Màu nước tốt: Dấu hiệu của một môi trường ổn định
Màu nước ao nuôi đẹp là yếu tố đầu tiên cho thấy môi trường đang vận hành cân bằng, giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng tốt và giảm chi phí thức ăn công nghiệp.
Màu vàng nâu (màu trà): Đây là màu nước hình thành nhờ sự phát triển ổn định của tảo khuê (Bacillariophyta). Tảo khuê thường xuất hiện nhiều trong môi trường nước lợ và mặn, chúng không gây độc, giàu dinh dưỡng và là nguồn thức ăn tự nhiên quý giá cho tôm giống. Nước màu trà còn giúp duy trì độ trong khoảng 30 – 40 cm, vừa đủ ánh sáng cho tảo quang hợp nhưng không để ánh nắng chiếu trực tiếp xuống đáy ao. Nhờ đó, các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH và oxy hòa tan được ổn định, tạo điều kiện lý tưởng cho tôm phát triển.
Màu xanh nõn chuối (màu đọt chuối non): Đây là dấu hiệu của sự hiện diện chủ yếu của tảo lục (Chlorophyta). Tảo lục là nhóm tảo có lợi, giúp hấp thụ chất hữu cơ, giảm bớt khí độc như NH₃, H₂S và đồng thời bổ sung oxy vào nước thông qua quang hợp. Ao nuôi có màu xanh nõn chuối cho thấy sự cân bằng vi sinh vật tốt, giàu nguồn thức ăn tự nhiên như động vật phù du nhỏ, hỗ trợ tôm giống phát triển nhanh. Tuy nhiên, nếu tảo lục phát triển quá mức, màu nước sẽ trở nên xanh đậm, gây ra sự thiếu hụt oxy vào ban đêm và khi tảo tàn, chúng có thể giải phóng khí độc ra môi trường. Vì vậy, người nuôi cần duy trì mật độ tảo ở mức ổn định, kiểm soát độ trong của nước và theo dõi màu sắc hàng ngày.
Màu nước ao nuôi ổn định – dấu hiệu môi trường cân bằng, thuận lợi cho tôm phát triển. Ảnh: Tép Bạc
Màu nước cảnh báo nguy hiểm: Tín hiệu cần xử lý kịp thời
Không phải mọi màu nước đều tốt. Có những màu phản ánh tình trạng mất cân bằng sinh thái ao nuôi, nếu không xử lý nhanh có thể gây thiệt hại lớn.
Màu xanh đậm (xanh rêu, xanh lục đậm)
Đây là dấu hiệu của sự bùng phát tảo lam (Cyanophyta). Tảo lam thường phát triển khi trong ao dư thừa chất hữu cơ hoặc dinh dưỡng từ thức ăn thừa. Chúng có khả năng tiết độc tố gây hại cho gan tụy và hệ miễn dịch của tôm. Ngoài ra, tảo lam tiêu thụ nhiều oxy vào ban đêm, dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng và có thể gây chết tôm hàng loạt. Khi phát hiện nước có màu xanh đậm, cần giảm lượng thức ăn, sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ, đồng thời tăng cường quạt nước, sục khí hoặc thay một phần nước để cắt tảo.
Màu vàng cam (màu gỉ sắt)
Thường gặp ở những ao nuôi trên vùng đất phèn, nước có màu vàng cam cho thấy hàm lượng sắt (Fe) trong nước cao do sự oxy hóa phèn. Nước nhiễm phèn khiến tôm kém ăn, chậm lớn, mềm vỏ và khó lột xác. Để xử lý, cần bón vôi CaCO₃ hoặc Dolomite nhằm trung hòa pH, kết hợp thay nước từ nguồn nước sạch ít phèn. Về lâu dài, cần cải tạo đáy ao kỹ lưỡng trước mỗi vụ nuôi để hạn chế hiện tượng này.
Màu nâu đen
Đây là dấu hiệu cho thấy ao bị ô nhiễm hữu cơ nặng nề. Nguyên nhân thường do tích tụ nhiều chất thải, thức ăn thừa và phân tôm ở đáy ao. Khi đó, lượng oxy hòa tan trong nước giảm mạnh, khí độc NH₃ và H₂S dễ phát sinh, gây ngộ độc và bệnh gan tụy cho tôm. Giải pháp xử lý là sử dụng chế phẩm sinh học để làm sạch đáy ao, kết hợp hút bùn định kỳ và tăng cường sục khí. Việc quản lý lượng thức ăn cũng cần chặt chẽ để tránh dư thừa.
Nước trong suốt
Ngược lại với các màu nước khác, ao quá trong cũng không tốt. Nước trong phản ánh tình trạng nghèo dinh dưỡng, thiếu hệ vi sinh và tảo có lợi. Điều này khiến ao không có nguồn thức ăn tự nhiên ban đầu cho tôm giống, đồng thời tôm dễ bị sốc nhiệt và căng thẳng do thiếu lớp tảo che phủ. Khi nước ao quá trong, cần gây màu bằng cách bón phân hữu cơ hoặc vô cơ kết hợp men vi sinh để tạo hệ vi sinh vật có lợi, từ đó hình thành màu nước ổn định.
Các màu nước cảnh báo nguy hiểm trong ao nuôi tôm. Ảnh: Sưu tầm
Màu nước trong ao nuôi tôm là chỉ số trực quan phản ánh sức khỏe của cả hệ sinh thái. Màu vàng nâu và xanh nõn chuối được coi là lý tưởng, giúp cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên và ổn định môi trường. Trong khi đó, màu xanh đậm, vàng cam, nâu đen hoặc nước trong suốt đều cảnh báo những rủi ro tiềm ẩn cần xử lý kịp thời. Việc quan sát màu nước thường xuyên kết hợp đo đạc các chỉ số môi trường như pH, oxy hòa tan, độ kiềm sẽ giúp người nuôi đưa ra các biện pháp quản lý hợp lý, từ đó giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng suất và hướng tới nuôi tôm bền vững.