Thức ăn, mua thức ăn và sử dụng nguyên liệu làm thức ăn là điều rất quan trọng ảnh hưởng đến sự thành công và tính bền vững của nghề nuôi cá tra. Nhưng, nuôi thủy sản nói chung có thể được xem như luồng ánh sáng tiêu cực khi đề cập đến vấn đề thức ăn do những lo ngại và nhận thức về tính bền vững và sử dụng các nguồn lực vật chất và sinh học.
Sử dụng thức ăn, thức ăn chăn nuôi và tiến bộ trong thực hiện của sản xuất thức ăn chăn nuôi cũng có thể có một tác động đáng kể đến tính bền vững.
Yêu cầu dinh dưỡng cho cá tra
FAO mô tả cá tra là một loài sử dụng dinh dưỡng đầu vào thấp. Điều này có nghĩa rằng, cá tra có thể được sản xuất một cách hiệu quả với ít chất đạm động vật, bột cá và dầu cá.
Cá tra được sản xuất bằng cách sử dụng nguồn đạm từ 28 đến 32%, chủ yếu bao gồm các vật liệu hạt hoặc dẫn xuất. Cá tra cũng có thể được sản xuất bằng cách sử dụng thức ăn tự chế hoặc phụ phẩm nông nghiệp cũng như dinh dưỡng bổ sung từ năng suất ao tự nhiên (cá tra có thể tiêu thụ các trầm tích và mảnh vụn để có được dinh dưỡng từ vi khuẩn và các sinh vật khác).
Chế độ ăn của cá tra với đầu vào thấp cũng là một lợi thế về mặt giảm chi phí thức ăn và kết quả của chi phí sản xuất thấp, mang đến sản phẩm thân thiện hơn với môi trường.
Theo thống kê của FAO, thức ăn chiếm 70 - 90% trong tổng chi phí sản lượng nông hộ, lựa chọn sản phẩm phù hợp là mối quan tâm hàng đầu.
Tổng quan về thức ăn
Thức ăn có dạng viên thỏi (tròn hoặc hình trụ) được sử dụng để nuôi cá giống và ấu trùng. Thành phần được nghiền mịn trước khi ép thành viên, sau đó các viên được nghiền thành hạt mịn.
Nguồn phổ biến nhất của protein động vật là bột cá vì chứa một lượng đủ tất cả các axit amin cần thiết để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Nguồn protein động vật thay thế là thịt và bột xương và các sản phẩm gia cầm, trong khi đậu tương, ngô và bông là nguồn protein thực vật nguyên sinh.
Thức ăn cá tra
Thức ăn cá tra đã phát triển đáng kể trong những năm qua. Một ví dụ điển hình là thức ăn công nghiệp có thể làm giảm bệnh trên cá và ô nhiễm môi trường do chất thải thức ăn, nhưng thức ăn công nghiệp khá đắt hơn so với lựa chọn thay thế khác từ thức ăn tự chế.
Ngoài ra, cá con không thể sử dụng thức ăn tự chế so với thức ăn công nghiệp thường được sử dụng trong 2 tháng đầu tiên từ hệ thống nuôi thương phẩm. Khi giá thị trường giảm, người nuôi thường có xu hướng áp dụng thức ăn công nghiệp và thức ăn tự chế.
Thức ăn tự chế bao gồm 2 thành phần: cám gạo và cá tạp với tỷ lệ khác nhau nhằm cung cấp thành phần protein tốt nhất trong từng giai đoạn tăng trưởng. Người nuôi cũng đã bắt đầu sử dụng các nguồn protein thay thế như bột đậu tương, ngô, cá khô, bột xương thịt và gia cầm.
Người nuôi cũng trộn cám gạo, cá tạp và các thành phần khác nhau, nấu lại thành hỗn hợp và sử dụng một máy ép đùn để tạo ra một chuỗi thức ăn kết dính và lâu dài.
Phụ gia thức ăn chăn nuôi có mục đích là nâng cao chất lượng thức ăn, sức khỏe và tăng trưởng cho cá. Một số phụ gia điển hình như vitamin C, lysine, chất chống oxy hóa, men vi sinh, vitamin và khoáng premix.
Thức ăn tươi tự chế cũng được làm từ các vật liệu như gạo, bột cá và đậu tương. Chúng được nghiền nhỏ, trộn lẫn với nhau, nấu chín và để nguội trước khi được phân thành từng nắm nhỏ hoặc được ép thành dạng viên.
Thức ăn viên dạng thương mại, thức ăn này được sấy khô và ép viên bằng dây chuyền sản xuất công nghiệp. Từ năm 2008 đã có một xu hướng gia tăng việc sử dụng thức ăn viên thương mại có chứa cám gạo, ngô và bột cá.
Mặc dù giá cả có phần đắt hơn nhưng có tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và chất lượng nước tốt hơn và thức ăn thường nổi nhằm tránh tích tụ trong lồng hoặc ở đáy ao.
Một số trang trại sử dụng thức ăn viên thương mại trong cả quá trình đang phát triển, và những người nuôi khác chỉ sử dụng trong tháng đầu tiên và tháng cuối cùng bằng thức ăn tự chế cho cá.
FCR (hệ số chuyển đổi thức ăn) và Thực hành nuôi
Theo FAO, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) cá tra được nuôi bằng thức ăn viên thương mại dao động 1.7-1.9: 1. Thức ăn cá tra được chia thành 2 giai đoạn. Giai đoạn đầu thường có xu hướng sử dụng thức ăn có hàm lượng protein và khoáng chất cao để cá đạt chiều dài tối đa.
Trong giai đoạn thứ hai, nồng độ carbohydrate trong thức ăn tự chế biến được thường gia tăng để vỗ béo cá, làm cho cá tăng trọng nhanh và tính sản xuất tốt hơn.
Những cải tiến trong thức ăn chăn nuôi có thể đóng góp đáng kể vào sự gia tăng tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và rút ngắn chu kỳ nuôi cá.
Đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi cá tra, nâng cao tính bền vững để giảm chi phí thức ăn thì cần có sự đầu tư cho các nghiên cứu nhiều hơn trong phòng thí nghiệm vào sự phát triển của chế độ ăn bột cá cũng như cách tiếp cận toàn cầu đối với vấn đề đảm bảo thức ăn chăn nuôi bền vững hơn.