Giải mã hiện tượng ao nuôi phát sáng
Ánh sáng xanh trong ao không phải phản ứng hóa học, mà là hiện tượng phát quang sinh học (bioluminescence) khi vi sinh vật bùng phát. Nguy hiểm nhất là các chủng Vibrio – vừa phát sáng vừa gây bệnh đường ruột, gan tụy trên tôm. Khi môi trường thuận lợi, mật độ Vibrio tăng vọt, ánh sáng xanh đồng nghĩa với nguy cơ dịch bệnh đang cận kề.
Bên cạnh đó, nhiều loài tảo hai roi (dinoflagellates) cũng phát sáng khi bị khuấy động, cho thấy ao đang phú dưỡng và mất cân bằng. Trong những ao tích tụ nhiều chất hữu cơ, sự kết hợp giữa vi khuẩn, tảo phát quang và nấm thủy sinh càng làm hiện tượng này rõ nét, phản ánh hệ sinh thái đã chạm ngưỡng báo động.
Vi khuẩn Vibrio Harveyi trong ao tôm. Ảnh: biobluevietnam.com
Khi môi trường trở thành mảnh đất màu mỡ cho mầm bệnh
Vi sinh vật phát sáng không tự nhiên sinh sôi, mà chỉ bùng phát khi ao tích tụ lượng lớn hữu cơ dư thừa. Thức ăn thừa, phân tôm và xác tảo lắng xuống đáy tạo môi trường thuận lợi cho Vibrio cùng nhiều vi sinh vật gây hại phát triển mạnh.
Ngoài ra, các yếu tố như nhiệt độ cao, độ mặn ổn định và oxy hòa tan thấp càng thúc đẩy tốc độ bùng phát. Vì vậy, hiện tượng ao phát sáng không phải sự ngẫu nhiên, mà là hệ quả của quá trình suy thoái môi trường kéo dài, phản ánh hệ sinh thái ao nuôi đang quá tải và mất kiểm soát.
Từ cảnh báo môi trường đến dịch bệnh bùng phát
Ao nuôi phát sáng không chỉ là chỉ báo môi trường, mà còn tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh nghiêm trọng. Khi Vibrio đạt mật độ khổng lồ, chúng trở thành ổ bệnh nguy hiểm, gây viêm ruột, hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) hay hội chứng phát sáng (luminous vibriosis).
Cùng lúc đó, môi trường giàu hữu cơ nhưng thiếu oxy khiến tôm stress kéo dài, suy giảm miễn dịch tự nhiên. Khi lá chắn này suy yếu, tôm dễ bị vi khuẩn và virus tấn công, dẫn đến giảm ăn, chậm lớn và chết hàng loạt. Thực tế cho thấy nhiều vụ nuôi thất bại nhanh chóng khi hiện tượng này xuất hiện nhưng không được xử lý kịp thời.
Hành động quyết đoán
Khi phát hiện ao phát sáng, người nuôi cần hành động quyết đoán nhưng tránh biện pháp cực đoan. Việc dùng hóa chất diệt khuẩn mạnh có thể phá vỡ cân bằng hệ sinh thái và gây sốc cho tôm. Thay vào đó, nên dùng chế phẩm diệt khuẩn chuyên dụng ở liều khuyến cáo (như iodine, BKC), kết hợp tăng cường sục khí để cải thiện oxy hòa tan.
Tuy nhiên, đây chỉ là giải pháp tình thế. Về lâu dài, cần quản lý chặt lượng thức ăn, si-phông đáy định kỳ và bổ sung chế phẩm vi sinh chất lượng nhằm duy trì cộng đồng vi sinh có lợi, ức chế Vibrio. Một môi trường sạch, cân bằng cùng việc theo dõi định kỳ các chỉ số môi trường và mật độ nuôi hợp lý chính là nền tảng ngăn ngừa hiện tượng phát sáng và bảo đảm thành công cho vụ nuôi.
Khi phát hiện ao phát sáng, nên dùng chế phẩm diệt khuẩn chuyên dụng ở liều khuyến cáo) kết hợp tăng cường sục khí để cải thiện oxy hòa tan. Ảnh: lucaga.com
Hướng đến nuôi bền vững
Điều cốt lõi là không chờ sự cố mới xử lý, mà phải chủ động xây dựng môi trường ao lành mạnh ngay từ khâu cải tạo và chuẩn bị. Sự kết hợp giữa quản lý khoa học, quan trắc dữ liệu môi trường, sử dụng vi sinh đúng cách và duy trì cân bằng sinh thái sẽ là lá chắn bền vững, giúp hạn chế rủi ro dịch bệnh.
Đây không chỉ là cách bảo vệ đàn tôm, tối ưu chi phí và ổn định năng suất, mà còn là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường và phát triển bền vững cho nghề nuôi tôm.