Nguồn gốc, lịch sử lây lan và tác động kinh tế
TSD lần đầu tiên được ghi nhận vào năm 1992 tại khu vực sông Taura, Ecuador. Chỉ trong một thời gian ngắn, virus gây bệnh – Taura Syndrome Virus (TSV) – đã bùng phát khắp châu Mỹ, sau đó lan sang châu Á vào cuối thập niên 1990 thông qua việc nhập khẩu tôm giống và tôm bố mẹ.
Tác động của TSV vô cùng nghiêm trọng: ở giai đoạn tôm giống nhỏ, tỷ lệ chết có thể đạt 70–90% trong đợt bùng phát cấp tính. Ước tính, TSV đã gây thiệt hại toàn cầu trên 1 tỷ USD, làm sụp đổ hàng loạt vụ nuôi và buộc ngành tôm phải tìm kiếm những giải pháp quản lý dịch bệnh mang tính chiến lược.
TSV là một trong những nguyên nhân chính làm sụp đổ nhiều vụ nuôi tôm. Ảnh: Tép Bạc
Cơ chế tấn công ở cấp độ phân tử
TSV thuộc họ Dicistroviridae, là một loại virus RNA nhỏ nhưng có khả năng gây hại mạnh. Khác với nhiều loại virus khác chỉ phá hủy tế bào, TSV tác động trực tiếp vào một quá trình sinh lý thiết yếu của tôm như lột xác.
Tấn công tế bào: TSV xâm nhập và nhân lên trong các tế bào biểu mô, đặc biệt ở mang, vỏ và đường ruột. Virus chiếm quyền điều khiển bộ máy tế bào để nhân bản vật chất di truyền, hình thành các hạt virus mới.
Gây rối loạn lột xác: Dấu hiệu đặc trưng của bệnh là tôm mềm vỏ, chuyển màu đỏ nhạt và chết trong lúc lột xác. Khi tôm bước vào giai đoạn thay vỏ, virus làm hoại tử các mô biểu bì, khiến lớp vỏ cũ không thể tách ra. Hậu quả là tôm chết do sốc lột xác. Đây là nguyên nhân chính khiến tỷ lệ tử vong ở giai đoạn cấp tính luôn ở mức rất cao.
Giải pháp đột phá từ di truyền học: Tuyển chọn tôm kháng bệnh
Trước thực tế các biện pháp phòng ngừa và xử lý truyền thống (quản lý môi trường, sử dụng chế phẩm sinh học, kiểm soát dịch bệnh) không đem lại hiệu quả lâu dài, các nhà khoa học đã chuyển hướng sang con đường bền vững hơn là chọn giống kháng bệnh.
Tuyển chọn di truyền: Từ giữa những năm 1990, các chương trình chọn giống bắt đầu lai tạo những dòng tôm thẻ chân trắng có khả năng chống chịu tự nhiên với TSV. Ban đầu, tính trạng này được đánh giá có hệ số di truyền thấp đến trung bình, nhưng chỉ sau vài thế hệ, các dòng tôm chọn lọc đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt.
Tăng khả năng sống sót: Nhiều nghiên cứu thực nghiệm ghi nhận, tỷ lệ sống của tôm được chọn giống có thể đạt hơn 80% ngay cả khi bị gây nhiễm với các chủng TSV độc lực mạnh. Điều này tạo ra bước ngoặt lớn cho ngành tôm toàn cầu.
Cơ chế kháng bệnh: Ở các dòng tôm kháng TSV, hệ miễn dịch hoạt động theo cách đặc biệt. Thay vì chết trong quá trình lột xác, cơ thể tôm tạo ra các đốm melanin hóa (đốm đen) để cô lập vùng mô bị virus tấn công. Sau khi lột xác thành công, các đốm đen biến mất, tôm phục hồi và tiếp tục phát triển bình thường, dù trong cơ thể vẫn có thể tồn tại virus.
Giống tôm khỏe mạnh, khả năng chống chịu tự nhiên với bệnh Taura (TSV). Ảnh: ST
Từ một trong những dịch bệnh nguy hiểm nhất từng đe dọa ngành tôm thẻ chân trắng, TSV ngày nay đã trở thành mối nguy có thể quản lý nhờ tiến bộ trong di truyền học. Thành công của các dòng tôm kháng bệnh không chỉ giúp người nuôi an tâm hơn trong sản xuất, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới: nuôi tôm dựa trên nền tảng di truyền bền vững, giảm phụ thuộc vào thuốc hóa chất và hướng tới sự phát triển dài hạn của ngành thủy sản toàn cầu.