Thị trường Mỹ: Thách thức gia tăng với thủy sản Việt
Hoa Kỳ từ lâu là thị trường trọng điểm, đặc biệt với các sản phẩm tôm – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Thế nhưng, lợi thế đang dần bị bào mòn khi nhiều rào cản thương mại được áp dụng, trong đó đáng chú ý là mức thuế đối ứng 20% và nguy cơ từ các kỳ rà soát chống bán phá giá. Những yếu tố này khiến cuộc cạnh tranh ngày càng khốc liệt và thu hẹp đáng kể dư địa tăng trưởng.
Sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường duy nhất đã bộc lộ rủi ro rõ ràng. Khi “cánh cửa” Mỹ thu hẹp, việc mở rộng sang các thị trường khác không chỉ còn là lựa chọn chiến lược mà trở thành yêu cầu cấp bách. Đây là lúc các doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm và khai phá cơ hội từ nhiều khu vực mới, để giảm thiểu rủi ro và củng cố vị thế trên thương trường quốc tế.
Hoa Kỳ từ lâu là thị trường trọng điểm, đặc biệt với các sản phẩm tôm. Ảnh: Tạp chí Thủy sản
Mở rộng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do
Việt Nam đang có lợi thế nhờ mạng lưới các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA hay UKVFTA. Đây là kim chỉ nam quan trọng để đa dạng hóa thị trường, hướng tới những quốc gia có yêu cầu cao về chất lượng, nơi giá trị sản phẩm không chỉ dựa vào chi phí mà còn ở hàm lượng chế biến và giá trị gia tăng.
Thị trường Nhật Bản đang cho thấy tín hiệu phục hồi tích cực, trong khi nhiều rào cản kỹ thuật tại EU đã bắt đầu được tháo gỡ. Đây là cơ hội để doanh nghiệp chuyển từ xuất khẩu thô sang các dòng sản phẩm chế biến sâu, đáp ứng thị hiếu riêng biệt từng khu vực. Song song, việc khai thác thị trường ngách trong ASEAN và mở rộng sang các khu vực mới nổi như Trung Đông sẽ giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc, đồng thời tạo động lực cho tăng trưởng bền vững.
Tăng giá trị gia tăng để nâng cao năng lực cạnh tranh
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đầy biến động, các sản phẩm có hàm lượng chế biến cao và giá trị gia tăng lớn luôn có khả năng chống chịu tốt hơn trước các rào cản thuế quan. Thay vì cạnh tranh bằng hàng hóa thô sơ chế vốn chịu nhiều áp lực về giá, việc đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại không chỉ mở ra hướng phát triển sản phẩm mới mà còn giúp doanh nghiệp củng cố vị thế trên thị trường quốc tế.
Để chiến lược này phát huy hiệu quả, cần sự chuẩn bị toàn diện từ gốc: đảm bảo nguồn nguyên liệu sạch và đạt chuẩn, nâng cấp dây chuyền công nghệ nhằm tạo sự khác biệt, đồng thời xây dựng đội ngũ R&D để theo sát xu hướng tiêu dùng. Giá trị gia tăng vì thế không chỉ được tạo ra ở khâu chế biến, mà còn thể hiện ở chất lượng, độ an toàn và tính minh bạch của toàn bộ chuỗi cung ứng.
Việt Nam đang có lợi thế nhờ mạng lưới các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP. Ảnh: ST
Xây dựng thương hiệu quốc gia: Khẳng định chất lượng trên thị trường toàn cầu
Sự phát triển bền vững của thủy sản Việt Nam không chỉ dựa vào sản lượng hay giá trị xuất khẩu, mà còn phụ thuộc vào sức mạnh thương hiệu quốc gia. Thương hiệu cần được định vị rõ ràng trong tâm trí người tiêu dùng toàn cầu, gắn với những giá trị cốt lõi: sản phẩm ngon, sạch, an toàn và có trách nhiệm với môi trường – xã hội. Đây không chỉ là cam kết về chất lượng, mà còn là nền tảng để nâng tầm uy tín ngành thủy sản.
Để đạt được điều đó, cần sự phối hợp đồng bộ từ chính phủ, hiệp hội đến từng doanh nghiệp và người nông dân. Việc quảng bá hình ảnh, tham gia hội chợ quốc tế, cùng những câu chuyện thành công từ thực tiễn sản xuất – kinh doanh sẽ góp phần củng cố niềm tin của người tiêu dùng toàn cầu. Khi thương hiệu "Made in Vietnam" trở thành biểu tượng uy tín, đó sẽ là lợi thế cạnh tranh lâu dài, giúp thủy sản Việt Nam tự tin chinh phục các thị trường khó tính.