Nguyên nhân gây ra hội chứng teo gan ở tôm
Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus là nguyên nhân chính gây ra hội chứng teo gan ở tôm, đặc biệt là ở giai đoạn tôm sú postlarvae (PL) và tôm thẻ chân trắng (L. vannamei). Vi khuẩn này có khả năng xâm nhập vào cơ thể tôm qua đường tiêu hóa, sau đó tấn công vào gan và tụy, gây ra các tổn thương nghiêm trọng.
Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn khác nhau trong vòng đời của tôm. Đối với tôm dưới 35 ngày tuổi, do con giống kém chất lượng, bị nhiễm bệnh từ tôm bố mẹ. Ngược lại, với tôm từ 35 - 60 ngày tuổi, phần lớn do quản lý ao nuôi kém, chất lượng nước không tốt, thiếu cân bằng khoáng chất, sử dụng hóa chất không đúng cách,...
Bệnh thường diễn ra vào mùa mưa, khi thời tiết biến động mạnh, mưa nhiều làm cho môi trường nước bị ô nhiễm, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Tôm thẻ chân trắng nuôi thâm canh có nguy cơ cao bị bệnh hơn do mật độ nuôi cao, thức ăn dư thừa, tích lũy phospho cao,...
Biểu hiện của hội chứng teo gan ở tôm
Mức độ biểu hiện của hội chứng teo gan ở tôm có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, giai đoạn phát bệnh và điều kiện môi trường ao nuôi. Bà con có thể quan sát bệnh lý của tôm thông qua một số biểu hiện dưới đây:
Biểu hiện bên ngoài: Tôm chậm chạp, lờ đờ, bơi yếu ớt, có xu hướng tập trung ở bờ ao. Giảm ăn hoặc bỏ ăn hoàn toàn, vỏ tôm mềm, mỏng, dễ bong tróc. Màu sắc cơ thể nhợt nhạt, gan teo nhỏ, nhạt màu hoặc trắng. Tôm có thể bị cong thân, co rút cơ, hoặc có đốm đen trên vỏ.
Biểu hiện bên trong: Gan tôm teo nhỏ, nhạt màu, mềm nhũn hoặc dai như cao su. Tụy teo nhỏ, có màu trắng hoặc vàng nhạt. Ruột tôm rỗng, không có thức ăn hoặc bị đứt đoạn, có thể xuất hiện các mảng hoại tử trên gan, tụy hoặc cơ thịt.
Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus. Ảnh: plusvet.eu
Ngoài ra, một số dấu hiệu khác phản ánh tôm của bạn đã bị bệnh như: Tôm chết rải rác hoặc chết hàng loạt. Chất lượng nước trong ao nuôi kém, có nhiều cặn bẩn, tảo, hoặc vi khuẩn.
Cách phòng ngừa và điều trị bệnh teo gan ở tôm
Phòng bệnh luôn là biện pháp tốt nhất cho tôm, đặc biệt là đối với các bệnh có biến chứng cấp tính như EMS. Khi mắc bệnh, tôm thường bỏ ăn, khiến việc sử dụng thuốc qua thức ăn trở nên kém hiệu quả. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe cho tôm và giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi trồng.
Trước khi thả giống
Trước khi thả nuôi, bà con cần sàng lọc tôm giống thông qua việc lựa chọn cơ sở cung cấp con giống uy tín, đảm bảo tôm giống khỏe mạnh, không mang mầm bệnh. Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng tôm giống, quan sát hình thức bên ngoài, độ hoạt động, khả năng bắt mồi,... Yêu cầu cơ sở cung cấp con giống có giấy tờ chứng nhận kiểm dịch chất lượng. Nên thực hiện xét nghiệm PCR để kiểm tra các mầm bệnh nguy hiểm như EMS, WSSV,...
Cải tạo và sát trùng ao nuôi, Vét bùn, phơi nắng đáy ao, xử lý nước bằng các loại hóa chất an toàn. Sử dụng vôi để khử trùng đáy ao, liều lượng tùy thuộc vào loại đất và độ pH của ao. Sát trùng nước cấp vào ao bằng các loại thuốc sát trùng phù hợp. Lọc nước qua lưới lọc cẩn thận để loại bỏ các sinh vật gây hại.
Loại bỏ các chất độc hại bằng cách sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý nước, khử độc và cải thiện môi trường ao nuôi. Thử nghiệm chất lượng nước trước khi thả tôm để đảm bảo an toàn. Tránh sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất độc hại trong ao nuôi.
Đĩa khuẩn mô phỏng
Trong giai đoạn nuôi
Cung cấp nguồn thức ăn chất lượng cao, đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng và an toàn vệ sinh. Sử dụng thức ăn không nhiễm nấm mốc, bổ sung vitamin C, A, E và Glucan để tăng cường hệ miễn dịch cho tôm. Quản lý môi trường ao nuôi tốt và ổn định bằng sản phẩm men vi sinh. Thay nước định kỳ và siphon đáy ao thường xuyên để loại bỏ chất thải và thức ăn thừa.
Duy trì các yếu tố môi trường trong ao nuôi ở mức thích hợp cho sự phát triển của tôm: pH, độ mặn, oxy hòa tan,... Sử dụng các chế phẩm sinh học để xử lý nước, cải thiện chất lượng nước và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
Quan sát hoạt động, hình thức bên ngoài của tôm để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường. Sử dụng các phương pháp kiểm tra sức khỏe tôm định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe và phát hiện sớm mầm bệnh.
Hạn chế sử dụng hóa chất và kháng sinh, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo hướng dẫn của chuyên gia kỹ thuật. Đặc biệt, các loại hóa chất và kháng sinh an toàn, có nguồn gốc rõ ràng.
Bên cạnh việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa, người nuôi tôm cũng cần có kiến thức về các bệnh thường gặp ở tôm để có thể xử lý kịp thời khi có dịch bệnh xảy ra. Việc phòng bệnh hiệu quả cho tôm sẽ giúp giảm thiểu chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng tôm nuôi, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường ao nuôi.