Cua đồng là loại thủy sản quen thuộc với bà con nông thôn Việt Nam. Trước kia chúng sinh sống hoang dã ở ruộng, ven bờ sông, nhưng ngày nay, nhiều hộ dân đã xây dựng mô hình nuôi cua đồng mang lại nguồn thu ổn định và hiệu quả kinh tế cao.
Dưới đây là những kỹ thuật nuôi cua đồng cơ bản mà bà con cần biết.
1. Chuẩn bị ao nuôi
- Diện tích: 300–500 m² là phù hợp. Nền ao nên là đất thịt pha cát, tránh bùn nhão.
- Độ sâu: 1,2–1,5 m, bờ cao và chắc chắn. Bờ rộng 2–3 m, chống sạt lở, có rào lưới cao 0,8 m để ngăn cua thoát ra ngoài.
- Xử lý ao: Tháo cạn, nạo vét bùn, phơi đáy 5–7 ngày. Bón vôi 50 kg/1.000 m², sau đó cấp nước sạch qua lưới lọc.
- Che phủ: Trồng rau muống, bèo tây 20–30% diện tích tạo bóng mát và nơi trú ẩn.
2. Thả giống
- Thời vụ: Thả từ tháng 2–4 dương lịch, thời tiết ấm, nguồn nước dồi dào.
- Chọn giống: Cua khỏe mạnh, vỏ sáng, càng đầy đủ, đồng đều 3–5 g/con. Ưu tiên cua đực để lớn nhanh.
- Mật độ:
- Ao: 10–15 con/m².
- Ruộng lúa: 5–7 con/m².
- Cách thả: Thả lúc chiều mát, nghiêng thùng cho cua bò xuống từ mép ao, tránh sốc.
3. Chăm sóc và cho ăn
- Thức ăn tự nhiên: Ốc, hến, cá tạp, côn trùng… Có thể thả thêm ốc giống trong ao.
- Thức ăn bổ sung: Thức ăn viên 20–25% đạm, cho ăn khi thiếu nguồn tự nhiên.
- Khẩu phần:
- Tháng 3–5: 20–30% trọng lượng cua, thức ăn băm nhuyễn.
- Tháng 6–9: cua lớn nhanh, tăng cá tạp, ốc, khoai sắn, thức ăn viên.
- Tháng 10–11: giảm tinh bột, tăng thức ăn động vật, 7–10% trọng lượng cua.
- Cách cho ăn: 2 lần/ngày, sáng và chiều tối (chiều tối nhiều hơn), đặt sàng ăn để kiểm soát lượng thức ăn.
- Quản lý nước: Thay 10–20% nước/tuần, định kỳ rải vôi 2–3 kg/100 m² mỗi 2 tuần.
4. Thu hoạch
- Thời gian nuôi: 6–8 tháng.
- Thời điểm: Bắt đầu thu từ tháng 10, cua đạt 80–120 g/con.
- Cách thu: Đặt lờ, lọp thu tỉa hoặc tháo cạn ao thu toàn bộ.
5. Lưu ý
- Luôn chọn giống khỏe, đồng cỡ, thuần trước khi thả.
- Giữ rào chắn chắc chắn, kiểm tra thường xuyên sau mưa bão.
- Tránh hoàn toàn thuốc trừ sâu, phân hóa học khi nuôi kết hợp ruộng lúa.
- Nên đặt sàng ăn, quan sát điều chỉnh, tránh dư thừa gây ô nhiễm.
- Liên kết nhiều hộ để mua giống, bán đầu ra, được giá tốt và dễ tiêu thụ.
- Ghi chép nhật ký nuôi: ngày thả, lượng ăn, thay nước, chi phí, để rút kinh nghiệm cho vụ sau.
Mẫu ước tính Chi phí – lợi nhuận (ao 1.000 m²)
Mật độ thả: 12 con/m² → khoảng 12.000 con.
Tỉ lệ sống: 55% → thu được 6.600 con.
Cỡ thu: 100 g/con → sản lượng đạt 660 kg.
Chi phí:
Giống: 12.000 con × 600 đ = 7,2 triệu
Thức ăn: 660 kg × FCR 2,8 × 6.000 đ = 11,1 triệu
Vôi, điện, nhân công, hao hụt…: 8,8 triệu
Tổng chi: khoảng 27 triệu
Doanh thu:
Bán 140.000 đ/kg × 660 kg = 92,4 triệu
Lợi nhuận: khoảng 65 triệu/vụ
Lưu ý: Đây là bảng tính mẫu, bà con cần tính toán lại theo giá giống, thức ăn và giá bán thực tế tại thời điểm nuôi.