Nhận diện dấu hiệu bệnh
Bệnh hoại tử mắt thường bắt đầu với các dấu hiệu khó nhận biết. Ban đầu, mắt tôm có thể chỉ hơi mờ hoặc đục nhẹ. Khi bệnh tiến triển, các tế bào mắt sẽ bị phá hủy, làm cho mắt chuyển sang màu trắng sữa, sau đó bị ăn mòn và teo nhỏ lại, khiến tôm bị mù vĩnh viễn.
Về tập tính, những con tôm bị bệnh thường có biểu hiện mất phương hướng, bơi lội chậm chạp và giảm khả năng bắt mồi. Tình trạng này kéo dài sẽ làm tôm suy yếu, còi cọc và dễ bị các cá thể khỏe mạnh khác tấn công.
Tình trạng hoại tử mắt nghiêm trọng ở tôm, mắt đã bị ăn mòn và teo nhỏ. Ảnh: Sưu tầm
Xác định tác nhân gây bệnh
Bệnh hoại tử mắt không phải do một tác nhân duy nhất, mà là một hội chứng phức tạp có thể được gây ra bởi cả vi khuẩn và virus.
Nguyên nhân phổ biến hàng đầu là do sự tấn công của các loài vi khuẩn thuộc chi Vibrio, chẳng hạn như V. harveyi, V. vulnificus, V. alginolyticus và V. parahaemolyticus. Các vi khuẩn này thường là tác nhân cơ hội, chúng sẽ tấn công và gây bệnh khi tôm bị stress hoặc có những tổn thương ban đầu ở mắt.
Bên cạnh đó, một nguyên nhân nghiêm trọng khác đến từ các loại virus có cấu trúc hình que. Các nghiên cứu dưới kính hiển vi điện tử đã xác định được sự hiện diện của các hạt virus và vỏ Nucleocapsid hình que trong các tế bào thần kinh bị hoại tử ở mắt tôm. Các virus này có thể có liên quan đến các nhóm virus nguy hiểm khác như virus gây bệnh ở cơ quan Lympho (YHV).
Khi xâm nhập vào cơ thể, các tác nhân này sẽ tấn công, nhân lên và phá hủy các tế bào biểu mô và tế bào thần kinh của mắt, gây ra hiện tượng hoại tử. Bệnh có thể lây lan trong ao nuôi qua con đường ăn thịt đồng loại (những con tôm khỏe ăn xác tôm bệnh) hoặc qua nguồn nước bị ô nhiễm.
Có nhiều nguyên nhân gây bệnh hoại tử ở tôm. Ảnh: Sưu tầm
Phân tích tác hại kinh tế
Tác hại của bệnh hoại tử mắt không chỉ dừng lại ở việc gây mù lòa. Khi mắt, cơ quan cảm giác quan trọng, bị tổn thương, tôm sẽ không thể định vị được thức ăn. Điều này trực tiếp dẫn đến việc tôm ăn yếu, chậm lớn và làm tăng hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR), gây lãng phí chi phí.
Hơn nữa, một con tôm bị mù sẽ liên tục ở trong trạng thái stress, làm suy giảm hệ miễn dịch. Đây chính là điều kiện thuận lợi để các mầm bệnh cơ hội khác như vi khuẩn Vibrio tấn công, gây ra các bệnh thứ cấp nguy hiểm hơn.
Chiến lược quản lý toàn diện
Vì đây là bệnh do virus gây ra nên không có thuốc đặc trị. Do đó, toàn bộ chiến lược phải tập trung vào việc phòng ngừa một cách nghiêm ngặt.
Đầu tiên, kiểm soát nguồn giống vì đây là tuyến phòng thủ quan trọng nhất. Người nuôi bắt buộc phải chọn nguồn tôm giống từ các trại uy tín và yêu cầu phiếu kết quả xét nghiệm PCR âm tính với các mầm bệnh virus phổ biến.
Thứ 2, duy trì môi trường ao nuôi sạch sẽ. Cần diệt khuẩn kỹ lưỡng nguồn nước cấp đầu vào và định kỳ xử lý đáy ao bằng men vi sinh để giảm thiểu mầm bệnh tồn lưu trong môi trường.
Cuối cùng, cần tăng cường sức đề kháng cho tôm vì một đàn tôm khỏe mạnh sẽ có khả năng chống chọi với virus tốt hơn. Việc định kỳ bổ sung các chất tăng cường miễn dịch như Vitamin C và Beta-Glucan vào thức ăn sẽ giúp xây dựng một hàng rào phòng thủ vững chắc từ bên trong.
Ao nuôi cần được vệ sinh sạch sẽ để tránh các mầm bệnh cho tôm. Ảnh: Tép Bạc
Phòng bệnh là giải pháp duy nhất
Bệnh hoại tử mắt do virus là một lời cảnh báo về tầm quan trọng của việc quản lý phòng ngừa. Cuộc chiến với virus không phải là cuộc chiến của thuốc đặc trị, mà là cuộc chiến của sự chuẩn bị và kỷ luật.
Bằng cách bắt đầu với một nguồn giống sạch bệnh, duy trì một môi trường ao nuôi an toàn và tập trung vào việc nâng cao sức khỏe nội tại cho đàn tôm, người nông dân hoàn toàn có thể chủ động kiểm soát và giảm thiểu rủi ro từ căn bệnh này, hướng tới một vụ mùa thành công.