người nuôi cần tạt ngay muối hột (NaCl) hoặc các loại khoáng tạt chứa hàm lượng Clorua cao. Tỷ lệ xử lý khuyến cáo là duy trì tỷ lệ Clorua:Nitrit ở mức tối thiểu 10:1 hoặc tốt nhất là 20:1. Các ion Clorua này sẽ cạnh tranh phong tỏa, không cho Nitrit xâm nhập vào mang tôm.
Song song đó, cần sử dụng chế phẩm Yucca schidigera liều cao để hấp thụ nhanh khí độc NH3. Đồng thời, kiểm soát chặt chẽ pH nước ao, không để pH vượt quá 8.5 vào buổi chiều bằng cách sử dụng mật rỉ đường hoặc axit hữu cơ. Việc kết hợp đồng bộ giữa tăng oxy, đánh muối cạnh tranh và dùng Yucca hấp thụ là phác đồ chuẩn để cứu đàn tôm khỏi lưỡi hái tử thần.