Chi phí biến đổi trong sản xuất tôm chủ yếu đến từ thức ăn, đây cũng là khoản đầu tư lớn nhất trong nuôi tôm. Để tối ưu hóa lợi nhuận, ngoài chú trọng vào chất lượng thức ăn, người nuôi còn cần quản lý việc cho ăn một cách khoa học, hiệu quả.
Tập tính ăn mồi ở loài tôm
Tập tính ăn của tôm có thể biến đổi tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường. Tuy nhiên, dưới đây là một số đặc điểm chung về tập tính ăn của tôm:
Tôm là loài ăn liên tục, có nghĩa là chúng sẽ ăn suốt ngày và đêm nếu có thức ăn sẵn. Điều này có nghĩa là quản lý cung cấp thức ăn đều đặn và liên tục là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng của tôm.
Nhiều loài tôm có thói quen ăn chủ yếu vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Do đó, việc cung cấp thức ăn vào buổi tối thường là lựa chọn tốt để tận dụng tối đa tập tính tự nhiên của chúng.
Tôm thường ưa thích ăn các loại thức ăn nhỏ như plankton, tảo, vi khuẩn và các sinh vật nổi bản dưới nước. Việc sử dụng thức ăn nhỏ kích thích tập tính ăn tự nhiên của tôm.
Tôm có khả năng nhận biết và phản ứng với thức ăn một cách nhạy bén. Điều này có nghĩa là việc sử dụng thức ăn hấp dẫn và phù hợp với loài tôm cụ thể là quan trọng để đảm bảo chúng sẽ ăn đầy đủ và đạt được hiệu suất nuôi trồng cao.
Tập tính ăn của tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài, môi trường sống, và điều kiện nuôi trồng
Tôm có khả năng thích ứng với môi trường nuôi trồng và thói quen ăn có thể thay đổi theo điều kiện nuôi trồng cụ thể. Do đó, việc điều chỉnh thời gian và loại thức ăn phù hợp với điều kiện môi trường trong ao nuôi là cần thiết.
Tập tính ăn của tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loài, môi trường sống, và điều kiện nuôi trồng. Việc hiểu và tận dụng tập tính ăn tự nhiên của tôm là chìa khóa để đảm bảo chúng ăn đủ và phát triển khỏe mạnh trong quá trình nuôi trồng.
Kích thước thức ăn cho tôm được khuyến nghị
Hiện nay, kích thước viên thức ăn cho tôm chủ yếu phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hơn là yêu cầu kỹ thuật của tôm. Khi ăn, tôm không nuốt nguyên viên thức ăn mà sẽ cắt và nghiền chúng bằng hàm dưới nằm trước miệng, sau đó mới tiêu thụ. Vì vậy, kích thước viên thức ăn không phải là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, viên thức ăn nhỏ mang lại lợi ích về số lượng trong mỗi kg, giúp cung cấp dinh dưỡng tốt hơn. Ngược lại, chất dẫn dụ, vitamin và khoáng chất trong thức ăn nhỏ dễ bị rửa trôi và mất mát trong trầm tích ao.
Thời gian và lượng thức ăn
Cần phân bổ một lượng thức ăn tối thiểu cho mỗi lần cho ăn dựa trên diện tích ao, thay vì chỉ dựa vào tỷ lệ cho ăn theo sinh khối tôm dưới 4,0g. Nên áp dụng bảng tỷ lệ cho ăn “mù” cho đến khi tôm đạt trọng lượng trung bình khoảng 3,5g và khi tôm bắt đầu xuất hiện trên nhá (khay) cho ăn.
Theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày
Nhiều hệ thống theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày đã được phát triển, trong đó nhá cho ăn là hệ thống phổ biến nhất. Để sử dụng hiệu quả nhá cho ăn, cần có kỹ thuật viên trang trại có kinh nghiệm để phân tích dữ liệu về lượng thức ăn, kích thước tôm, sinh khối, tỷ lệ sống sót, cũng như điều kiện thời tiết và chất lượng nước.
Nhiều hệ thống theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày đã được phát triển, trong đó nhá cho ăn là hệ thống phổ biến nhất
Mỗi ao 0,5 ha cần ít nhất 4 nhá, trong khi ao lớn hơn cần 6 – 10 nhá, tùy theo diện tích. Để tính lượng thức ăn hàng ngày, cần thông tin chính xác về kích thước tôm và sinh khối ao, tuy nhiên việc ước tính có thể gặp khó khăn. Để tính sinh khối, cần lấy trung bình mức tiêu thụ thức ăn trong 3 ngày trước. Việc này nhằm duy trì hệ số FCR thấp, đặc biệt khi tỷ lệ sống sót thấp. Tuy nhiên, người nuôi không nên tuân theo bảng cho ăn một cách cứng nhắc.
Mức tiêu thụ của nhá cho ăn
Công cụ này được sử dụng để ước tính sinh khối và tỷ lệ sống sót bằng cách lấy mẫu trọng lượng tôm bằng lưới quăng. Người nuôi cần thu thập thông tin như lượng thức ăn tiêu thụ trung bình trong 3 ngày, mật độ thả ban đầu, trọng lượng trung bình của tôm (ABW) và bảng thức ăn để thực hiện tính toán. Công thức tính toán sẽ như sau:
Lượng thức ăn tiêu thụ trung bình trong 3 ngày (kg) chia cho tỷ lệ thức ăn (%) tương ứng với kích cỡ tôm sẽ cho ra kg sinh khối. Sau đó, kg sinh khối chia cho ABW sẽ cho số lượng tôm. Cuối cùng, số lượng tôm chia cho mật độ thả sẽ cho tỷ lệ sống (%) của tôm.
Việc điều chỉnh lượng thức ăn, tần suất cho ăn và phương pháp phân phối phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người nuôi.