Các nguyên nhân dẫn đến nhớt bạt trong ao
Sự tích tụ của tảo và vi sinh vật
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của nhớt trong ao bạt là sự tích tụ của tảo và vi sinh vật. Khi môi trường nước ao bạt không được kiểm soát tốt, tảo và vi sinh vật có điều kiện phát triển mạnh mẽ.
Các chất hữu cơ trong ao, như thức ăn thừa và chất thải từ tôm, cung cấp dinh dưỡng dồi dào cho tảo và vi sinh vật. Khi chúng phát triển quá mức, chúng tạo ra một lớp nhớt dày trên bề mặt nước và thành ao.
Sự phát triển của tảo xanh lục
Tảo xanh lục là một loại tảo có khả năng phát triển rất nhanh trong môi trường nước giàu dinh dưỡng. Khi tảo xanh lục phát triển quá mức, chúng tạo ra một lớp màng nhớt trên bề mặt nước, gây ra hiện tượng nhớt.
Lớp màng này không chỉ làm giảm sự trao đổi khí trong nước mà còn làm giảm độ trong của nước, ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của tảo và vi khuẩn có lợi.
Chất lượng nước kém
Chất lượng nước kém là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của nhớt trong ao bạt. Khi nước ao không được thay đổi thường xuyên hoặc không được lọc sạch, các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại sẽ tích tụ, gây ra hiện tượng nhớt. Đặc biệt, khi nước ao bị ô nhiễm bởi các chất hóa học hoặc thuốc bảo vệ thực vật, chúng có thể gây ra sự phát triển quá mức của tảo và vi sinh vật.
Hệ thống lọc nước không hiệu quả
Hệ thống lọc nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước trong ao bạt. Nếu hệ thống lọc nước không hiệu quả, các chất hữu cơ và vi sinh vật có hại sẽ không được loại bỏ, dẫn đến sự tích tụ của chúng trong ao. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho tảo và vi sinh vật phát triển, gây ra hiện tượng nhớt.
Quản lý thức ăn không tốt
Quản lý thức ăn không tốt cũng là một nguyên nhân dẫn đến sự xuất hiện của nhớt trong ao bạt. Khi tôm không tiêu thụ hết thức ăn, thức ăn thừa sẽ tích tụ trong ao và trở thành nguồn dinh dưỡng cho tảo và vi sinh vật. Điều này gây ra sự phát triển quá mức của chúng và dẫn đến hiện tượng nhớt.
Nhớt bạt xuất hiện và gây hại cho tôm. Ảnh: tomgiongnammy.com
Sự thiếu oxy
Oxy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của tôm và các vi sinh vật có lợi trong ao. Khi nồng độ oxy trong nước thấp, vi sinh vật kỵ khí sẽ phát triển mạnh, tạo ra các chất hữu cơ và khí độc như H2S. Các chất này không chỉ gây hại cho tôm mà còn tạo điều kiện cho vi sinh vật gây nhớt phát triển.
Biện pháp phòng ngừa và khắc phục
Kiểm soát chất lượng nước
Để ngăn chặn sự xuất hiện của nhớt, nông dân cần kiểm soát chất lượng nước ao bạt bằng cách thay nước thường xuyên và sử dụng hệ thống lọc nước hiệu quả. Đặc biệt, cần kiểm tra định kỳ các chỉ số chất lượng nước như pH, nồng độ oxy hòa tan, và nồng độ các chất hữu cơ.
Sử dụng các chất xử lý nước
Các chất xử lý nước như vôi, clo, và các chế phẩm sinh học có thể giúp kiểm soát tảo và vi sinh vật trong ao bạt. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho tôm và môi trường ao.
Quản lý thức ăn
Quản lý thức ăn đúng cách là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự tích tụ của các chất hữu cơ trong ao. Nên cho tôm ăn vừa đủ và loại bỏ thức ăn thừa kịp thời để tránh tạo điều kiện cho tảo và vi sinh vật phát triển.
Tăng cường sục khí
Tăng cường sục khí là một biện pháp hiệu quả để duy trì nồng độ oxy trong nước và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật kỵ khí. Nông dân có thể sử dụng máy sục khí hoặc bơm oxy để duy trì nồng độ oxy hòa tan ở mức cao.
Vệ sinh ao nuôi sau mỗi vụ nuôi. Ảnh: Tép Bạc
Sử dụng các chế phẩm sinh học
Các chế phẩm sinh học như vi khuẩn có lợi có thể giúp kiểm soát tảo và vi sinh vật có hại trong ao bạt. Chúng cạnh tranh với tảo và vi sinh vật gây hại về dinh dưỡng và không gian sống, giúp duy trì môi trường ao sạch sẽ và lành mạnh.
Sự xuất hiện của nhớt trong ao bạt là một vấn đề phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và khắc phục nếu nông dân áp dụng đúng các biện pháp quản lý ao. Việc kiểm soát chất lượng nước, quản lý thức ăn, và sử dụng các chế phẩm sinh học là những biện pháp hiệu quả để ngăn chặn hiện tượng này. Bằng cách duy trì một môi trường ao sạch sẽ và lành mạnh, nông dân có thể đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của tôm và tăng cường hiệu quả sản xuất.