Vi khuẩn loại bỏ amoniac và nitrit hiệu quả trong ao nuôi tôm biofloc

Thức ăn thừa và phân dẫn đến nồng độ nitơ cao trong ao nuôi, làm suy giảm hệ sinh thái, giảm tỷ lệ sống và khả năng miễn dịch của động vật thủy sản. Mặc dù bioflocs giúp kiểm soát nitơ vô cơ, thúc đẩy tăng trưởng và tăng cường phản ứng miễn dịch trong nuôi tôm và cá, nhưng các báo cáo về sàng lọc vi khuẩn từ biofloc để loại bỏ nitơ vẫn còn hạn chế trong nuôi trồng thủy sản.

tôm
Tôm được nuôi trong mô hình biofloc. Ảnh minh họa.

Hiện tại, vi khuẩn khử nitơ trong nuôi trồng thủy sản chủ yếu được thu từ nước, bùn hoặc trầm tích trong môi trường nuôi, nhưng ít được thu từ biofloc. Bioflocs từ môi trường nuôi có khả năng loại bỏ nitơ (Ebrahimi và cộng sự, 2020) và vi khuẩn có trong bioflocs đã được chứng minh là có thể hấp thụ nitơ (Kamilya và cộng sự, 2017 ), do đó có thể thu nhận các dòng vi khuẩn khử nitơ hiệu quả cao từ bioflocs.

Nghiên cứu này cung cấp một phương pháp thay thế hiệu quả và an toàn để loại bỏ nitơ trong nước thải nuôi trồng thủy sản. Hai vi khuẩn khử amoniac và nitrit hiệu quả cao (AB15 và NB14) đã được phân lập từ biofloc trong các ao nuôi tôm thâm canh và được xác định là Vibrio sp. và Pseudomonas fluorescens. 

Phân lập và xác định các chủng

Các nghiên cứu trước đây đã cho thấy vi khuẩn loại bỏ nitrit được thu từ bioflocs đạt hiệu suất tuyệt vời, nhưng bị giới hạn trong việc sàng lọc vi khuẩn với việc loại bỏ đồng thời nitrit và amoniac. Trong thí nghiệm này, AB15 và NB14 được phân lập từ biofloc trong ao nuôi tôm không thay nước cho thấy khả năng loại bỏ NH4+ và NO2- với hiệu suất cực cao, tỷ lệ loại bỏ có thể đạt lần lượt là 96,8 và 89,6%. Hơn nữa, AB15 và NB14 thể hiện tính kỵ khí tự nhiên thông qua phân tích các đặc điểm sinh lý và sinh hóa, khác với các vi khuẩn ammoniac và nitrit khác, cho thấy hai dòng vi khuẩn Gram âm này có thể được áp dụng trong các ao nuôi có sục khí hoặc không có sục khí. Đặc điểm hình thái của chúng về cơ bản là giống nhau, các khuẩn lạc trên môi trường thạch có hình tròn, nhỏ, mịn, đục, màu thịt, nhớt và có các cạnh đều đặn. Hai chủng này được xác định là Vibrio sp. và P. fluorescens. 

Khả năng loại bỏ đồng thời amoniac và nitrit 

Nhiều yếu tố, chẳng hạn như nhiệt độ, pH, độ mặn và tỷ lệ C/N, có tác động đáng kể đến việc loại bỏ amoniac và nitrit trong ao nuôi trồng thủy sản. Trong nghiên cứu này, tỷ lệ loại bỏ ammoniac của AB15 ở 25-40°C, pH 7,5-9, độ mặn 25-35 ‰ đạt 80%; tỷ lệ loại bỏ nitrit của NB14 ở 25-40°C, độ mặn 10-35‰ đạt  65%, và ở pH 7-8,5 tỷ lệ loại bỏ nitrit hơn 85%.

Người ta thường cho rằng nguồn cacbon dồi dào hoặc tỷ lệ C/N thích hợp là yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất loại bỏ amoniac và nitrit. Tỷ lệ C/N tối ưu của AB15 và NB14 tương ứng là 15 và 10, trong điều kiện này, tỷ lệ phân hủy amoniac và nitrit tương ứng hơn 80 và 85%. Hơn nữa, tỷ lệ C/N của hệ thống biofloc thường vượt quá 10, điều này có lợi cho việc loại bỏ amoniac và nitrit của AB15 và NB14. Do đó, hai chủng này có thể tham gia vào quá trình hình thành biofloc và thúc đẩy quá trình xử lý chất lượng nước của các ao nuôi trồng thủy sản biofloc. Mặt khác, trong điều kiện tỷ lệ C/N 0-5, tỷ lệ loại bỏ amoniac của AB15 là hơn 60%, điều này cho thấy nó cũng có thể được áp dụng cho ao nước biển thông thường.

Sự ức chế mầm bệnh của các chủng phân lập 

Các chủng thuộc giống Vibrio được biết đến là vi khuẩn có hại cho động vật thủy sản, chẳng hạn như V.harveyi, V.alginolyticus V.parahaemolyticus. Theo các nghiên cứu trước đây, nhiều vi khuẩn là các chủng probiotic tiềm năng có thể được áp dụng để ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong nuôi trồng thủy sản như Pseudomonas Bacillus cũng được coi là có tác dụng đối kháng với V.harveyi.

vi khuẩn
NB14 (P. fluorescens).

Trong nghiên cứu này, các kết quả chỉ ra rằng cả AB15 và NB14 đều có tác dụng ức chế rất tốt các mầm bệnh V.harveyi , V.splendidus V.anguillarum ở nồng độ 105-108 cfu/mL (đường kính của vùng ức chế hơn 10 mm ở tất cả các nồng độ AB15 và NB14). Nhìn chung, AB15 và NB14 không chỉ phân hủy NH4+ và NO2mà còn ức chế một số vi khuẩn gây bệnh cho tôm, cá và hải sâm.

An toàn đối với tôm

Trước khi ứng dụng thực tế, hai chủng vi khuẩn này phải được đánh giá về độ an toàn đối với vật chủ. Theo các nghiên cứu trước đây, chủng Pseudomonas PS-102 phân lập không gây ra bất kỳ tác động có hại nào đối với ấu trùng tôm hoặc tôm con trưởng thành khi thử thách với liều lượng 107 cfu/ml bằng cách tiêm. Mặc dù nhiều Vibrio spp. được coi là mầm bệnh thì một số loài như V. alginolyticus V.gazogenes vẫn có thể hoạt động như chế phẩm sinh học để kiểm soát nhiễm khuẩn Vibrio ở tôm thẻ chân trắng (Thompson, Gregory, Plummer, Shields, & Rowley, 2010). Kết quả của nghiên cứu này cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống của tôm thẻ giữa các nghiệm thức và nhóm đối chứng sau 21 ngày thí nghiệm, cho thấy AB15 và NB14 ở hai nồng độ (105 và 108 CFU/mL) có thể được áp dụng trong các ao nuôi tôm để phân hủy amoniac và nitrit vì chúng vô hại đối với tôm thẻ chân trắng.

Trong nghiên cứu này, tất cả các chỉ tiêu miễn dịch của tôm thẻ đều có sự khác biệt đáng kể so với đối chứng, điều này khẳng định AB15 và NB14 sở hữu khả năng tăng cường miễn dịch cao cho tôm thẻ. Có thể là do vi khuẩn trong biofloc bám vào các hạt và sử dụng chất hữu cơ do đó tôm có thể ăn các vi khuẩn có trên bề mặt thức ăn. Ngoài ra, bioflocs đã được chứng minh chứa các hoạt chất miễn dịch PHB, phosphatase kiềm, polysaccharid, do đó có thể tăng cường hiệu suất miễn dịch của động vật thủy sản. AB15 và NB14 phát triển trong bioflocs cũng có thể bao gồm các thành phần hoạt tính này. 

Hai dòng vi khuẩn kỵ khí dễ nuôi AB15 (Vibrio sp.) và NB14 (P. fluorescens), đã được phân lập từ biofloc trong các ao nuôi tôm thâm canh. Chúng không chỉ loại bỏ amoniac và nitrit trong nước nuôi một cách hiệu quả mà còn đối kháng với ba loại vi khuẩn Vibrio gây bệnh trong nuôi cá, tôm và hải sâm. Hơn nữa, các chủng AB15 và NB14 cho thấy khả năng tăng cường miễn dịch và an toàn sinh học cao đối với tôm thẻ. Do đó, hai chủng phân lập có thể được ứng dụng làm chế phẩm sinh học tiềm năng để phân hủy amoniac và nitrit trong nuôi trồng thủy sản.

Nguồn: Characterization of Vibrio sp. strain AB15 and Pseudomonas fluorescens strain NB14 from the biofloc of shrimp culture ponds capable of high ammonia and nitrite removal efficiency.
Đăng ngày 26/11/2021
Sương Phạm @suong-pham
Kỹ thuật

Chuyển giao cá tra bố mẹ và nâng cao chất lượng giống

Vừa qua, Tép Bạc phản ánh thông tin từ Cục Thủy sản và Hiệp hội Cá tra Việt Nam về chất lượng giống cá tra thấp, hao hụt đến 95% trong ương dưỡng và khi nuôi thương phẩm cũng hao hụt lớn, nhiều bạn đọc muốn biết thêm công tác giống đang thực hiện. Sau đây xin cung cấp thông tin từ Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (Viện 2)

Cá tra giống
• 09:51 13/12/2024

Tìm hiểu cách trao đổi khí của tôm

Tôm là loài động vật thủy sinh thuộc lớp giáp xác, có cơ chế trao đổi khí phức tạp và thích nghi tốt với môi trường nước. Quá trình trao đổi khí của tôm diễn ra thông qua các cấu trúc và cơ chế đặc biệt giúp chúng lấy oxy từ nước và thải khí carbon dioxide.

Tôm thẻ
• 09:43 06/12/2024

Các yếu tố quan trọng cần biết khi cho tôm ăn

Cho tôm ăn là một công đoạn rất quan trọng trong quá trình nuôi, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, tốc độ phát triển, và hiệu quả kinh tế của ao nuôi. Để đảm bảo tôm phát triển tốt và hạn chế các vấn đề về môi trường ao nuôi, người nuôi cần nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và cách cho tôm ăn.

Thức ăn tôm
• 10:04 03/12/2024

Sử dụng men vi sinh để trị bệnh cho tôm

Một trong những giải pháp đang ngày càng được nhiều người nuôi tôm áp dụng để kiểm soát và điều trị bệnh chính là sử dụng men vi sinh. Men vi sinh không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn hỗ trợ tôm khỏe mạnh, nâng cao sức đề kháng và phòng ngừa các bệnh thường gặp. Việc áp dụng men vi sinh đúng cách có thể mang lại hiệu quả lâu dài, giúp người nuôi tôm bảo vệ đàn tôm khỏi bệnh tật và nâng cao năng suất nuôi trồng.

Men vi sinh
• 11:38 02/12/2024

Các mục tiêu kháng vi-rút tiềm năng trong quá trình nhiễm vi-rút hoại tử cơ ở tôm thẻ chân trắng

Trong những năm gần đây, giải trình tự phiên mã đã được áp dụng rộng rãi để nghiên cứu tương tác giữa virus và vật chủ. Bằng cách so sánh các hồ sơ biểu hiện gen vật chủ ở các giai đoạn nhiễm khác nhau, các nhà nghiên cứu có thể xác định các yếu tố chính và những thay đổi trong đường dẫn truyền tín hiệu do nhiễm virus gây ra, giúp nhận định được các chiến lược xâm nhập của virus và cơ chế kháng vi-rút của vật chủ.

Tôm thẻ chân trắng
• 20:09 18/12/2024

Ứng dụng các loại vi sinh trong nuôi tôm

Việc sử dụng hóa chất và kháng sinh có thể mang lại hiệu quả tức thời nhưng tiềm ẩn nhiều tác hại như tích tụ dư lượng, ô nhiễm môi trường và nguy cơ kháng kháng sinh.

Tạt vi sinh
• 20:09 18/12/2024

Một số loài cá có tiếng kêu "lạ" có thể bạn chưa biết

Trong thế giới tự nhiên phong phú và huyền bí, động vật biết phát ra tiếng kêu thường gây bất ngờ cho con người. Tuy nhiên, điều ít ai biết là ngay cả những loài cá – vốn bị coi là "lặng thinh" dưới nước – cũng có khả năng phát ra tiếng kêu đồng thanh điệu rất độc đáo.

Cá
• 20:09 18/12/2024

Tìm kiếm các giải pháp để nâng cao chất lượng thịt tôm

Chất lượng thịt tôm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo giá trị kinh tế và uy tín của ngành nuôi trồng thuỷ sản. Hiện nay, ngành nuôi tôm đang đối diện với nhiều thách thức trong việc đảm bảo thịt tôm đạt chuẩn cao, từ môi trường nuôi đến công nghệ nuôi trồng và chế độ dinh dưỡng. Hãy cùng tìm hiểu các giải pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng thịt tôm.

Tôm thẻ chân trắng
• 20:09 18/12/2024

Thị trường tiêu thụ tôm trước những ngày cận kề tết dương lịch

Cứ mỗi dịp cuối năm, nhu cầu tiêu thụ tôm trên thị trường nội địa và quốc tế đều tăng đột biến. Trong đó, nổi bật nhất là sản phẩm tôm - một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, thường được lựa chọn cho các bữa tiệc gia đình và những sự kiện quan trọng. Theo thông lệ, trong những ngày cận Tết Dương Lịch, tỷ lệ người dùng tôm gia tăng đến 25 - 30% so với các tháng bình thường.

Tôm thẻ
• 20:09 18/12/2024
Some text some message..