Vì vậy, việc lựa chọn phương pháp sử dụng thuốc phù hợp với từng tình huống, từng loài cá và quy mô nuôi là yếu tố quyết định hiệu quả điều trị và sự bền vững của vụ nuôi.
Tổng quan các phương pháp điều trị chính
Hiện nay có rất nhiều phương pháp điều trị các bệnh lý do ký sinh trùng gây ra trên thuỷ sản, mỗi phương pháp có ưu nhược điểm và điều kiện áp dụng riêng. Hiểu rõ bản chất bệnh lý sẽ giúp người nuôi chọn giải pháp chính xác, vừa hiệu quả vừa tiết kiệm.
Trộn thuốc vào thức ăn là phương pháp nền tảng trong điều trị nội ký sinh như giun tròn, sán dây, sán lá nội tạng. Thuốc được trộn với thức ăn, đi vào đường tiêu hóa, hấp thu vào máu và phân bố khắp cơ thể cá. Hoạt chất như Praziquantel, Fenbendazole hay Levamisole thường được sử dụng. Ưu điểm là xử lý được bệnh từ gốc và ít gây stress, nhưng hiệu quả giảm nếu cá bỏ ăn hoặc thuốc có vị đắng, đòi hỏi công nghệ vi bao hoặc chất dẫn dụ.
Trộn thuốc vào thức ăn cho cá. Ảnh: Internet
Ngâm thuốc là biện pháp tác động nhanh cho ngoại ký sinh. Cá được bắt riêng, nhúng vào dung dịch thuốc nồng độ cao trong thời gian ngắn để diệt ký sinh trùng tức thì. Phương pháp này hiệu quả với rận cá, sán lá mang nặng, nhưng gây stress cao và khó áp dụng cho số lượng lớn.
Tắm thuốc có nguyên lý tương tự ngâm nhưng an toàn hơn: nồng độ thuốc thấp hơn, thời gian xử lý kéo dài từ 1 đến vài giờ. Đây là lựa chọn phù hợp cho hệ thống bể ương, bể composite hoặc RAS, nơi thể tích nước được kiểm soát chặt chẽ, giúp xử lý cả đàn cá mà không gây sốc đột ngột.
Tạt thuốc là giải pháp phổ biến cho quy mô lớn như lồng bè hoặc ao đất. Thuốc được pha loãng và tạt đều vào khu vực nuôi, thường kết hợp quây bạt để giữ thuốc không bị cuốn trôi. Ưu điểm là xử lý diện rộng nhanh, nhưng khó kiểm soát nồng độ do ảnh hưởng của dòng chảy và thủy triều, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Phương pháp tạt thuốc cho quy mô lớn như lồng bè hoặc ao đất. Ảnh: ST
Tiêm thuốc đảm bảo liều lượng chính xác tuyệt đối và hiệu quả nhanh, phù hợp cho cá bố mẹ hoặc cá giá trị cao. Tuy nhiên, chi phí nhân công và rủi ro gây stress khiến phương pháp này không khả thi cho nuôi thương phẩm đại trà.
Vaccine là hướng đi phòng bệnh chủ động, kích thích hệ miễn dịch cá chống lại ký sinh trùng. Một số vaccine ngâm cho cá giống đã được nghiên cứu, hứa hẹn bảo vệ trước bệnh đốm trắng và sán lá. Dù vậy, chi phí và kỹ thuật phức tạp vẫn là rào cản khiến phương pháp này chưa phổ biến thương mại tại Việt Nam.
Lựa chọn phương pháp tối ưu theo từng tình Huống
Không có phương pháp “vạn năng” cho mọi trường hợp. Người nuôi cần kết hợp linh hoạt các phương pháp dựa trên mục tiêu và bối cảnh đang diễn ra.
Nếu phòng bệnh định kỳ: Ưu tiên trộn thức ăn với thảo dược tăng đề kháng hoặc thuốc xổ sán liều thấp theo lịch (1–2 tháng/lần), kết hợp tạt Iodine định kỳ để giảm áp lực mầm bệnh trong môi trường.
Nếu cần điều trị khẩn cấp: Khi cá có dấu hiệu ngoại ký sinh như cọ mình vào lưới, mang nhợt, nên dùng tắm hoặc tạt thuốc có quây bạt để giảm áp lực bệnh ngay lập tức. Nếu cá gầy yếu, phân trắng kéo dài, nên trộn thuốc đặc trị vào thức ăn. Với bệnh kết hợp, có thể tạt thuốc trước để xử lý phần ngoài, sau đó trộn thuốc diệt ký sinh trùng đường ruột.
Tối ưu theo mô hình nuôi: Trại giống ưu tiên ngâm và tắm thuốc; lồng bè thương phẩm cần tạt thuốc kết hợp trộn thức ăn; hệ thống RAS chú trọng tắm thuốc trong bể xử lý riêng hoặc biện pháp sinh học để hạn chế tồn dư.
Tối ưu theo mô hình nuôi. Nguồn: Internet
Bảng so sánh các phương pháp
| Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm | Đối tượng cá phù hợp | Quy mô áp dụng |
| Trộn thuốc vào thức ăn | Hiệu quả với nội ký sinh, ít gây stress | Cá bỏ ăn sẽ giảm hiệu quả | Cá mú, cá chim, cá hồng, cá bớp | Lồng bè, RAS, ao |
| Ngâm | Hiệu quả tức thì với ngoại ký sinh | Stress cao, khó áp dụng số lượng lớn | Cá giống, cá bố mẹ | Trại giống, bể nhỏ |
| Tắm thuốc | Ít gây sốc, xử lý cả đàn | Tốn thời gian, cần kiểm soát thể tích nước | Cá giống, cá thương phẩm nhỏ | Bể ương, RAS |
| Tạt thuốc | Xử lý diện rộng nhanh | Khó kiểm soát nồng độ, ô nhiễm môi trường | Cá thương phẩm | Lồng bè, ao lớn |
| Tiêm | Liều chính xác, hiệu quả nhanh | Tốn nhân công, stress cao | Cá bố mẹ, cá giống giá trị cao | Quy mô nhỏ |
| Vaccine | Phòng bệnh lâu dài, an toàn | Chi phí cao, kỹ thuật phức tạp | Cá giống | Trại giống, RAS |
Bảng: So sánh các phương pháp phòng trị ký sinh trùng trên cá
Nhìn chung, để tối ưu hiệu quả điều trị, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở việc chọn đúng phương pháp mà còn là lựa chọn đúng hoạt chất và dạng bào chế phù hợp. Đặc biệt với bệnh nội ký sinh như sán lá, sán dây – vốn gây tổn hại âm thầm nhưng nghiêm trọng – người nuôi cần ưu tiên hoạt chất có phổ tác dụng rộng, an toàn cho cá và ít gây tồn dư.
Trên thị trường hiện nay, Praziquantel được xem là tiêu chuẩn vàng cho nhóm bệnh này nhờ khả năng tiêu diệt nhanh, liều dùng linh hoạt và có thể áp dụng cả bằng phương pháp trộn thức ăn lẫn tắm thuốc. Một trong những sản phẩm ứng dụng hiệu quả hoạt chất này là PraziCoat 10% Virbac, đã được nhiều trại nuôi cá biển tin dùng để vừa phòng bệnh định kỳ vừa xử lý bùng phát dịch kịp thời.
Hãy là một người nuôi tiên phong, áp dụng giải pháp khoa học để giữ đàn cá khỏe mạnh và nâng tầm giá trị sản phẩm.
Mua ngay tại: https://tepbac.com/eshop/detail/prazi-coat-10-thuoc-bot-chuyen-tri-cac-loai-ky-sinh-trung-5116.html
Hoặc các sản phẩm khác tại: Farmext eShop