“Điểm sáng” của bức tranh thủy sản quốc tế
Rong biển đang trở thành ngành được nhiều quốc gia theo đuổi nhờ giá trị dinh dưỡng cao và nhu cầu tăng mạnh của thị trường toàn cầu. Các chuyên gia đánh giá rong biển là nguồn dưỡng chất quý với hàm lượng khoáng biển, vitamin và chất xơ phong phú. Điều đó mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam nếu khai thác đúng hướng.
Nhu cầu thế giới liên tục tăng, dự báo đạt hơn 5,5 tỷ USD vào giai đoạn 2023–2028 tuy nhiên nguồn cung chất lượng cao còn hạn chế. Đây là thời điểm để Việt Nam thể bứt phá nếu chúng ta giải quyết được các điểm nghẽn trong khâu sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
Hiện trạng phát triển rong biển tại Việt Nam
Diện tích trồng rong tại Việt Nam hiện khoảng 16.500 ha, với sản lượng đạt khoảng 155.000 tấn. Tuy nhiên phần lớn hoạt động vẫn mang tính tự phát khiến chất lượng chưa đồng đều và chưa hình thành chuỗi liên kết bền vững. Điều này dẫn đến giá rong nguyên liệu thấp và thiếu ổn định.
Hơn 90% nguồn rong được bán qua thương lái, trong khi lượng bán trực tiếp cho doanh nghiệp chế biến còn rất nhỏ. Nhiều doanh nghiệp lớn vẫn phải nhập nguyên liệu từ nước ngoài vì sản lượng nội địa không đáp ứng yêu cầu về ổn định và chất lượng.
Giá trị kinh tế của rong biển còn bị giới hạn do hầu hết sản phẩm chỉ dừng lại ở dạng nguyên liệu thô thay vì các sản phẩm giá trị gia tăng với công nghệ chiết xấu và kỹ thuật chế biến sâu vẫn còn ở mức sơ khai, kéo theo sự thiếu hụt nhân lực trình độ cao trong ngành. Đây là rào cản lớn nhất ngăn cản việc nâng cao giá trị sản phẩm, khiến chúng ta bị động khi cạnh tranh với thị trường quốc tế.
Diện tích trồng rong tại Việt Nam hiện khoảng 16.500 ha, với sản lượng đạt khoảng 155.000 tấn
Vì sao rong biển được xem là ngành có giá trị cao?
Rong biển chứa hàm lượng khoáng chất lớn như canxi, magie, iốt, kẽm và nhiều vitamin quan trọng. Ngoài giá trị dinh dưỡng, rong biển còn là nguyên liệu chủ lực của ngành mỹ phẩm nhờ đặc tính tái tạo mô, chống oxy hóa và kháng viêm. Đây là lý do nó được ví như “thần dược của đại dương”.
Trong công nghiệp thực phẩm, rong biển được ứng dụng làm phụ gia, chất tạo gel và nguyên liệu đồ ăn nhanh. Nhiều quốc gia phát triển dùng rong biển trong các nghiên cứu về vật liệu sinh học, màng phân hủy sinh học và dược phẩm thế hệ mới.
Việt Nam đang ở vị trí có lợi thế tự nhiên để phát triển cả sản xuất và chiết xuất rong. Nếu mở rộng quy mô và tiêu chuẩn hóa sản phẩm, giá trị của ngành sẽ vượt xa mô hình bán nguyên liệu thô như hiện nay.
Những thách thức mà ngành rong đang phải đối mặt
Thị trường rong biển nước ta chủ yếu vận hành qua kênh thương lái, khiến người trồng không nắm rõ nhu cầu thật của doanh nghiệp. Điều này làm giá cả thiếu ổn định và không phản ánh đúng giá trị sản phẩm.
Chất lượng rong chưa đồng đều do kỹ thuật canh tác khác nhau giữa các vùng. Một số vùng trồng chưa kiểm soát tốt môi trường, khiến nguồn rong thương phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn của doanh nghiệp xuất khẩu hoặc ngành mỹ phẩm.

Số lượng doanh nghiệp đầu tư vào rong biển còn ít, đặc biệt là trong ngành chiết xuất công nghệ cao. Đây chính là “nút thắt” khiến giá trị sản phẩm chưa tương xứng, dù tiềm năng thị trường rất lớn.
Tái cơ cấu ngành để hướng đến trụ cột kinh tế mới
Các chuyên gia nhận định ngành rong biển chỉ có thể bứt phá khi xây dựng được chuỗi liên kết khép kín từ cây giống, vùng trồng đến chế biến và tiêu thụ. Chuỗi này giúp đảm bảo chất lượng ổn định và tăng giá trị thương mại của sản phẩm.
Ứng dụng công nghệ chiết xuất là hướng đi quan trọng để tạo ra sản phẩm giá trị cao như nguyên liệu mỹ phẩm, dược phẩm và phụ gia thực phẩm. Công nghệ còn giúp khắc phục mùi tanh tự nhiên của rong, mở rộng khả năng ứng dụng trong ẩm thực.
Song song với đó, việc nâng cao nhận thức người tiêu dùng về lợi ích của rong biển là chìa khóa để thúc đẩy thị trường trong nước, nhờ đó người trồng sẽ có thêm động lực nâng chất lượng, tạo nguồn nguyên liệu bền vững cho các doanh nghiệp.
Triển vọng: Thời cơ lớn nhưng cần tổ chức lại ngành hàng
Nhu cầu thị trường thế giới dành cho rong biển đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là các ngành công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao như dược phẩm. Với lợi thế sẵn có, đây chính là thời điểm để Việt Nam tận dụng tối đa ưu thế này. Tuy nhiên, ngành cần được tổ chức một cách bài bản, tránh phát triển tự phát để đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên.
Việc tái cấu trúc ngành không chỉ là vấn đề kinh tế, mà còn là giải pháp sinh thái. Điển hình như mô hình trồng rong kết hợp nuôi hàu tại Vân Đồn, đã cho thấy lợi nhuận kinh tế cao đồng thời cải thiện chất lượng nước. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy sự kết hợp thành công giữa phát triển sinh thái và kinh tế bền vững là hoàn toàn khả thi nếu có chiến lược đúng đắn.