Khoáng chất trong nước
Khoáng chất - có nhiều chức năng sinh lý và cần thiết trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và điều chỉnh độ pH, hemolymph và nước tiểu - là thành phần quan trọng của bộ xương ngoài, mô mềm, enzym, vitamin, hormone, sắc tố, và cần thiết cho sự co cơ và truyền các xung thần kinh. Thành phần ion nói chung có tác động lớn đến sức khỏe của tôm so với độ mặn, trong khi natri (Na) và kali (K) quan trọng đối với chức năng điều hòa thẩm thấu, canxi (Ca) và magiê (Mg) rất quan trọng đối với quá trình lột xác và hình thành vỏ mới.
Việc nuôi tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) ở các vùng nước nội địa có độ mặn thấp phải đối mặt với một số thách thức. Thành phần ion của những vùng nước này thường thiếu một số khoáng chất quan trọng, bao gồm kali (K+) và magiê (Mg2+). Nồng độ Mg: Ca cần được duy trì ở tỷ lệ 3:1 để tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng và sản lượng tốt hơn (Aruna 2017).
Nói chung, mức độ khoáng chất trong nước ao có độ mặn thấp phải tương đương với mức độ và tỷ lệ ion có trong nước biển. Việc bổ sung các khoáng chất quan trọng có thể bị cạn kiệt do sự hấp thụ của đáy ao, sự rửa trôi, thoát nước của ao, hoặc bị pha loãng bởi lượng mưa lớn. Do đó, điều quan trọng là phải thường xuyên thực hiện phân tích thành phần ion trước khi thả tôm vào ao và trong suốt thời gian nuôi. Thành phần và tỷ lệ ion của nước nuôi có độ mặn thấp phải tương đương với nước biển để đảm bảo các chức năng sinh lý bình thường ở tôm.
Nuôi tôm thẻ chân trắng trong môi trường nước có độ mặn thấp ngày càng phổ biến trên toàn thế giới. Ảnh minh họa
Thành phần ion tối ưu là gì?
Tỷ lệ ion của natri trên kali (Na: K) và magiê trên canxi (Mg: Ca) đóng một vai trò quan trọng trong các chức năng sinh lý của tôm. Các tỷ lệ ion này dường như quan trọng hơn độ mặn tổng thể của nước. Tỷ lệ ion của các khoáng chất này không phù hợp có thể dẫn đến căng thẳng thẩm thấu, có ảnh hưởng bất lợi đến sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Tỷ lệ Na: K và Mg: Ca tốt nhất nên tương ứng là 28: 1 và 3,4: 1 (tỷ lệ khối lượng được biểu thị bằng g/l hoặc mg/l).
Tỷ lệ ion Ca: K, khoảng 1: 1 trong nước biển, cũng nên được duy trì trong nước có độ mặn thấp (Suguna 2020). Tương tự, tỷ lệ Mg: Ca: K nên gần 3: 1: 1 (tỷ lệ khối lượng) và tỷ lệ Cl: Na: Mg gần với 14: 8: 1 (tỷ lệ khối lượng). Khi các tỷ lệ ion này được duy trì, nước có độ mặn thấp sẽ thích hợp để nuôi tôm thẻ chân trắng, miễn là mức canxi cao (> 30 mg/l) và độ kiềm trên 75 mg/l. Nước có độ mặn thấp có thể được bổ sung thêm kali và magiê để cho phép nuôi tôm thẻ chân trắng trong đất liền.
Nghiên cứu về khoáng chất trong nuôi tôm
Trong một nghiên cứu gần đây của Truong và cộng sự (2020), các khoáng chất đa và vi lượng quan trọng trong chế độ ăn của tôm Penaeus monodon chưa trưởng thành đã được xác định. Kết quả nghiên cứu đã chứng minh rằng việc đưa canxi: phốt pho theo tỷ lệ 1: 1, magiê, bo, mangan, selen và kẽm vào công thức chế độ ăn uống là rất quan trọng đối với sự tăng trưởng, hiệu quả chuyển hóa thức ăn, tăng sinh khối và sử dụng chất dinh dưỡng.
Các yêu cầu và số lượng khoáng chất đối với tôm do các nhà điều tra khác báo cáo đã được sử dụng trong thử nghiệm này. Trước đó Samocha và cộng sự (2017) đã mô tả thành phần ion và tỷ lệ của nước biển (34 ppt) như một tài liệu tham khảo để giữ tỷ lệ khoáng chất tương tự ở các vùng nước có độ mặn thấp hơn.
Tỷ lệ các khoáng chất thiết yếu trong nước có độ mặn thấp là rất quan trọng, và có một yêu cầu tối thiểu về nồng độ của một số hoặc tất cả các khoáng chất quan trọng. Theo Boyd (2002) đã mô tả các yếu tố để tính nồng độ tối thiểu của các ion quan trọng bằng cách nhân hệ số của ion với độ mặn (ppt) của nước có độ mặn thấp để thu được nồng độ tối thiểu của các ion quan trọng.
Theo các điểm trên, người nuôi tôm - đặc biệt là những người nuôi tôm trong các hệ thống có độ mặn thấp - nên chọn chế độ ăn cho tôm phù hợp với điều kiện chất lượng môi trường nước. Điều này sẽ góp phần cải thiện sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm cũng như tăng lợi nhuận của vụ nuôi.