Giai đoạn ấu trùng
Ở giai đoạn đầu đời, tôm còn rất nhỏ và hệ tiêu hóa chưa phát triển hoàn chỉnh. Chúng cần các loại thức ăn giàu đạm, dễ tiêu hóa và có kích thước nhỏ.
Nhu cầu dinh dưỡng
Protein: Đây là thành phần chính giúp tôm ấu trùng phát triển nhanh chóng. Hàm lượng protein trong thức ăn nên đạt từ 40-50%.
Lipid: Tôm cần lipid để cung cấp năng lượng và phát triển hệ thần kinh.
Khoáng chất và vitamin: Các khoáng chất như canxi, photpho và các loại vitamin, đặc biệt là vitamin C, rất cần thiết cho quá trình lột xác và tăng trưởng.
Thức ăn phù hợp
Giai đoạn zoea: Tôm cần ăn các loại vi sinh vật như tảo và động vật phù du.
Giai đoạn mysis và postlarvae: Có thể chuyển sang thức ăn công nghiệp dạng bột mịn hoặc các loại thức ăn chế biến sẵn dành cho tôm giống.
Lưu ý quản lý
Đảm bảo chất lượng nước ao luôn trong sạch để duy trì hệ vi sinh tự nhiên.
Theo dõi sự phát triển của ấu trùng để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp, tránh dư thừa.
Giai đoạn tôm giống
Khi tôm đạt kích thước lớn hơn, từ 1-2 cm, nhu cầu dinh dưỡng của chúng thay đổi, yêu cầu khẩu phần ăn tập trung vào tăng trưởng cơ và vỏ.
Nhu cầu dinh dưỡng
Protein: Hàm lượng giảm xuống còn 35-40% vì hệ tiêu hóa đã hoàn chỉnh hơn.
Chất xơ: Tăng cường bổ sung chất xơ để cải thiện khả năng tiêu hóa.
Khoáng chất: Canxi và magie rất cần thiết cho quá trình phát triển vỏ.
Thức ăn phù hợp
Thức ăn dạng viên nhỏ (0.8-1.2 mm) hoặc thức ăn công nghiệp được chế biến sẵn.
Thức ăn cần có độ bền trong nước tốt để tránh thất thoát dinh dưỡng.
Lưu ý quản lý
Chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày để đảm bảo tôm ăn hết và giảm thiểu ô nhiễm đáy ao.
Quan sát màu sắc phân và vỏ tôm để đánh giá sức khỏe, từ đó điều chỉnh khẩu phần.
Giai đoạn tôm trưởng thành
Tôm trưởng thành, từ 10-12 cm trở lên, bước vào giai đoạn tăng trọng nhanh và chuẩn bị thu hoạch. Lúc này, việc tối ưu hóa khẩu phần ăn nhằm tăng kích thước và trọng lượng là ưu tiên hàng đầu.
Nhu cầu dinh dưỡng
Protein: Giảm xuống khoảng 30-35% vì tốc độ tăng trưởng giảm dần.
Lipid: Bổ sung lipid ở mức vừa phải để hỗ trợ quá trình tích mỡ và năng lượng.
Khoáng chất: Tiếp tục cung cấp đầy đủ canxi, photpho và các nguyên tố vi lượng để đảm bảo quá trình lột xác.
Thức ăn phù hợp
Sử dụng thức ăn dạng viên lớn (1.5-2 mm), có khả năng giữ nước và cung cấp đủ dinh dưỡng.
Có thể bổ sung thêm các chế phẩm sinh học hoặc thảo dược để tăng cường sức đề kháng cho tôm.
Lưu ý quản lý
Điều chỉnh khẩu phần ăn dựa trên quan sát hành vi ăn và điều kiện thời tiết.
Hạn chế cho ăn vào những thời điểm tôm stress, như khi trời mưa lớn hoặc nhiệt độ nước giảm đột ngột.
Cách xác định khẩu phần ăn phù hợp
Dựa trên trọng lượng tôm
Khẩu phần ăn hàng ngày thường chiếm từ 3-7% trọng lượng cơ thể tôm, tùy vào giai đoạn và điều kiện môi trường.
Quan sát hành vi ăn của tôm
Nếu tôm ăn hết thức ăn trong vòng 2-3 giờ, khẩu phần ăn là hợp lý.
Nếu thức ăn dư thừa nhiều, cần giảm lượng cho ăn để tránh lãng phí và ô nhiễm nước.
Phân tích mẫu phân và đường ruột
Màu sắc và cấu trúc phân có thể phản ánh tình trạng tiêu hóa của tôm. Đường ruột khỏe mạnh sẽ giúp tôm hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
Sử dụng công nghệ hỗ trợ
Các thiết bị cho ăn tự động và phần mềm quản lý thức ăn có thể giúp xác định chính xác khẩu phần ăn, giảm thiểu sai sót trong quá trình nuôi.
Xác định khẩu phần ăn phù hợp theo từng giai đoạn phát triển của tôm không chỉ giúp tối ưu hóa năng suất mà còn giảm thiểu chi phí và tác động môi trường. Việc hiểu rõ nhu cầu dinh dưỡng, kết hợp quan sát thực tế và sử dụng công nghệ hiện đại, là chìa khóa để người nuôi đạt được hiệu quả kinh tế cao và phát triển bền vững.