Nguyên nhân hàng đầu: Suy giảm oxy hòa tan trước bình minh
Nguyên nhân phổ biến nhất khiến cá nổi đầu vào sáng sớm là sự sụt giảm nghiêm trọng oxy hòa tan (DO) trong nước. Hiện tượng này tuân theo một chu kỳ rõ rệt: ban ngày, tảo và thực vật thủy sinh quang hợp tạo oxy; ban đêm, toàn bộ sinh vật trong ao từ cá, tảo đến vi sinh vật lại tiêu thụ oxy để hô hấp. Quá trình này kéo dài suốt đêm, khiến DO giảm dần và chạm ngưỡng thấp nhất vào rạng sáng, ngay trước khi ánh mặt trời trở lại.
Mức thiếu hụt oxy càng nghiêm trọng ở ao nuôi mật độ cao, hoặc khi hệ thống sục khí và quạt nước vận hành kém hiệu quả. Nguy cơ này đặc biệt lớn sau những ngày âm u, mưa bão hạn chế quang hợp, hoặc khi tảo phát triển quá mức rồi lDF đột ngột tàn lụi. Lúc đó, quá trình phân hủy xác tảo sẽ hút lượng oxy khổng lồ, đẩy môi trường ao vào tình trạng thiếu oxy nghiêm trọng, đe dọa trực tiếp sự sống của đàn cá.
Nguyên nhân phổ biến khiến cá nổi đầu là sự sụt giảm nghiêm trọng oxy hòa tan trong nước do tảo trong ao. Ảnh: ST
Mối nguy tiềm ẩn dưới đáy ao: Nguồn phát sinh khí độc
Nếu tình trạng thiếu oxy là biểu hiện bề nổi, thì sự tích tụ hữu cơ ở đáy ao chính là nguyên nhân gốc rễ. Thức ăn thừa, phân cá và xác tảo chết lắng đọng tạo thành lớp bùn hữu cơ tiêu thụ oxy liên tục, góp phần đẩy nồng độ oxy hòa tan xuống mức thấp vào ban đêm.
Đồng thời, quá trình phân hủy trong lớp bùn này sản sinh nhiều khí độc như NH₃ và H₂S. Dù chưa gây hiện tượng nổi đầu rõ rệt, chúng buộc cá phải di chuyển lên tầng nước mặt để tránh tầng đáy ô nhiễm. Sự tồn tại của các khí độc không chỉ gây stress mà còn làm suy giảm miễn dịch, khiến cá dễ tổn thương trước các yếu tố gây bệnh khác.
Nguyên nhân xuất phát từ chính sức khỏe cá
Có những trường hợp nồng độ oxy hòa tan đo được vẫn ở mức bình thường, nhưng cá vẫn nổi đầu. Nguyên nhân lúc này thường bắt nguồn từ chính sức khỏe của cá, đặc biệt là các bệnh lý ở mang. Vi khuẩn như Aeromonas, Vibrio, nấm thủy sinh hoặc ký sinh trùng tấn công mang sẽ phá hủy cấu trúc hô hấp, làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ oxy từ nước.
Mang xem như “lá phổi” của cá. Khi bộ phận này bị tổn thương, dù môi trường có đủ oxy, cá vẫn rơi vào tình trạng thiếu dưỡng khí và phải ngoi lên mặt nước đớp khí như phản xạ sinh tồn cuối cùng. Đây là tín hiệu cảnh báo cá đã mắc bệnh nặng, cần được can thiệp kịp thời để tránh thiệt hại trên diện rộng.
Bộ phận mang của cá bị tổn thương, cá rơi vào tình trạng thiếu dưỡng khí và phải ngoi lên mặt nước đớp khí. Ảnh: giaoduc.net.vn
Biến động môi trường đột ngột
Những thay đổi bất ngờ về môi trường có thể trở thành tác nhân cuối cùng kích hoạt sự cố thiếu oxy hàng loạt. Một trận mưa lớn làm pH và nhiệt độ biến động nhanh, sự thay đổi đột ngột của độ mặn, hoặc khí độc NH₃ và H₂S gia tăng sau khi đáy ao bị khuấy động đều có thể gây sốc nghiêm trọng cho cá.
Khi chịu sốc, khả năng điều hòa sinh lý và sức đề kháng của cá suy giảm, trong khi nhu cầu oxy lại tăng cao để chống chọi stress. Các yếu tố này cộng hưởng, đẩy tình trạng thiếu oxy lên mức nghiêm trọng và khiến hiện tượng cá nổi đầu bùng phát trên diện rộng. Do đó, duy trì sự ổn định các thông số môi trường là giải pháp phòng ngừa quan trọng.
Hiện tượng cá nổi đầu trước bình minh là tín hiệu môi trường trong ao nuôi đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Ảnh: ST
Hiện tượng cá nổi đầu trước bình minh là tín hiệu môi trường trong ao nuôi đang gặp vấn đề nghiêm trọng, đòi hỏi người nuôi phải phản ứng nhanh chóng và đúng cách. Qua việc nắm rõ nguyên nhân, áp dụng biện pháp xử lý tức thời và cải thiện quản lý lâu dài, người nuôi có thể hạn chế tối đa thiệt hại, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất. Chủ động quan sát, kiểm tra định kỳ và đầu tư hệ thống hỗ trợ oxy sẽ là “lá chắn” bảo vệ đàn cá trước các biến động bất ngờ.