Đặc điểm sinh học và tập tính
Cá dìa có thân hình bầu dục dẹt, màu vàng hoặc xanh ô liu với các đốm đen nhỏ, phần đầu giống thỏ nên còn được gọi là "cá thỏ". Khi trưởng thành, chúng dài 20-40 cm và nặng 0,5-1,5 kg. Là loài rộng muối, cá dìa sống được ở cả nước lợ và mặn (như cửa sông, rạn san hô), ưa nhiệt độ 26-30°C và độ mặn 20-35%. Dù là loài ăn tạp, chúng ưu tiên ăn tảo và thực vật thủy sinh.
Trong tự nhiên, cá dìa sống theo đàn để tự vệ và sinh sản quanh năm, cao điểm vào mùa mưa (tháng 6-10). Đặc điểm nổi bật nhất của chúng là cơ chế tự vệ bằng các gai độc ở vây lưng và vây hậu môn, có khả năng gây đau đớn khi va chạm.
Cơ chế tự vệ bằng gai lưng có độc của cá dìa. Ảnh: Sưu tầm
Giá trị kinh tế của cá dìa
Cá dìa có giá trị thương mại cao, với giá bán trên thị trường dao động từ 80.000 đến 150.000 đồng/kg. Thịt cá dìa có đặc tính trắng, săn chắc, vị ngọt, ít xương, phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng và có thể chế biến thành nhiều món ăn đa dạng như nướng, hấp, lẩu. Đây là sản phẩm được ưa chuộng ở thị trường nội địa và có tiềm năng xuất khẩu.
Hoạt động nuôi cá dìa thương phẩm tập trung chủ yếu tại các tỉnh ven biển có điều kiện tự nhiên phù hợp, nổi bật là các tỉnh miền Tây như Cà Mau, Kiên Giang, Bạc Liêu và một số tỉnh miền Trung như Phú Yên, Khánh Hòa. Các hệ thống nuôi phổ biến bao gồm ao đất, lồng bè và ao lót bạt.
Cá dìa có giá trị thương mại cao. Ảnh: Báo Nông Nghiệp
Những yêu cầu về kỹ thuật
Về mặt kỹ thuật, việc nuôi cá dìa đòi hỏi các điều kiện môi trường được kiểm soát. Môi trường nước cần đảm bảo độ mặn trong khoảng 15-30‰, hàm lượng oxy hòa tan trên 5 mg/l và nhiệt độ lý tưởng từ 26-28°C.
Trong nuôi trồng, cá dìa thích nghi tốt với thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm từ 30-35%, hoặc mô hình cho ăn kết hợp với các phụ phẩm nông nghiệp như tảo, cám gạo để tối ưu hóa chi phí. Mật độ nuôi được khuyến nghị là 3-5 con/m² trong ao và 50-100 con/m³ trong lồng bè.
Với chu kỳ nuôi từ 6-8 tháng, cá có thể đạt kích cỡ thương phẩm từ 300-500g/con. Một thành tựu quan trọng là Việt Nam đã thành công trong việc sản xuất giống cá dìa nhân tạo, giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn giống tự nhiên.
Những thách thức của ngành
Tuy nhiên, ngành nuôi cá dìa vẫn đối mặt với một số thách thức. Cá dễ mắc các bệnh do ký sinh trùng hoặc vi khuẩn gây ra nếu chất lượng nước không được quản lý tốt hoặc mật độ nuôi quá cao. Chi phí thức ăn công nghiệp vẫn còn là một yếu tố làm tăng giá thành sản xuất. Ngoài ra, nguồn cung giống nhân tạo ở một số địa phương chưa ổn định. Dù vậy, các mô hình nuôi thành công tại Cà Mau và Kiên Giang đã cho thấy hiệu quả kinh tế rõ rệt, với lợi nhuận có thể đạt từ 100-200 triệu đồng/ha/vụ.
Triển vọng của cá dìa trong với ngành nuôi trồng thuỷ, hải sản ở Việt Nam
Nhìn chung, cá dìa có triển vọng trở thành một trong những loài thủy sản nuôi chủ lực tại các vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh các đối tượng nuôi truyền thống như tôm, cá tra đang đối mặt với áp lực cạnh tranh lớn.
Để ngành nuôi cá dìa phát triển bền vững, cần có sự đầu tư chiến lược vào việc cải thiện kỹ thuật nuôi, quản lý chất lượng nước, phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả và giảm chi phí sản xuất. Đồng thời, việc tiếp tục phát triển công nghệ giống và mở rộng thị trường xuất khẩu sẽ là những yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm cá dìa của Việt Nam.