Sự phát triển của các mô hình nuôi và các địa phương tiên phong
Sự phát triển của ngành nuôi cá lóc bông tại Việt Nam được thể hiện qua sự đa dạng của các mô hình, phản ánh sự thích ứng linh hoạt với điều kiện tự nhiên và kinh tế của từng vùng.
Tại miền Bắc, các mô hình nuôi trong ao đất, đặc biệt là nuôi ghép, đã được nghiên cứu và triển khai từ rất sớm. Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản I đã đi tiên phong trong việc phát triển các mô hình nuôi cá lóc ghép với cá rô phi, cá mè, cá trôi. Các mô hình này không chỉ tận dụng đặc tính săn mồi của cá lóc để diệt cá tạp mà còn tạo ra một hệ sinh thái cân bằng, mang lại sản lượng kép và cải thiện môi trường ao nuôi.
Trong khi đó, tại miền Nam, đặc biệt là các tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long như Kiên Giang, ngành nuôi cá lóc bông đã phát triển lên một tầm cao mới với mô hình nuôi trong lồng bè trên các sông lớn. Đây được xem là thủ phủ của ngành này, nơi cá được nuôi với mật độ cao và chu kỳ sản xuất được rút ngắn đáng kể. Với nguồn thức ăn dồi dào từ cá linh và các phế phẩm thủy sản, cá lóc bông nuôi trong lồng bè có thể đạt trọng lượng 1,2 chỉ sau 3 tháng, một tốc độ tăng trưởng mà các mô hình ao đất khó có thể sánh được.
Cá lóc bông sinh trưởng nhanh. Ảnh: Thuỷ sản Việt Nam
Phân tích thị trường và tiềm năng kinh tế
Sức hút của cá lóc bông đến từ giá trị thương phẩm ổn định và nhu cầu lớn từ thị trường nội địa. Thịt cá dai, ngọt, ít xương, là nguyên liệu cho nhiều món ăn đặc sản, từ các món dân dã đến các nhà hàng sang trọng.
Hiệu quả kinh tế của các mô hình là không thể phủ nhận. Các mô hình nuôi ghép ở miền Bắc có thể mang lại sản lượng kép, trong khi các mô hình lồng bè ở miền Nam lại cho phép quay vòng vốn nhanh. Một yếu tố kinh tế quan trọng khác là tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) ấn tượng. Thí nghiệm đã chỉ ra rằng, chỉ cần 4kg cá rô phi con có thể tạo ra 1kg cá lóc thịt, một hiệu suất chuyển đổi cực kỳ hiệu quả, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Những thách thức và định hướng phát triển trong tương lai
Mặc dù có nhiều tiềm năng, ngành nuôi cá lóc bông vẫn đối mặt với những thách thức không nhỏ, đòi hỏi một chiến lược phát triển bền vững.
Thách thức lớn nhất hiện nay là chất lượng con giống. Mặc dù cá có khả năng sinh sản tự nhiên tốt, nhưng việc sản xuất giống quy mô lớn, đồng đều và sạch bệnh vẫn là một bài toán cần được đầu tư nghiên cứu nhiều hơn. Thứ hai đến từ công nghệ thức ăn. Hiện tại, các mô hình nuôi, đặc biệt là ở miền Nam, vẫn phụ thuộc nhiều vào nguồn thức ăn tươi sống. Mặc dù hiệu quả, nhưng điều này tiềm ẩn nguy cơ về an toàn sinh học và có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý tốt.
Để ngành nuôi cá lóc bông phát triển lên một tầm cao mới, hướng đi trong tương lai sẽ tập trung vào ba trọng tâm chính. Thứ nhất, làm chủ hoàn toàn công nghệ sản xuất giống để tạo ra nguồn cung chất lượng cao, đồng đều và sạch bệnh. Thứ hai, hiện đại hóa công nghệ thức ăn, nghiên cứu và sản xuất các loại thức ăn công nghiệp chuyên dụng để giảm phụ thuộc vào nguồn tự nhiên, đảm bảo dinh dưỡng và an toàn sinh học. Thứ ba, quy hoạch và phát triển các vùng nuôi chuyên canh để quản lý tốt hơn về môi trường, dịch bệnh và tạo ra sản lượng lớn, ổn định phục vụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Mô hình cá lóc bông trong bể xi măng. Ảnh: Dân Việt
Ngành nuôi cá lóc bông đã và đang chứng tỏ mình là một lĩnh vực sản xuất có tiềm năng khổng lồ. Vượt qua được những thách thức về giống và công nghệ, cá lóc bông chắc chắn sẽ tiếp tục là một trong những đối tượng nuôi trồng thủy sản chủ lực, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam.