Giải mã IMTA-RAS: sự kết hợp của hai "trường phái"
Để hiểu IMTA-RAS, trước hết cần hiểu hai thành phần cấu thành nên nó. RAS (Recirculating Aquaculture System) là hệ thống nuôi tuần hoàn, trong đó nước được tái sử dụng trong quá trình nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm của nó là khả năng kiểm soát tuyệt đối môi trường và an toàn sinh học, nhưng nhược điểm lớn là sự tích tụ chất thải hữu cơ.
Trong khi đó, IMTA (Integrated Multi-Trophic Aquaculture) là hệ thống nuôi tích hợp đa loài theo chuỗi dinh dưỡng, mô phỏng một hệ sinh thái tự nhiên. Theo đó, chất thải của loài này sẽ trở thành nguồn dinh dưỡng cho loài khác.
IMTA-RAS chính là sự kết hợp thông minh của hai hệ thống này. Nó tạo ra một "hệ sinh thái khép kín" trong một môi trường được kiểm soát hoàn toàn, nơi chất thải không còn là vấn đề cần xử lý, mà là một nguồn tài nguyên được tái sử dụng.
Hệ sinh thái "trong hộp" hoạt động như thế nào?
Hãy hình dung một chu trình tuần hoàn khép kín. Tôm, là đối tượng nuôi chính, được cho ăn và thải ra chất thải chứa các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Nguồn nước thải này sẽ không bị loại bỏ.
Thay vào đó, nó được dẫn qua một khu vực nuôi các loài thực vật như rong biển hoặc vi tảo. Các loài này sẽ hấp thụ các hợp chất dinh dưỡng hòa tan có trong nước thải để phát triển, qua đó làm sạch nước một cách tự nhiên.
Nguồn nước sau đó có thể tiếp tục được luân chuyển qua một khu vực nuôi các loài ăn lọc như hàu, vẹm, hoặc các loài ăn đáy như hải sâm. Các sinh vật này sẽ tiêu thụ nốt lượng chất thải rắn hoặc sinh khối tảo dư thừa. Cuối cùng, nguồn nước đã được "lọc" qua nhiều cấp sinh học sẽ được trả về bể nuôi tôm ban đầu.
Nguyên lý của các mô hình ứng dụng RAS-IMTA (Nguồn: TS. Nguyễn Nhứt)
Lợi ích toàn diện: từ kinh tế đến môi trường
Mô hình IMTA-RAS mang lại những lợi ích kép vô cùng to lớn. Về mặt kinh tế, nó tạo ra nhiều dòng doanh thu từ nhiều sản phẩm khác nhau (tôm, rong biển, hàu, hải sâm) trên cùng một hệ thống. Việc tận dụng chất thải làm nguồn dinh dưỡng cũng giúp cải thiện chất lượng nước, làm tôm khỏe hơn và giảm hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR).
Về mặt môi trường, đây là bước tiến đến một mô hình sản xuất gần như không phát thải. Bằng cách tái sử dụng và chuyển hóa chất thải, IMTA-RAS giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực ra môi trường xung quanh, đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững khắt khe nhất.
Ngoài ra, việc đa dạng hóa sản phẩm cũng là một chiến lược quản lý rủi ro thị trường hiệu quả. Nếu giá tôm biến động, người nuôi vẫn có nguồn thu ổn định từ các sản phẩm phụ.
Nguyên lý của công nghệ RAS-IMTA (Nguồn: TS. Nguyễn Nhứt)
Thách thức không nhỏ trên con đường triển khai
Dù lý tưởng, IMTA-RAS vẫn là một mô hình cực kỳ phức tạp và còn nhiều thách thức. Rào cản lớn nhất là chi phí đầu tư ban đầu rất cao, vì nó đòi hỏi hạ tầng cho cả hệ thống RAS và các khu vực nuôi tích hợp khác.
Bên cạnh đó là yêu cầu kỹ thuật vận hành cực kỳ phức tạp. Việc quản lý một loài trong hệ thống RAS đã khó, việc cân bằng cả một hệ sinh thái đa loài đòi hỏi người vận hành phải có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực. Việc tìm kiếm thị trường đầu ra ổn định cho các sản phẩm phụ cũng là một bài toán cần được giải quyết.
Hướng tới nền thủy sản tuần hoàn
IMTA-RAS có thể chưa phải là giải pháp cho số đông ở thời điểm hiện tại do sự phức tạp và chi phí đầu tư. Tuy nhiên, nó đại diện cho đích đến cuối cùng, cho hình mẫu lý tưởng của ngành nuôi trồng thủy sản bền vững.
Đây là một mô hình của kinh tế tuần hoàn thực thụ, nơi không có gì bị lãng phí. Việc tiếp tục nghiên cứu và đơn giản hóa mô hình này sẽ là hướng đi chiến lược, giúp ngành tôm Việt Nam từng bước tiến tới một tương lai không chỉ năng suất, mà còn thực sự xanh và bền vững.