Xâm thực và mất đất sản xuất: Cái giá phải trả đầu tiên
Tác động thấy rõ nhất của nước biển dâng là xói lở và sạt lở bờ biển ngày càng dữ dội. Sóng lớn và triều cường ăn sâu vào đất liền, phá hủy bờ bao, đê chắn sóng và nhiều ao nuôi sát biển. Theo Bộ Tài nguyên & Môi trường, mỗi năm ĐBSCL mất hàng trăm hecta đất ven biển; riêng Cà Mau và Bạc Liêu có nơi xói lở 20–40 m/năm.
Không chỉ diện tích đất bị cuốn trôi, mà nguy cơ vỡ bờ, ngập úng và triều cường luôn rình rập, khiến việc nuôi tôm trở nên bấp bênh. Chi phí gia cố, khôi phục hạ tầng ngày càng lớn, vượt khả năng của nhiều hộ nuôi nhỏ lẻ. Đối với họ, lựa chọn tiếp tục bám trụ hay buộc phải rời bỏ sinh kế ngày càng khắc nghiệt.
Sóng lớn và triều cường ăn sâu vào đất liền, phá hủy bờ bao. Ảnh: Quốc Toản
Cuộc xâm lược thầm lặng của nước mặn
Nếu xâm thực là hiểm họa hữu hình từ bên ngoài, thì xâm nhập mặn lại là mối đe dọa âm thầm từ bên trong. Mực nước biển dâng làm nước mặn lấn sâu vào sông ngòi, kênh rạch và cả tầng nước ngầm, phá vỡ cân bằng mặn – ngọt vốn ổn định từ lâu đời.
Đối với người nuôi tôm, đây là một thách thức kép: nguồn nước ngọt để pha loãng, điều chỉnh độ mặn ngày càng khan hiếm, trong khi chi phí đầu tư giải pháp thay thế (trữ nước mưa, bơm nước ngọt từ xa, lọc mặn) rất cao. Độ mặn biến động thất thường còn khiến tôm chậm lớn, suy giảm sức đề kháng và dễ phát sinh dịch bệnh.
Hệ lụy sinh thái và rủi ro dịch bệnh gia tăng
Sự biến đổi đột ngột của độ mặn và nhiệt độ do nước biển dâng đang làm môi trường nuôi tôm mất cân bằng. Khi rơi vào tình trạng stress kéo dài, đàn tôm dễ tổn thương trước các mầm bệnh cơ hội như vi khuẩn Vibrio, virus đốm trắng (WSSV) hay vi bào tử trùng EHP. Đây là lý do dịch bệnh luôn là mối đe dọa thường trực với các vùng nuôi ven bờ.
Song song đó, nước biển dâng còn thúc đẩy suy thoái rừng ngập mặn – “tấm lá chắn xanh” bảo vệ bờ biển và điều hòa môi trường. Khi lớp đệm sinh thái này mất đi, ao nuôi càng dễ bị tác động bởi thiên tai, ô nhiễm và dịch bệnh quy mô lớn.
Thích ứng để tồn tại: Hướng đi mới cho vùng nuôi ven bờ
Trước thách thức không thể đảo ngược, thích ứng không còn là lựa chọn mà là yêu cầu sống còn. Về hạ tầng, cần đầu tư đồng bộ vào hệ thống đê biển, cống điều tiết mặn – ngọt thông minh, song song với việc phục hồi và mở rộng rừng ngập mặn như một hàng rào sinh thái thiết yếu.
Về phía người nuôi, tư duy và kỹ thuật cũng cần thay đổi. Những mô hình kết hợp như tôm – rừng, quảng canh cải tiến ít phụ thuộc vào kiểm soát môi trường ngày càng phù hợp. Với nuôi công nghiệp, hướng đi là áp dụng hệ thống tuần hoàn khép kín (RAS) để kiểm soát độ mặn và tái sử dụng nguồn nước. Trong dài hạn, việc chọn tạo giống tôm chịu mặn và nhiệt tốt sẽ là nền tảng để duy trì sản xuất.
Nuôi tôm trong rừng ngập mặn cho hiệu quả bền vững. Ảnh: Internet
Hành động ngay để bảo vệ vị thế ngành tôm Việt Nam
Nước biển dâng đang đặt ngành nuôi tôm ven bờ trước thử thách khốc liệt nhất trong lịch sử. Tác động không chỉ dừng ở sản xuất và sinh kế, mà còn lan rộng đến an ninh dinh dưỡng, môi trường và sự phát triển kinh tế – xã hội của toàn vùng ĐBSCL.
Thách thức đã hiện hữu và không thể trì hoãn. Chỉ bằng sự chung tay của Nhà nước, giới khoa học, doanh nghiệp và cộng đồng người nuôi, cùng các giải pháp thích ứng kịp thời, ngành tôm Việt Nam mới có thể giữ vững vị thế trên thị trường toàn cầu và hướng đến phát triển bền vững trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu.