Phân tích các tác động tích cực của tỏi trong nuôi tôm
Hoạt chất allicin trong tỏi có thể ức chế quá trình tổng hợp protein, DNA và RNA của vi sinh vật gây bệnh. Điều này giúp kiểm soát hiệu quả sự phát triển của các chủng vi khuẩn và nấm có hại, từ đó làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường ruột và các bệnh liên quan.
Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất là việc tối ưu hóa hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Theo nghiên cứu của Jack Robert P. Labrador và cộng sự (2016) trên tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), chế độ ăn bổ sung 6% bột tỏi, mặc dù không có tác động đáng kể đến tỷ lệ tăng trưởng hay tỷ lệ sống, nhưng lại cải thiện đáng kể chỉ số FCR, với giá trị ghi nhận là 1.27 ± 0.16, thấp hơn có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) so với nhóm đối chứng là 1.94 ± 0.03. Kết quả này cho thấy tôm có khả năng chuyển hóa thức ăn thành sinh khối hiệu quả hơn, giúp giảm chi phí sản xuất.
Bên cạnh đó, nghiên cứu của Phan Thị Cẩm Tú và cộng sự (2023) cũng ghi nhận rằng, khi sử dụng tinh chất tỏi ở nồng độ 1% và 1.5%, các chỉ số môi trường nước được cải thiện. Cụ thể, nồng độ ammonia (TAN), nitrite (NO₂⁻) và nitrate (NO₃⁻) trong các nghiệm thức này thấp hơn so với nhóm đối chứng. Điều này cho thấy tỏi có thể gián tiếp góp phần duy trì một môi trường ao nuôi ổn định và an toàn hơn cho vật nuôi.
Phương thức ứng dụng và liều lượng khuyến nghị
Việc ứng dụng tỏi trong thực tiễn có thể được thực hiện qua 3 hình thức phổ biến.
Hình thức thứ nhất, là sử dụng tỏi tươi được xay nhuyễn và trộn trực tiếp vào thức ăn với liều lượng phổ biến là 50-100 gram/kg thức ăn. Có thể thêm một chút nước sạch (khoảng 20-30ml/kg thức ăn) vào tỏi xay nhuyễn để tạo hỗn hợp sệt, dễ trộn hơn. Khi trộn, tăng độ bám dính bằng chất kết dính tự nhiên: một ít nước, dầu cá, chất kết dính,… để hỗn hợp bám vào viên thức ăn.
Hình thức thứ hai, là ngâm ủ tỏi, như: ngâm rượu, ủ EM,… Với ngâm rượu tỏi, cần xay hoặc giã nhuyễn 1kg tỏi tươi, rồi để khoảng 15 phút. Sau đó cho vào bình ủ với 1 lít rượu 45° và ủ trong 7 ngày. Khi dùng chỉ cần vắt lấy nước trộn vào thức ăn của tôm. Với EM tỏi, cần trải qua hai bước: trước tiên ủ EM5 bằng cách trộn 1 lít EM gốc, 1 lít mật rỉ đường, 1 lít giấm và 2 lít rượu, ủ kín trong 3 ngày. Sau đó, lấy 1 lít EM5 trộn với 1kg tỏi xay nhuyễn và 8 lít nước sạch, tiếp tục ủ kín trong 1 ngày. Trong quá trình ủ, không mở nắp, thành phẩm đạt yêu cầu có mùi thơm, không bị trắng đục hay nổi bọt. EM tỏi có thể dùng để tạt trực tiếp xuống ao hoặc trộn vào thức ăn với liều 100ml/kg, để thấm 30 phút rồi cho tôm ăn vào buổi chiều, 1 lần mỗi tuần.
Hình thức thứ ba, là ứng dụng các chế phẩm chiết xuất thương mại. Các sản phẩm này có ưu điểm là đảm bảo hàm lượng hoạt chất allicin ổn định, khắc phục nhược điểm bay hơi nhanh của tỏi tươi. Khi sử dụng các chế phẩm này, nên tuân thủ liều lượng do nhà sản xuất khuyến nghị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tỏi băm – giải pháp tự nhiên tăng sức đề kháng cho tôm. Ảnh: Tin cậy
Rủi ro và các yếu tố cần xem xét
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc ứng dụng tỏi trong nuôi tôm cần được kiểm soát chặt chẽ về mặt liều lượng, bởi việc sử dụng ở nồng độ cao có thể dẫn đến các tác động tiêu cực hoặc không mang lại lợi ích kinh tế tương xứng.
Allicin, hợp chất chứa lưu huỳnh được tạo ra khi tỏi bị dập nát, là một phân tử có hoạt tính sinh học rất mạnh. Chính hoạt tính này là nền tảng cho cả lợi ích sức khỏe và độc tính tiềm tàng của nó. Ở nồng độ cao, allicin có thể gây độc cho tế bào.
Cơ chế gây độc này chủ yếu xuất phát từ khả năng phản ứng mạnh mẽ của allicin với các nhóm thiol (-SH). Các nhóm này là thành phần cấu trúc và chức năng quan trọng trong nhiều loại protein và enzyme, đặc biệt là trong axit amin cysteine.
Khi tương tác, allicin sẽ oxy hóa các nhóm thiol, dẫn đến một quá trình gọi là S-thioallylation, tạo ra các liên kết disulfide mới. Sự biến đổi hóa học này có những hậu quả nghiêm trọng như
Bất hoạt enzyme: Nhiều enzyme quan trọng cho các quá trình trao đổi chất thiết yếu của tế bào, như glycolysis (chuyển hóa đường), dựa vào các nhóm thiol tự do để hoạt động. Khi các nhóm thiol này bị biến đổi bởi allicin, enzyme sẽ bị bất hoạt, làm gián đoạn quá trình sản xuất năng lượng và các hoạt động sống của tế bào.
Phá vỡ cấu trúc protein: Sự thay đổi này làm thay đổi cấu trúc không gian ba chiều của protein, ảnh hưởng đến chức năng của chúng, ví dụ như các protein cấu thành bộ khung xương của tế bào.
Gây stress oxy hóa: Allicin phản ứng với glutathione, một chất chống oxy hóa nội bào quan trọng chứa nhóm thiol, làm suy giảm khả năng phòng vệ của tế bào chống lại các gốc tự do.
Kết quả cuối cùng của những tác động này ở cấp độ phân tử là sự ức chế quá trình trao đổi chất và cản trở sự phân chia tế bào, có thể dẫn đến làm chậm sự phát triển hoặc gây chết tế bào.
Như vậy, tỏi trong nuôi tôm có 2 mặt lợi và hại, phụ thuộc cách sử dụng. Trong khi liều lượng thấp có thể mang lại lợi ích, việc sử dụng ở nồng độ cao lại tiềm ẩn nguy cơ gây độc tế bào hoặc chậm tăng trưởng thông qua các cơ chế hóa sinh phức tạp.