Công nghệ đột phá trong nuôi tôm hiện đại
Ngành tôm Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ của nhiều công nghệ tiên tiến, định hình lại phương thức sản xuất truyền thống:
Hệ thống ao nuôi hiện đại và công nghệ quản lý môi trường tiên tiến
Các mô hình ao tròn lót bạt, ao nổi, hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS), và biofloc không chỉ giúp kiểm soát chặt chẽ môi trường nước mà còn giảm thiểu mầm bệnh, tối ưu hóa mật độ nuôi. Song song đó, việc sử dụng các cảm biến IoT để theo dõi liên tục các chỉ số quan trọng như pH, oxy hòa tan, nhiệt độ, độ kiềm, và các khí độc, cùng với dữ liệu truyền về trung tâm, cho phép người nuôi đưa ra điều chỉnh kịp thời và chính xác.
Tự động hóa quy trình cho ăn và vận hành hiệu quả.
Máy cho ăn tự động được lập trình theo giờ, liều lượng, và có khả năng điều chỉnh dựa trên hành vi ăn của tôm. Điều này mang lại lợi ích kép khi vừa giúp giảm thất thoát thức ăn, tối ưu tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường ao nuôi, đồng thời giải phóng sức lao động cho người nuôi.
Ứng dụng công nghệ số, AI và phân tích dữ liệu chuyên sâu.
Các phần mềm quản lý trại nuôi thu thập, phân tích dữ liệu toàn diện về tôm, môi trường, thức ăn, cung cấp một cái nhìn tổng quan và khả năng dự báo chính xác. Đặc biệt, Trí tuệ nhân tạo (AI) và IoT đang được dùng để phân tích hình ảnh, dự đoán dịch bệnh, tối ưu hóa quy trình nuôi, và kết nối các thiết bị thành một hệ sinh thái thông minh, hỗ trợ vận hành tự động và từ xa.
Mô hình nông trại nuôi tôm công nghệ cao. Ảnh: Cẩm Trúc
Thực tế triển khai tôm công nghệ cao ở Việt Nam: Cơ hội và rào cản
Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long, đang tích cực đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong nuôi tôm.
Những tín hiệu tích cực
Nhiều mô hình đã đạt năng suất vượt trội, đạt 30-50 tấn/ha/vụ, thậm chí cao hơn gấp nhiều lần so với nuôi truyền thống. Môi trường nuôi được kiểm soát chặt chẽ giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, hạn chế tối đa các mầm bệnh nguy hiểm, giảm rủi ro cho người nuôi. Việc áp dụng công nghệ cũng giúp tiết kiệm tài nguyên rõ rệt, giảm lượng nước sử dụng, tiết kiệm điện năng và thức ăn nhờ các hệ thống tự động hóa và tuần hoàn.
Nhờ môi trường nuôi tối ưu, chất lượng sản phẩm được nâng cao, tôm ít bệnh tật, cải thiện chất lượng thịt và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe. Điều này giúp giá trị xuất khẩu tôm công nghệ cao tăng trưởng, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và khẳng định vị thế của tôm Việt trên thị trường quốc tế.
Những bất cập cần tháo gỡ
Tuy nhiên, nuôi tôm công nghệ cao đối mặt với chi phí đầu tư ban đầu lớn, đây là rào cản không nhỏ cho các hộ nuôi quy mô nhỏ và vừa. Vận hành hệ thống đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao, thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cũng là một thách thức lớn trong quá trình triển khai và duy trì hiệu quả.
Bên cạnh đó, hạ tầng ở nhiều vùng nuôi hiện chưa đồng bộ, hệ thống điện, đường, kênh mương chưa đáp ứng được yêu cầu của công nghệ cao, gây khó khăn trong triển khai diện rộng. Cuối cùng, việc tiếp cận công nghệ còn gặp khó khăn do nhiều giải pháp công nghệ còn phân mảnh, thiếu tính tổng thể và chưa dễ tiếp cận với đa số người nuôi.
Ao nuôi tôm của chú Út Bé, một hộ nuôi tôm tại Cà Mau. Ảnh: Tép Bạc
Tầm nhìn ngành tôm: Chinh phục tương lai bằng công nghệ
Nuôi tôm công nghệ cao không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là nền tảng để nâng tầm ngành tôm Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt. Khi chính sách hỗ trợ được triển khai đồng bộ, công nghệ trở nên dễ tiếp cận và người nuôi chủ động thay đổi tư duy sản xuất, cả chuỗi giá trị sẽ được nâng cấp. Từ đó, người nuôi có thể kiểm soát rủi ro tốt hơn, nâng cao hiệu quả kinh tế và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường quốc tế. Đây chính là bước chuyển cần thiết để ngành tôm Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững trong tương lai.