Rủi ro tiềm ẩn sau tăng trưởng xuất khẩu
Ngành thủy sản Việt Nam đang ghi nhận mức tăng trưởng xuất khẩu tích cực, với kim ngạch đạt 4,4 tỷ USD trong nửa đầu năm 2025, tăng 9,5% so với cùng kỳ. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa sản phẩm nuôi trồng – vốn đã kiểm soát tốt nguồn gốc – và thủy sản khai thác vẫn là điểm nghẽn lớn. Việc thiếu minh bạch trong hoạt động đánh bắt xa bờ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hải sản Việt, mà còn là nguyên nhân khiến “thẻ vàng” IUU từ EU chưa được gỡ bỏ.
Nhiều tàu cá vẫn chưa lắp đặt thiết bị giám sát hành trình, hoặc có lắp nhưng không bật khi ra khơi, khiến không thể xác minh vị trí khai thác. Nhật ký khai thác còn mang tính hình thức, dữ liệu thiếu liên kết giữa tàu, cảng cá và doanh nghiệp. Trong khi chuỗi nuôi trồng đã truy xuất được, thì đánh bắt biển vẫn là “vùng trũng” về minh bạch, khiến toàn chuỗi giá trị thủy sản Việt đứng trước rủi ro bị mất thị trường.
Những lỗ hổng cần bịt kín
Tình trạng thiếu kiểm soát giám sát hành trình, lạc hậu trong ghi chép và hạn chế trong kiểm tra tại cảng cá đang khiến hoạt động đánh bắt không đủ điều kiện xác minh hợp pháp. Việc này khiến sản phẩm không thể chứng minh nguồn gốc khi xuất sang các thị trường khó tính như châu Âu, làm giảm cơ hội tiếp cận các hệ thống bán lẻ quốc tế đang đặt yêu cầu ngày càng cao về tính minh bạch.
Cơ sở hạ tầng tại nhiều cảng cá chưa đáp ứng được yêu cầu hiện đại hóa: thiếu camera giám sát, thiết bị cân đo và nhân sự kiểm tra. Trong khi đó, ngư dân vẫn còn tâm lý e ngại hoặc đối phó với quy định, dẫn đến việc ghi nhật ký khai thác thiếu trung thực hoặc không đầy đủ. Nếu không sớm bịt kín các lỗ hổng này, nguy cơ chuyển từ “thẻ vàng” sang “thẻ đỏ” – đồng nghĩa với cấm xuất khẩu hải sản sang EU – là hoàn toàn có thể xảy ra.
Thiếu
thiết bị giám sát, nhật ký khai thác lạc hậu và cảng cá chưa hiện đại đang là
“điểm mù” của chuỗi truy xuất thủy sản đánh bắt. Ảnh: Báo Thanh Hóa
Số hóa toàn chuỗi là chìa khóa
Giải pháp trọng tâm và dài hạn cho vấn đề này là xây dựng hệ sinh thái truy xuất số hóa toàn diện – từ ngư dân, cảng cá, doanh nghiệp đến cơ quan quản lý. Việc bắt buộc lắp đặt và duy trì VMS (Vessel Monitoring System) với tàu cá từ 15m trở lên cần được thực thi nghiêm túc, đi kèm các chính sách hỗ trợ tài chính phù hợp để giảm gánh nặng cho ngư dân.
Nhật ký khai thác điện tử phải được triển khai đồng bộ qua thiết bị di động, liên kết với dữ liệu tại cảng và doanh nghiệp để tạo ra chuỗi truy xuất khép kín. Các mô hình như cảng cá số tại Kiên Giang hay Bà Rịa - Vũng Tàu cần được nhân rộng toàn quốc, song song với đầu tư vào thiết bị, hạ tầng và nhân lực kiểm soát. Đây không chỉ là giải pháp công nghệ, mà còn là chiến lược nâng cấp toàn chuỗi khai thác.
Thay đổi tư duy để khai thông thị trường
Cùng với số hóa và hiện đại hóa hạ tầng, việc nâng cao nhận thức cộng đồng ngư dân là yếu tố then chốt. Không thể đạt được truy xuất minh bạch nếu ngư dân không hiểu rõ lợi ích của khai thác hợp pháp và tự nguyện tuân thủ quy trình.
Vì vậy, tuyên truyền và tập huấn cần đi sát thực tế, đồng thời xây dựng các tổ đội sản xuất liên kết với doanh nghiệp chế biến. Mô hình này không chỉ giúp đảm bảo đầu ra ổn định, mà còn tạo động lực để người dân tuân thủ quy trình, nâng cao giá trị sản phẩm.
Tăng cường tuyên truyền và liên kết sản xuất giúp ngư dân hiểu rõ lợi ích từ khai thác hợp pháp và tự nguyện tuân thủ quy trình. Ảnh: Báo Quân đội nhân dân
Cởi nút thắt IUU, mở lối cho thủy sản Việt vươn xa
Khi quá trình minh bạch hóa được thực thi một cách nghiêm túc và đồng bộ, sản phẩm khai thác trên biển mới có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, từ đó đủ điều kiện để đạt các chứng nhận uy tín toàn cầu. Đây không chỉ là điều kiện bắt buộc để gỡ bỏ “thẻ vàng” IUU đang treo lơ lửng trên ngành thủy sản Việt Nam, mà còn là con đường tất yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường, gia tăng giá trị sản phẩm. Trên hết, minh bạch hóa sẽ đặt nền móng cho một ngành khai thác thủy sản hiện đại, phát triển bền vững, có trách nhiệm với môi trường và đủ sức hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu – nơi giá trị không chỉ nằm ở sản lượng, mà ở sự tin cậy và chuẩn mực.