Áp lực chi phí: "Cơn đau đầu" chưa có hồi kết
Bước sang năm 2025, áp lực chi phí được dự báo sẽ tiếp tục đè nặng lên vai người nuôi tôm. Bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn, lạm phát và chuỗi cung ứng tiềm ẩn nguy cơ gián đoạn là những yếu tố vĩ mô tác động trực tiếp đến giá thành sản xuất trong nước.
Biến động giá thức ăn
Thức ăn chiếm đến 60-70% tổng chi phí sản xuất, do đó, đây là yếu tố có sức ảnh hưởng lớn nhất. Giá thức ăn thủy sản khó có khả năng giảm sâu trong năm 2025 vì nhiều lý do:
Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu: Việt Nam vẫn nhập khẩu phần lớn nguyên liệu sản xuất thức ăn như khô dầu đậu nành, bột cá, lúa mì. Giá các mặt hàng này chịu tác động mạnh từ biến đổi khí hậu (hạn hán, lũ lụt) tại các vựa nông sản thế giới, xung đột địa chính trị làm gián đoạn vận chuyển và nhu cầu lớn từ các thị trường như Trung Quốc.
Chi phí sản xuất trong nước: Giá năng lượng, chi phí nhân công và vận hành nhà máy tại Việt Nam cũng có xu hướng tăng, góp phần đẩy giá thành sản phẩm.
Con giống: chất lượng đi đôi với giá thành
Con giống quyết định hơn 50% thành công của vụ nuôi. Nhận thức của người nuôi về tầm quan trọng của con giống chất lượng cao, sạch bệnh, tăng trưởng nhanh ngày càng được nâng cao. Tuy nhiên, để sản xuất ra một lô tôm giống như vậy, các trại phải đầu tư rất lớn vào nguồn tôm bố mẹ chọn lọc di truyền, quy trình an toàn sinh học nghiêm ngặt và công nghệ dinh dưỡng hiện đại. Do đó, giá tôm giống chất lượng cao sẽ tiếp tục duy trì ở mức cao. Người nuôi sẽ đứng trước lựa chọn khó khăn giữa con giống giá rẻ đầy rủi ro và con giống chất lượng cao với chi phí ban đầu lớn hơn nhưng đi kèm tiềm năng thành công vượt trội.
Hiểu sâu về chi phí: không chỉ là giá bán mà là hiệu quả
Để quản lý hiệu quả, người nuôi cần nhìn xa hơn giá niêm yết của sản phẩm.
Với thức ăn: Vấn đề cốt lõi là FCR
Thách thức lớn nhất không nằm ở giá một bao thức ăn, mà ở Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Một bao thức ăn giá rẻ nhưng có FCR cao (ví dụ 1.8) sẽ tốn kém hơn nhiều so với thức ăn giá cao hơn nhưng cho FCR thấp (ví dụ 1.2). Lãng phí chi phí thường đến từ:
Cho ăn dư thừa: Không chỉ lãng phí tiền bạc, lượng thức ăn thừa còn gây ô nhiễm nước ao, tạo khí độc, phát sinh mầm bệnh, dẫn đến tốn thêm chi phí xử lý môi trường và thuốc men.
Thức ăn kém chất lượng: Độ đạm ảo, khó tiêu hóa khiến tôm chậm lớn, FCR tăng vọt.
Sức khỏe tôm suy giảm: Tôm bị stress hoặc mắc các bệnh đường ruột (như EHP) sẽ giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, gây lãng phí nghiêm trọng.
Với con giống: "Canh bạc" đầu vụ
Lựa chọn con giống giá rẻ, không rõ nguồn gốc giống như một "canh bạc" với rủi ro cực kỳ lớn:
Mang mầm bệnh tiềm ẩn: Các bệnh nguy hiểm như Đốm trắng (WSSV), Hoại tử gan tụy cấp (AHPND), Vi bào tử trùng (EHP) có thể bùng phát và gây thiệt hại toàn bộ.
Tăng trưởng chậm, không đồng đều: Dẫn đến size tôm nhỏ khi thu hoạch, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
Tỷ lệ sống thấp: Sức đề kháng yếu khiến tôm dễ chết hàng loạt khi điều kiện môi trường thay đổi. Rõ ràng, chi phí cho một vụ nuôi thất bại lớn hơn gấp nhiều lần khoản tiền tiết kiệm được khi mua giống rẻ.
Chọn lựa nguồn giống chất lượng là bước đầu tiên của thành công. Ảnh: Sưu tầm
Giải pháp tối ưu: Chìa khóa vượt bão giá
Đối mặt với áp lực, người nuôi cần chủ động áp dụng đồng bộ các giải pháp thông minh để tối ưu hóa lợi nhuận.
Quản lý thức ăn chính xác để giảm FCR
Quản lý lượng ăn: Sử dụng nhá/sàng ăn để kiểm tra sức ăn thực tế của tôm và điều chỉnh lượng thức ăn hàng ngày. Chia nhỏ bữa ăn (4-5 cữ/ngày) và cân nhắc đầu tư máy cho ăn tự động giúp tôm hấp thụ tốt hơn, giảm thất thoát.
Nâng cao sức khỏe đường ruột: Bổ sung định kỳ men vi sinh (probiotics), enzyme tiêu hóa và thảo dược vào thức ăn. Một đường ruột khỏe mạnh sẽ giúp tôm tận dụng tối đa dinh dưỡng, giảm FCR và tăng sức đề kháng.
Đầu tư khôn ngoan vào con giống và quy trình ương
"Chọn mặt gửi vàng": Tuyệt đối không ham rẻ. Hãy lựa chọn các trại giống uy tín, có thương hiệu, quy trình sản xuất minh bạch và yêu cầu giấy chứng nhận kiểm dịch PCR cho các bệnh nguy hiểm.
Áp dụng mô hình ương vèo (Nursery): Nuôi tôm giống trong ao ương nhỏ khoảng 20-30 ngày trước khi sang ra ao nuôi thương phẩm. Lợi ích của mô hình này là cực kỳ lớn: dễ quản lý môi trường, kiểm soát thức ăn, giảm hao hụt đầu vụ và quan trọng nhất là sàng lọc được đàn tôm khỏe mạnh nhất, tạo đà phát triển đồng đều cho cả vụ.
Ứng dụng công nghệ nuôi tiên tiến
Mô hình nuôi nhiều giai đoạn (2-3 giai đoạn): Nuôi trong ao lót bạt, có hệ thống xi-phông đáy giúp quản lý môi trường nước vượt trội, giảm rủi ro dịch bệnh, nuôi được mật độ cao và kiểm soát FCR hiệu quả.
Công nghệ tuần hoàn (Biofloc/RAS): Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, các công nghệ này giúp giảm thiểu việc thay nước, tiết kiệm chi phí xử lý và tận dụng hạt floc làm nguồn thức ăn phụ cho tôm, qua đó giảm FCR.
Tối ưu hóa năng lượng: Sử dụng các thiết bị tiết kiệm điện và cân nhắc lắp đặt năng lượng mặt trời để giảm chi phí vận hành.
Tăng cường liên kết sản xuất
Tham gia vào các hợp tác xã, tổ hợp tác giúp người nuôi có tiếng nói chung, từ đó có thể mua chung vật tư, thức ăn, con giống với số lượng lớn để được giá tốt hơn. Đồng thời, việc liên kết giúp tạo ra sản lượng lớn, đồng đều về chất lượng để dễ dàng đàm phán giá bán với các nhà máy chế biến.
Năm 2025 chắc chắn sẽ là một năm đầy thử thách. Tuy nhiên, thay vì bị động chấp nhận "bão giá", người nuôi tôm cần chủ động thay đổi tư duy, từ bỏ phương pháp canh tác truyền thống đầy rủi ro để chuyển sang các mô hình quản lý chặt chẽ và thông minh hơn. Tập trung giảm FCR, đầu tư xứng đáng cho con giống chất lượng, áp dụng quy trình nuôi tiên tiến và tăng cường liên kết chính là những chiếc chìa khóa vàng giúp người nuôi vượt qua khó khăn, tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.