Vi nhựa: Nhà kho chứa gen kháng kháng sinh và mầm bệnh

Mối liên hệ mật thiết giữa vi nhựa và gen kháng kháng sinh gây ảnh hưởng đến môi trường trong nuôi trồng thủy sản.

vi nhựa trong nuôi trồng thủy sản.
Vi nhựa tuy siêu nhỏ nhưng gây tác hại lớn.

Vi nhựa (MPs), thường được định nghĩa là các hạt, sợi và màng nhựa tổng hợp có đường kính từ 100 nm – 5 mm được tìm thấy rộng rãi trong các hệ sinh thái trên toàn cầu. Tương tự, gen kháng kháng sinh (ARGs) cũng được phát hiện rộng rãi trong tự nhiên như đất, thủy vực, trầm tích, hệ thống nuôi trồng thủy sản, nhà máy xử lý nước thải… 

Hiện nay, ô nhiễm nước cùng với sự gia tăng các mô hình nuôi trồng thủy sản thâm canh và các yếu tố khác dẫn đến dịch bệnh xảy ra thường xuyên hơn, khiến việc sử dụng thuốc kháng sinh trở nên phổ biến. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc kháng sinh dẫn đến sự hình thành các gen đột biến ở vi khuẩn và do đó dịch bệnh nằm ngoài tầm kiểm soát. Ngày càng có nhiều nghiên cứu về vi nhựa và gen kháng kháng sinh nhưng vẫn còn thiếu các thông tin cũng như các báo cáo khoa học về sự tương tác của hai yếu tố này và những tác động tổng hợp của chúng đối với nuôi trồng thủy sản. 

Hiện nay, các nguồn vi nhựa chính trong nuôi trồng thủy sản đến từ nguồn đất, du lịch ven biển, vận chuyển tàu, đánh bắt thủy sản, cơ sở chăn nuôi, và lắng đọng trong khí quyển. Thông qua việc xả nước thải, hàng triệu hạt vi nhựa xâm nhập vào hệ sinh thái nước ngọt mỗi ngày và không thể bị phân huỷ trong một thời gian dài dẫn đến những  thay đổi hình thái và đặc điểm của nó. 

Vi nhựa có diện tích bề mặt lớn và có xu hướng hấp phụ kim loại nặng, chất ô nhiễm hữu cơ, vi sinh vật và kháng sinh. Những ảnh hưởng của vi nhựa chủ yếu đến từ ba khía cạnh: thứ nhất, làm tắc nghẽn hoặc mài mòn các cơ quan và đường tiêu hóa, giảm khả năng hấp thụ thức ăn của vi sinh vật; thứ hai, các chất ô nhiễm môi trường thải ra được vi nhựa hấp thụ có một số tính chất rất độc hại; thứ ba, động vật ăn trực tiếp và tích lũy gián tiếp vi nhựa thông qua chuỗi thức ăn. Những tích tụ này có thể ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa của động vật do khó tiêu và không thể đào thải ra khỏi cơ thể, gây ức chế tăng trưởng và phát triển, ảnh hưởng miễn dịch, sinh sản, dị dạng phôi và tổn thương về mặt di truyền. Cuối cùng xâm nhập vào cơ thể con người, gây ra những tác hại khôn lường đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái môi trường.

Trong môi trường nước nuôi trồng thủy sản, các vi sinh vật, vi khuẩn gây bệnh bám vào bề mặt vi nhựa, sự tích tụ của các chất có hại trên vi nhựa có thể gây ra áp lực làm tăng nguy cơ đột biến gen, khiến các gen trở thành gen kháng kháng sinh (ARGs). Ngoài ra, các vi nhựa có sự tác động sinh lý và sinh hóa với thực vật, động vật phù du ở các mức độ khác nhau. Không chỉ có vi khuẩn gây bệnh mà còn có men vi sinh trong môi trường nuôi để duy trì sự cân bằng. Tuy nhiên, nếu môi trường nuôi chứa hàm lượng vi nhựa cao, vi khuẩn gây bệnh sẽ dễ dàng phát triển hơn men vi sinh. Sự cạnh tranh để phát triển này làm xáo trộn cấu trúc của quần xã vi sinh vật trong nước hoặc trong cơ thể động vật thủy sản.

Hơn thế nữa, vi nhựa và gen kháng kháng sinh còn thúc đẩy sự xuất hiện của dịch bệnh. Vi nhựa đóng vai trò trong việc vận chuyển mầm bệnh cũng như gen kháng kháng sinh. Với sự gia tăng nồng độ vi nhựa và mức độ nuôi thâm canh trong nuôi trồng thủy sản, các gen kháng kháng sinh với độc lực cao làm cho việc sử dụng kháng sinh ban đầu mất hiệu quả, bệnh xảy ra thường xuyên. Để giải quyết vấn đề này, nông dân thường tăng cường sử dụng kháng sinh, dẫn đến việc phát triển thêm các chủng và gen kháng kháng sinh mới, từ đó rơi vào vòng luẩn quẩn lạm dụng thuốc. Bên cạnh đó, dựa trên sự tập trung và tính di động của vi nhựa, các loài tảo có hại như Protothecium marinum dễ bám vào vi nhựa hơn hơn các loài tảo khác. Chúng sẽ dễ dàng phát triển và tạo thành thủy triều đỏ, tiêu hao nhiều oxy, thải ra chất độc, gây nguy hiểm cho sinh vật biển và ô nhiễm môi trường biển (Keswani et al.,2016). 

Ảnh hưởng từ vi nhựa, gen kháng kháng sinh và các tác động tổng hợp của chúng đối với nuôi trồng thủy sản không chỉ về mặt sinh lý sinh hóa mà còn tác động về mặt di truyền. Ổn định trong tự nhiên và khó phân hủy, vi nhựa có xu hướng tích tụ, lắng đọng trong các sinh vật và một số thậm chí ở lại trong các tế bào. Những chất này có thể gây ra rối loạn chuyển hóa ở cấp độ phân tử và gây ra biến đổi di truyền.

Kiểm soát việc sử dụng thuốc kháng sinh và các sản phẩm nhựa một cách khoa học và lành mạnh đồng thời tăng cường nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ xử lý hiện đại đối với vi nhựa (MPs) và gen kháng kháng sinh (ARGs ) là việc làm cần thiết để  hướng tới bảo vệ môi trường trong nuôi trồng thủy sản và chất lượng an toàn của các sản phẩm thủy hải sản.

Interactions of microplastics and antibiotic resistance genes and their effects on the aquaculture environments by Han Dong, Yuliang Chen, Jun Wang, Yue Zhang, Pan Zhang, Xiang Li, Jixing Zou, Aiguo Zhou.

Đăng ngày 25/12/2020
Uyên Đào
Môi trường

Việt Nam hướng đến ngăn ngừa rác thải ngư cụ

Chính phủ Đức đã tài trợ cho trường Đại học Ostfalia (Đức) phối hợp với các trường đại học và viện nghiên cứu của Việt Nam thực hiện Dự án REVFIN, đây là dự án nghiên cứu và phát triển mới nhằm ngăn chặn rác thải ngư cụ ở các vùng ven bờ biển Việt Nam.

Môi trường biển
• 10:34 09/12/2024

Ngành thủy sản Việt Nam trước những quy định mới của EU năm 2025

Liên minh châu Âu (EU) luôn là thị trường lớn và quan trọng với những sản phẩm thủy sản chủ lực như tôm, cá tra và cá ngừ từ Việt Nam. Tuy nhiên, từ năm 2025, EU sẽ áp dụng những quy định mới về bảo vệ môi trường đối với ngành thủy sản, yêu cầu các nhà xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe hơn về chất lượng và sự bền vững. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội để nâng cao chất lượng sản phẩm, khẳng định thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Môi trường ao nuôi
• 11:26 02/12/2024

Sử dụng men vi sinh trong nuôi trồng thủy sản

Men vi sinh (probiotic) là các vi sinh vật có lợi, khi được bổ sung vào môi trường nuôi trồng thủy sản, giúp cải thiện chất lượng nước, nâng cao sức khỏe của động vật thủy sản và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Ao nuôi tôm
• 10:55 20/11/2024

Tổng hợp các phương pháp kiểm soát nguồn gốc chất thải

Kiểm soát nguồn gốc chất thải thủy sản đặc biệt là nuôi tôm là một khâu quan trọng trong quản lý chất thải, nhằm xác định nguồn phát sinh, loại chất thải, lượng chất thải và các thông tin liên quan khác. Các phương pháp này giúp chúng ta có những biện pháp xử lý và giảm thiểu chất thải hiệu quả hơn.

Nguồn gốc chất thải
• 09:42 14/11/2024

Calciphos - Bí quyết giúp tôm nuôi lột xác nhanh bóng đẹp khỏe mạnh

Khoáng chất là một trong những yếu tố cốt lõi đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển toàn diện của tôm. Thiếu hụt khoáng chất có thể khiến tôm chậm lớn, vỏ mềm, dễ nhiễm bệnh. Calciphos với công thức được người nuôi tôm tin tưởng trong 15 năm là dung dịch khoáng đa vi lượng giúp người nuôi an tâm tôm cứng vỏ sau khi lột, chắc thịt, tăng cao tỷ lệ sống.

Calciphos Virbac
• 19:04 23/12/2024

Các lưu ý khi xử lý ao thả nuôi vụ tết 2025

Vụ nuôi thả dịp Tết luôn là thời điểm quan trọng trong ngành thủy sản. Xử lý ao nuôi tôm vụ Tết 2025 cần chú trọng các lưu ý đặc biệt để đảm bảo môi trường nước sạch, tôm khỏe mạnh, và đạt năng suất cao trong điều kiện thời tiết mùa Tết thường lạnh và có thể biến đổi thất thường.

Ao nuôi tôm
• 19:04 23/12/2024

Hướng đi xây dựng thương hiệu cho sản phẩm tôm Việt Nam

Tôm Việt Nam từ lâu đã nổi tiếng trên thị trường quốc tế nhờ chất lượng và giá trị dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, để gia tăng giá trị thương hiệu và cạnh tranh mạnh mẽ với các sản phẩm tôm khác trên thế giới, việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm tôm Việt Nam là một yếu tố quan trọng.

Tôm thẻ
• 19:04 23/12/2024

Những câu hỏi thường gặp về bệnh EHP trên tôm

Bệnh vi bào tử trùng EHP là một trong những bệnh nguy hiểm đối với tôm nuôi, gây ra thiệt hại lớn cho ngành thủy sản. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của tôm mà còn gây khó khăn trong quản lý ao nuôi. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về bệnh EHP và các giải pháp hiệu quả mà người nuôi tôm cần biết.

Tôm thẻ chân trắng
• 19:04 23/12/2024

Mật độ thả giống tối ưu cho từng loại hình nuôi tôm

Mật độ thả giống đóng vai trò then chốt ảnh hưởng đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng, và năng suất thu hoạch. Việc lựa chọn mật độ phù hợp không chỉ dựa trên loại hình nuôi mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện ao, kỹ thuật chăm sóc, và môi trường nước.

Ao nuôi tôm
• 19:04 23/12/2024
Some text some message..