Da cá – ranh giới giữa dinh dưỡng và rủi ro
Da cá, đặc biệt ở các loài cá béo như cá hồi hay cá basa, chứa nhiều collagen và axit béo không bão hòa, tốt cho da, xương khớp và hệ tim mạch. Tuy nhiên, đây cũng là lớp tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước – nơi có thể tồn tại vi sinh vật, chất bẩn hoặc dư lượng ô nhiễm.
Mức độ rủi ro phụ thuộc vào loài và môi trường sống. Cá nuôi trong điều kiện kiểm soát thường an toàn hơn so với cá đánh bắt ở vùng nước ô nhiễm. Riêng với những loài cá lớn, sống lâu năm và đứng cao trong chuỗi thức ăn như cá thu, cá ngừ đại dương, cá kiếm, cá mập, khả năng tích lũy kim loại nặng như thủy ngân cao hơn. Vì vậy, thay vì loại bỏ hoàn toàn da cá, người tiêu dùng nên chọn nguồn cá uy tín, chế biến kỹ và hạn chế ăn da ở những loài cá săn mồi cỡ lớn để giảm rủi ro.
Da là lớp tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước, nơi có thể tồn tại vi sinh vật, chất bẩn hoặc dư lượng ô nhiễm. Ảnh: ST
Đầu cá và nội tạng – nơi dễ tích tụ tạp chất và độc tố
Đầu cá thường được dùng để nấu canh vì vị ngọt, nhưng đây cũng là nơi chứa mang cá – cơ quan hô hấp tiếp xúc trực tiếp với môi trường nước. Mang có thể giữ lại bùn đất, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc một phần chất ô nhiễm. Nếu không làm sạch kỹ, việc sử dụng mang cá có thể làm tăng nguy cơ gây hại cho sức khỏe.
Nội tạng cá như gan, ruột, thận tham gia vào quá trình trao đổi chất và đào thải độc tố, vì vậy có khả năng tích tụ kim loại nặng và các chất không mong muốn cao hơn thịt cá, nhất là ở những loài sinh sống trong môi trường ô nhiễm. Một số món ăn truyền thống vẫn sử dụng nội tạng cá, nhưng chỉ nên ăn hạn chế, đảm bảo cá có nguồn gốc an toàn và được nấu chín kỹ để giảm thiểu rủi ro.
Đầu cá là nơi chứa mang cá có thể giữ lại bùn đất, vi khuẩn, ký sinh trùng. Ảnh: Internet
Lựa chọn thông minh và chế biến an toàn để tối ưu lợi ích từ cá
Nhận biết những bộ phận tiềm ẩn rủi ro không có nghĩa là phải loại bỏ hoàn toàn cá khỏi thực đơn. Bí quyết nằm ở việc chọn loại cá phù hợp và chế biến đúng cách. Người tiêu dùng nên ưu tiên các loài cá nhỏ, vòng đời ngắn, nằm thấp trong chuỗi thức ăn như cá cơm, cá trích, cá mòi… vì chúng ít có nguy cơ tích lũy kim loại nặng hơn so với cá lớn, sống lâu.
Khi sơ chế, cần loại bỏ nội tạng, làm sạch mang cá và với các loài cá biển lớn có thể cân nhắc bỏ da, đặc biệt ở cá săn mồi. Một mẹo đơn giản khác là chần sơ cá trong nước sôi trước khi nấu canh hay kho. Cách này giúp loại bỏ một phần máu thừa, tạp chất, ký sinh trùng bám ngoài và đồng thời giảm mùi tanh, góp phần làm món ăn an toàn hơn.
Ăn cá đúng cách chính là chìa khóa để vừa bảo vệ sức khỏe lâu dài cho bản thân và gia đình. Ảnh: ST
Cá là thực phẩm dinh dưỡng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn lành mạnh. Tuy nhiên, một số bộ phận như da, đầu hay nội tạng cần được sử dụng thận trọng. Người tiêu dùng nên lựa chọn cá từ nguồn uy tín, ưu tiên các loài cá nhỏ, chế biến đúng cách và ăn với tần suất hợp lý. Các tổ chức y tế như WHO khuyến nghị nên ăn cá 2–3 lần mỗi tuần để tận hưởng lợi ích từ omega-3 mà vẫn hạn chế rủi ro từ kim loại nặng.
Ăn cá đúng cách chính là cách tốt nhất để vừa bảo vệ sức khỏe, vừa tận dụng tối đa những lợi ích dinh dưỡng mà cá mang lại.